1 Maker đến dollar Namibia
Giá cả 1 Maker đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 48,066 NAD.
Bao nhiêu 1 MKR trong NAD?
06 03, 2024
1 MKR = 48,066 NAD
▼ -0.81 %
1 NAD = 0.0000208 MKR
1 MKR = 48,066 NAD
Lịch sử thay đổi giá 1 MKR trong NAD
Thống kê chi phí 1 Maker trong dollar Namibia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,066 NAD |
Tối đa | 57,420 NAD |
Bình quân gia quyền | 51,093 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,131 NAD |
Tối đa | 75,634 NAD |
Bình quân gia quyền | 56,620 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,517 NAD |
Tối đa | 75,634 NAD |
Bình quân gia quyền | 33,644 NAD |
Thay đổi chi phí 1 MKR đến NAD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 Maker chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -9.68% (53,217 NAD — 48,066 NAD)
Thay đổi chi phí 1 MKR đến NAD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 Maker chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 26.36% (38,039 NAD — 48,066 NAD)
Thay đổi chi phí 1 MKR đến NAD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 Maker chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 260.88% (13,319 NAD — 48,066 NAD)
Thay đổi chi phí 1 MKR đến NAD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 23, 2017 — 06 03, 2024) giá của 1 Maker chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 908.64% (4,765 NAD — 48,066 NAD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MKR trong NAD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Maker (MKR) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Maker (MKR) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Maker trong dollar Namibia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Maker trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*
04/06 | 47,675 NAD | ▼ -0.81 % |
05/06 | 47,008 NAD | ▼ -1.4 % |
06/06 | 46,312 NAD | ▼ -1.48 % |
07/06 | 45,677 NAD | ▼ -1.37 % |
08/06 | 45,267 NAD | ▼ -0.9 % |
09/06 | 45,045 NAD | ▼ -0.49 % |
10/06 | 44,981 NAD | ▼ -0.14 % |
11/06 | 45,064 NAD | ▲ 0.18 % |
12/06 | 44,711 NAD | ▼ -0.78 % |
13/06 | 44,360 NAD | ▼ -0.78 % |
14/06 | 45,131 NAD | ▲ 1.74 % |
15/06 | 45,206 NAD | ▲ 0.17 % |
16/06 | 44,513 NAD | ▼ -1.53 % |
17/06 | 45,912 NAD | ▲ 3.14 % |
18/06 | 45,629 NAD | ▼ -0.62 % |
19/06 | 48,856 NAD | ▲ 7.07 % |
20/06 | 50,624 NAD | ▲ 3.62 % |
21/06 | 49,200 NAD | ▼ -2.81 % |
22/06 | 46,946 NAD | ▼ -4.58 % |
23/06 | 46,528 NAD | ▼ -0.89 % |
24/06 | 46,382 NAD | ▼ -0.31 % |
25/06 | 47,236 NAD | ▲ 1.84 % |
26/06 | 46,930 NAD | ▼ -0.65 % |
27/06 | 45,547 NAD | ▼ -2.95 % |
28/06 | 44,989 NAD | ▼ -1.22 % |
29/06 | 44,558 NAD | ▼ -0.96 % |
30/06 | 45,383 NAD | ▲ 1.85 % |
01/07 | 44,751 NAD | ▼ -1.39 % |
02/07 | 43,927 NAD | ▼ -1.84 % |
03/07 | 43,719 NAD | ▼ -0.47 % |
* — Giá ước tính của 1 Maker trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Maker trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Maker trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 49,210 NAD | ▲ 2.38 % |
17/06 — 23/06 | 51,312 NAD | ▲ 4.27 % |
24/06 — 30/06 | 57,898 NAD | ▲ 12.84 % |
01/07 — 07/07 | 55,575 NAD | ▼ -4.01 % |
08/07 — 14/07 | 43,605 NAD | ▼ -21.54 % |
15/07 — 21/07 | 42,673 NAD | ▼ -2.14 % |
22/07 — 28/07 | 41,863 NAD | ▼ -1.9 % |
29/07 — 04/08 | 39,382 NAD | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 37,621 NAD | ▼ -4.47 % |
12/08 — 18/08 | 40,404 NAD | ▲ 7.4 % |
19/08 — 25/08 | 39,006 NAD | ▼ -3.46 % |
26/08 — 01/09 | 36,253 NAD | ▼ -7.06 % |
Giá ước tính của 1 Maker trong dollar Namibia cho năm sau*
07/2024 | 50,875 NAD | ▲ 5.84 % |
08/2024 | 46,752 NAD | ▼ -8.11 % |
09/2024 | 65,696 NAD | ▲ 40.52 % |
10/2024 | 54,410 NAD | ▼ -17.18 % |
10/2024 | 65,102 NAD | ▲ 19.65 % |
11/2024 | 72,024 NAD | ▲ 10.63 % |
12/2024 | 84,025 NAD | ▲ 16.66 % |
01/2025 | 96,043 NAD | ▲ 14.3 % |
02/2025 | 152,626 NAD | ▲ 58.91 % |
03/2025 | 87,537 NAD | ▼ -42.65 % |
04/2025 | 87,154 NAD | ▼ -0.44 % |
05/2025 | 85,755 NAD | ▼ -1.6 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/NAD
FAQ
Giá bao nhiêu 1 MKR trong NAD hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Maker đến dollar Namibia Là - 48,066 NAD
Nó có giá bao nhiêu 1 MKR trong NAD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 Maker đến dollar Namibia sẽ có giá - 47,675 nad
Nó có giá bao nhiêu 1 MKR trong NAD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Maker đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MKR trong NAD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Maker đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MKR trong NAD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Maker đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.