Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dollar Namibia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/NAD
Lịch sử thay đổi trong MKR/NAD tỷ giá
MKR/NAD tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 57,125 NAD
▲ 13.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dollar Namibia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -4.27% (59,676 NAD — 57,125 NAD)
Thay đổi trong MKR/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 42.15% (40,186 NAD — 57,125 NAD)
Thay đổi trong MKR/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 370.52% (12,141 NAD — 57,125 NAD)
Thay đổi trong MKR/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 1098.75% (4,765 NAD — 57,125 NAD)
Maker/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 57,484 NAD | ▲ 0.63 % |
22/05 | 55,098 NAD | ▼ -4.15 % |
23/05 | 53,428 NAD | ▼ -3.03 % |
24/05 | 54,313 NAD | ▲ 1.66 % |
25/05 | 52,915 NAD | ▼ -2.57 % |
26/05 | 53,084 NAD | ▲ 0.32 % |
27/05 | 53,842 NAD | ▲ 1.43 % |
28/05 | 56,270 NAD | ▲ 4.51 % |
29/05 | 53,295 NAD | ▼ -5.29 % |
30/05 | 50,020 NAD | ▼ -6.15 % |
31/05 | 47,730 NAD | ▼ -4.58 % |
01/06 | 49,054 NAD | ▲ 2.77 % |
02/06 | 51,496 NAD | ▲ 4.98 % |
03/06 | 53,221 NAD | ▲ 3.35 % |
04/06 | 52,723 NAD | ▼ -0.94 % |
05/06 | 51,914 NAD | ▼ -1.53 % |
06/06 | 50,556 NAD | ▼ -2.62 % |
07/06 | 49,937 NAD | ▼ -1.23 % |
08/06 | 49,331 NAD | ▼ -1.21 % |
09/06 | 48,963 NAD | ▼ -0.74 % |
10/06 | 48,870 NAD | ▼ -0.19 % |
11/06 | 48,971 NAD | ▲ 0.21 % |
12/06 | 48,745 NAD | ▼ -0.46 % |
13/06 | 48,353 NAD | ▼ -0.81 % |
14/06 | 49,091 NAD | ▲ 1.53 % |
15/06 | 49,240 NAD | ▲ 0.3 % |
16/06 | 48,685 NAD | ▼ -1.13 % |
17/06 | 49,707 NAD | ▲ 2.1 % |
18/06 | 49,436 NAD | ▼ -0.55 % |
19/06 | 49,034 NAD | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56,875 NAD | ▼ -0.44 % |
03/06 — 09/06 | 70,917 NAD | ▲ 24.69 % |
10/06 — 16/06 | 83,481 NAD | ▲ 17.72 % |
17/06 — 23/06 | 86,540 NAD | ▲ 3.66 % |
24/06 — 30/06 | 106,947 NAD | ▲ 23.58 % |
01/07 — 07/07 | 102,905 NAD | ▼ -3.78 % |
08/07 — 14/07 | 89,161 NAD | ▼ -13.36 % |
15/07 — 21/07 | 87,492 NAD | ▼ -1.87 % |
22/07 — 28/07 | 85,964 NAD | ▼ -1.75 % |
29/07 — 04/08 | 83,288 NAD | ▼ -3.11 % |
05/08 — 11/08 | 76,858 NAD | ▼ -7.72 % |
12/08 — 18/08 | 78,367 NAD | ▲ 1.96 % |
Maker/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64,110 NAD | ▲ 12.23 % |
07/2024 | 95,541 NAD | ▲ 49.03 % |
08/2024 | 86,382 NAD | ▼ -9.59 % |
09/2024 | 125,205 NAD | ▲ 44.94 % |
10/2024 | 100,935 NAD | ▼ -19.38 % |
11/2024 | 112,344 NAD | ▲ 11.3 % |
12/2024 | 122,632 NAD | ▲ 9.16 % |
01/2025 | 150,013 NAD | ▲ 22.33 % |
02/2025 | 171,697 NAD | ▲ 14.45 % |
03/2025 | 327,617 NAD | ▲ 90.81 % |
04/2025 | 214,749 NAD | ▼ -34.45 % |
05/2025 | 217,581 NAD | ▲ 1.32 % |
Maker/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,666 NAD |
Tối đa | 59,896 NAD |
Bình quân gia quyền | 52,669 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,043 NAD |
Tối đa | 75,634 NAD |
Bình quân gia quyền | 54,862 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,517 NAD |
Tối đa | 75,634 NAD |
Bình quân gia quyền | 32,156 NAD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/NAD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: