Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/LKK

Lịch sử thay đổi trong NAD/LKK tỷ giá

NAD/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 NAD = 3.583193 LKK
▲ 6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.95% (5.189149 LKK — 3.583193 LKK)

Thay đổi trong NAD/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.02% (4.909701 LKK — 3.583193 LKK)

Thay đổi trong NAD/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -33.76% (5.409084 LKK — 3.583193 LKK)

Thay đổi trong NAD/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -33.76% (5.409084 LKK — 3.583193 LKK)

dollar Namibia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 3.484262 LKK ▼ -2.76 %
22/05 3.337882 LKK ▼ -4.2 %
23/05 3.346434 LKK ▲ 0.26 %
24/05 3.328538 LKK ▼ -0.53 %
25/05 3.359704 LKK ▲ 0.94 %
26/05 3.367361 LKK ▲ 0.23 %
27/05 3.443834 LKK ▲ 2.27 %
28/05 3.38913 LKK ▼ -1.59 %
29/05 3.316354 LKK ▼ -2.15 %
30/05 3.328061 LKK ▲ 0.35 %
31/05 3.189262 LKK ▼ -4.17 %
01/06 3.191404 LKK ▲ 0.07 %
02/06 3.082261 LKK ▼ -3.42 %
03/06 3.090336 LKK ▲ 0.26 %
04/06 2.739028 LKK ▼ -11.37 %
05/06 2.263039 LKK ▼ -17.38 %
06/06 2.357341 LKK ▲ 4.17 %
07/06 2.455558 LKK ▲ 4.17 %
08/06 2.533339 LKK ▲ 3.17 %
09/06 2.598505 LKK ▲ 2.57 %
10/06 2.743584 LKK ▲ 5.58 %
11/06 1.13078 LKK ▼ -58.78 %
12/06 1.144845 LKK ▲ 1.24 %
13/06 1.353994 LKK ▲ 18.27 %
14/06 1.276705 LKK ▼ -5.71 %
15/06 1.783206 LKK ▲ 39.67 %
16/06 1.776648 LKK ▼ -0.37 %
17/06 1.747584 LKK ▼ -1.64 %
18/06 1.6934 LKK ▼ -3.1 %
19/06 1.701794 LKK ▲ 0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.77357 LKK ▲ 5.31 %
03/06 — 09/06 3.462119 LKK ▼ -8.25 %
10/06 — 16/06 3.343442 LKK ▼ -3.43 %
17/06 — 23/06 2.886101 LKK ▼ -13.68 %
24/06 — 30/06 0.81011673 LKK ▼ -71.93 %
01/07 — 07/07 0.82239838 LKK ▲ 1.52 %
08/07 — 14/07 1.115689 LKK ▲ 35.66 %
15/07 — 21/07 1.11903 LKK ▲ 0.3 %
22/07 — 28/07 1.193958 LKK ▲ 6.7 %
29/07 — 04/08 1.278439 LKK ▲ 7.08 %
05/08 — 11/08 1.310367 LKK ▲ 2.5 %
12/08 — 18/08 1.208396 LKK ▼ -7.78 %

dollar Namibia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.533872 LKK ▼ -1.38 %
07/2024 3.160369 LKK ▼ -10.57 %
08/2024 3.819893 LKK ▲ 20.87 %
09/2024 2.461581 LKK ▼ -35.56 %
10/2024 3.910628 LKK ▲ 58.87 %
11/2024 4.589695 LKK ▲ 17.36 %
12/2024 5.140007 LKK ▲ 11.99 %
01/2025 2.157882 LKK ▼ -58.02 %
02/2025 3.473624 LKK ▲ 60.97 %
03/2025 2.591998 LKK ▼ -25.38 %
04/2025 1.650864 LKK ▼ -36.31 %
05/2025 1.655887 LKK ▲ 0.3 %

dollar Namibia/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.592754 LKK
Tối đa 5.473113 LKK
Bình quân gia quyền 3.677484 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.592754 LKK
Tối đa 6.529957 LKK
Bình quân gia quyền 5.580815 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13306231 LKK
Tối đa 7.721489 LKK
Bình quân gia quyền 5.394315 LKK

Chia sẻ một liên kết đến NAD/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu