50 kina Papua New Guinea đến Metal

Giá cả 50 kina Papua New Guinea đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 6.50845 MTL.

Bao nhiêu 50 PGK trong MTL?

05 21, 2024
50 PGK = 6.50845 MTL
▼ -3.68 %
50 MTL = 384.12 PGK
1 PGK = 0.130169 MTL

Lịch sử thay đổi giá 50 PGK trong MTL

Thống kê chi phí 50 kina Papua New Guinea trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.610052 MTL
Tối đa 7.846616 MTL
Bình quân gia quyền 7.415612 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.951238 MTL
Tối đa 8.676612 MTL
Bình quân gia quyền 6.917796 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.951238 MTL
Tối đa 14.0335 MTL
Bình quân gia quyền 9.194154 MTL

Thay đổi chi phí 50 PGK đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 50 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -14.01% (7.569189 MTL — 6.50845 MTL)

Thay đổi chi phí 50 PGK đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -19.59% (8.093735 MTL — 6.50845 MTL)

Thay đổi chi phí 50 PGK đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -53.18% (13.9017 MTL — 6.50845 MTL)

Thay đổi chi phí 50 PGK đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại Metal thay đổi bởi -88.71% (57.6252 MTL — 6.50845 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 PGK trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kina Papua New Guinea (PGK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kina Papua New Guinea (PGK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 kina Papua New Guinea trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong Metal trong 30 ngày tới*

23/05 6.487025 MTL ▼ -0.33 %
24/05 6.556147 MTL ▲ 1.07 %
25/05 6.446298 MTL ▼ -1.68 %
26/05 6.635742 MTL ▲ 2.94 %
27/05 6.409346 MTL ▼ -3.41 %
28/05 6.539187 MTL ▲ 2.03 %
29/05 6.507433 MTL ▼ -0.49 %
30/05 6.727897 MTL ▲ 3.39 %
31/05 6.951452 MTL ▲ 3.32 %
01/06 6.966435 MTL ▲ 0.22 %
02/06 6.850167 MTL ▼ -1.67 %
03/06 6.7464 MTL ▼ -1.51 %
04/06 6.599423 MTL ▼ -2.18 %
05/06 6.58095 MTL ▼ -0.28 %
06/06 6.606261 MTL ▲ 0.38 %
07/06 6.54658 MTL ▼ -0.9 %
08/06 6.341795 MTL ▼ -3.13 %
09/06 6.115235 MTL ▼ -3.57 %
10/06 5.930073 MTL ▼ -3.03 %
11/06 6.031892 MTL ▲ 1.72 %
12/06 6.186059 MTL ▲ 2.56 %
13/06 6.399243 MTL ▲ 3.45 %
14/06 6.41739 MTL ▲ 0.28 %
15/06 6.106735 MTL ▼ -4.84 %
16/06 5.955954 MTL ▼ -2.47 %
17/06 5.708115 MTL ▼ -4.16 %
18/06 5.650452 MTL ▼ -1.01 %
19/06 5.95799 MTL ▲ 5.44 %
20/06 5.966973 MTL ▲ 0.15 %
21/06 5.749761 MTL ▼ -3.64 %

* — Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 kina Papua New Guinea trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.605124 MTL ▲ 1.49 %
03/06 — 09/06 7.342692 MTL ▲ 11.17 %
10/06 — 16/06 6.985279 MTL ▼ -4.87 %
17/06 — 23/06 6.967481 MTL ▼ -0.25 %
24/06 — 30/06 7.304712 MTL ▲ 4.84 %
01/07 — 07/07 9.137322 MTL ▲ 25.09 %
08/07 — 14/07 8.258278 MTL ▼ -9.62 %
15/07 — 21/07 8.604587 MTL ▲ 4.19 %
22/07 — 28/07 8.391368 MTL ▼ -2.48 %
29/07 — 04/08 8.196068 MTL ▼ -2.33 %
05/08 — 11/08 7.649246 MTL ▼ -6.67 %
12/08 — 18/08 7.256939 MTL ▼ -5.13 %

Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong Metal cho năm sau*

06/2024 6.714264 MTL ▲ 3.16 %
07/2024 6.123338 MTL ▼ -8.8 %
08/2024 7.311385 MTL ▲ 19.4 %
09/2024 5.994515 MTL ▼ -18.01 %
10/2024 5.129989 MTL ▼ -14.42 %
11/2024 4.866538 MTL ▼ -5.14 %
12/2024 4.775376 MTL ▼ -1.87 %
01/2025 5.431673 MTL ▲ 13.74 %
02/2025 4.296556 MTL ▼ -20.9 %
03/2025 3.669989 MTL ▼ -14.58 %
04/2025 5.065161 MTL ▲ 38.02 %
05/2025 3.870215 MTL ▼ -23.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 PGK trong MTL hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 kina Papua New Guinea đến Metal Là - 6.50845 MTL

Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong MTL Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 50 kina Papua New Guinea đến Metal sẽ có giá - 6 mtl

Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu