10 dollar Namibia đến Lykke
Giá cả 10 dollar Namibia đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 35.8319 LKK.
Bao nhiêu 10 NAD trong LKK?
03 02, 2021
10 NAD = 35.8319 LKK
▲ 6 %
10 LKK = 2.79 NAD
1 NAD = 3.583193 LKK
Lịch sử thay đổi giá 10 NAD trong LKK
Thống kê chi phí 10 dollar Namibia trong Lykke
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.9275 LKK |
Tối đa | 54.7311 LKK |
Bình quân gia quyền | 36.7748 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.9275 LKK |
Tối đa | 65.2996 LKK |
Bình quân gia quyền | 55.8082 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.330623 LKK |
Tối đa | 77.2149 LKK |
Bình quân gia quyền | 53.9432 LKK |
Thay đổi chi phí 10 NAD đến LKK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 10 dollar Namibia chống lại Lykke thay đổi bởi -30.95% (51.8915 LKK — 35.8319 LKK)
Thay đổi chi phí 10 NAD đến LKK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 dollar Namibia chống lại Lykke thay đổi bởi -27.02% (49.097 LKK — 35.8319 LKK)
Thay đổi chi phí 10 NAD đến LKK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 dollar Namibia chống lại Lykke thay đổi bởi -33.76% (54.0908 LKK — 35.8319 LKK)
Thay đổi chi phí 10 NAD đến LKK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 dollar Namibia chống lại Lykke thay đổi bởi -33.76% (54.0908 LKK — 35.8319 LKK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 NAD trong LKK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dollar Namibia (NAD) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dollar Namibia (NAD) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dollar Namibia trong Lykke
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Lykke trong 30 ngày tới*
04/06 | 34.8913 LKK | ▼ -2.63 % |
05/06 | 33.6177 LKK | ▼ -3.65 % |
06/06 | 33.6674 LKK | ▲ 0.15 % |
07/06 | 33.5418 LKK | ▼ -0.37 % |
08/06 | 33.8128 LKK | ▲ 0.81 % |
09/06 | 33.8789 LKK | ▲ 0.2 % |
10/06 | 34.4812 LKK | ▲ 1.78 % |
11/06 | 33.9424 LKK | ▼ -1.56 % |
12/06 | 33.1294 LKK | ▼ -2.4 % |
13/06 | 33.2383 LKK | ▲ 0.33 % |
14/06 | 32.2234 LKK | ▼ -3.05 % |
15/06 | 32.2352 LKK | ▲ 0.04 % |
16/06 | 31.0794 LKK | ▼ -3.59 % |
17/06 | 31.1492 LKK | ▲ 0.22 % |
18/06 | 28.1313 LKK | ▼ -9.69 % |
19/06 | 23.5443 LKK | ▼ -16.31 % |
20/06 | 24.0943 LKK | ▲ 2.34 % |
21/06 | 25.3153 LKK | ▲ 5.07 % |
22/06 | 26.0503 LKK | ▲ 2.9 % |
23/06 | 26.5556 LKK | ▲ 1.94 % |
24/06 | 28.2695 LKK | ▲ 6.45 % |
25/06 | 6.080548 LKK | ▼ -78.49 % |
26/06 | 6.172375 LKK | ▲ 1.51 % |
27/06 | 8.053709 LKK | ▲ 30.48 % |
28/06 | 7.588349 LKK | ▼ -5.78 % |
29/06 | 9.937645 LKK | ▲ 30.96 % |
30/06 | 9.901874 LKK | ▼ -0.36 % |
01/07 | 9.711488 LKK | ▼ -1.92 % |
02/07 | 9.315276 LKK | ▼ -4.08 % |
03/07 | 9.342058 LKK | ▲ 0.29 % |
* — Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dollar Namibia trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Lykke trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 37.2948 LKK | ▲ 4.08 % |
17/06 — 23/06 | 33.7079 LKK | ▼ -9.62 % |
24/06 — 30/06 | 32.7331 LKK | ▼ -2.89 % |
01/07 — 07/07 | 28.8246 LKK | ▼ -11.94 % |
08/07 — 14/07 | 7.515379 LKK | ▼ -73.93 % |
15/07 — 21/07 | 7.626046 LKK | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 10.1682 LKK | ▲ 33.33 % |
29/07 — 04/08 | 10.223 LKK | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 10.9131 LKK | ▲ 6.75 % |
12/08 — 18/08 | 11.9137 LKK | ▲ 9.17 % |
19/08 — 25/08 | 12.1158 LKK | ▲ 1.7 % |
26/08 — 01/09 | 11.312 LKK | ▼ -6.63 % |
Giá ước tính của 10 dollar Namibia trong Lykke cho năm sau*
07/2024 | 35.3251 LKK | ▼ -1.41 % |
08/2024 | 31.5786 LKK | ▼ -10.61 % |
09/2024 | 37.0784 LKK | ▲ 17.42 % |
10/2024 | 23.6809 LKK | ▼ -36.13 % |
10/2024 | 37.1713 LKK | ▲ 56.97 % |
11/2024 | 47.0502 LKK | ▲ 26.58 % |
12/2024 | 53.0403 LKK | ▲ 12.73 % |
01/2025 | 23.0349 LKK | ▼ -56.57 % |
02/2025 | 30.7973 LKK | ▲ 33.7 % |
03/2025 | 21.5478 LKK | ▼ -30.03 % |
04/2025 | 12.8237 LKK | ▼ -40.49 % |
05/2025 | 12.8649 LKK | ▲ 0.32 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NAD/LKK
FAQ
Giá bao nhiêu 10 NAD trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dollar Namibia đến Lykke Là - 35.8319 LKK
Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong LKK Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 10 dollar Namibia đến Lykke sẽ có giá - 35 lkk
Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong LKK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dollar Namibia đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong LKK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dollar Namibia đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 NAD trong LKK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dollar Namibia đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.