1,000 dinar Libya đến Ethereum

Giá cả 1,000 dinar Libya đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 0.06735 ETH.

Bao nhiêu 1,000 LYD trong ETH?

05 17, 2024
1,000 LYD = 0.06735 ETH
▼ -4.33 %
1,000 ETH = 14,847,810 LYD
1 LYD = 0.00006735 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LYD trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 dinar Libya trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.063 ETH
Tối đa 0.07033 ETH
Bình quân gia quyền 0.06712325 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05248 ETH
Tối đa 0.07136 ETH
Bình quân gia quyền 0.06300536 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05248 ETH
Tối đa 0.19034 ETH
Bình quân gia quyền 0.09723064 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 dinar Libya chống lại Ethereum thay đổi bởi -2.28% (0.06892 ETH — 0.06735 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Ethereum thay đổi bởi -8.74% (0.0738 ETH — 0.06735 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Ethereum thay đổi bởi -41.75% (0.11563 ETH — 0.06735 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 LYD đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 dinar Libya chống lại Ethereum thay đổi bởi -98.37% (4.13747 ETH — 0.06735 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LYD trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Libya (LYD) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Libya trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Ethereum trong 30 ngày tới*

18/05 0.06745159 ETH ▲ 0.15 %
19/05 0.06686138 ETH ▼ -0.88 %
20/05 0.0660533 ETH ▼ -1.21 %
21/05 0.06499169 ETH ▼ -1.61 %
22/05 0.06419451 ETH ▼ -1.23 %
23/05 0.0635625 ETH ▼ -0.98 %
24/05 0.06388831 ETH ▲ 0.51 %
25/05 0.06500699 ETH ▲ 1.75 %
26/05 0.06522906 ETH ▲ 0.34 %
27/05 0.06377816 ETH ▼ -2.22 %
28/05 0.06158026 ETH ▼ -3.45 %
29/05 0.0634389 ETH ▲ 3.02 %
30/05 0.06710108 ETH ▲ 5.77 %
31/05 0.06955882 ETH ▲ 3.66 %
01/06 0.06959143 ETH ▲ 0.05 %
02/06 0.06810886 ETH ▼ -2.13 %
03/06 0.06604156 ETH ▼ -3.04 %
04/06 0.06580759 ETH ▼ -0.35 %
05/06 0.06578302 ETH ▼ -0.04 %
06/06 0.06679613 ETH ▲ 1.54 %
07/06 0.06807713 ETH ▲ 1.92 %
08/06 0.06803178 ETH ▼ -0.07 %
09/06 0.06866855 ETH ▲ 0.94 %
10/06 0.06949984 ETH ▲ 1.21 %
11/06 0.06920356 ETH ▼ -0.43 %
12/06 0.06884416 ETH ▼ -0.52 %
13/06 0.0694952 ETH ▲ 0.95 %
14/06 0.0686082 ETH ▼ -1.28 %
15/06 0.06798853 ETH ▼ -0.9 %
16/06 0.06882226 ETH ▲ 1.23 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Libya trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Ethereum trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0649725 ETH ▼ -3.53 %
27/05 — 02/06 0.05869133 ETH ▼ -9.67 %
03/06 — 09/06 0.06508315 ETH ▲ 10.89 %
10/06 — 16/06 0.06531458 ETH ▲ 0.36 %
17/06 — 23/06 0.06468978 ETH ▼ -0.96 %
24/06 — 30/06 0.06442749 ETH ▼ -0.41 %
01/07 — 07/07 0.07125326 ETH ▲ 10.59 %
08/07 — 14/07 0.07003065 ETH ▼ -1.72 %
15/07 — 21/07 0.06906174 ETH ▼ -1.38 %
22/07 — 28/07 0.07166773 ETH ▲ 3.77 %
29/07 — 04/08 0.07529175 ETH ▲ 5.06 %
05/08 — 11/08 0.07549854 ETH ▲ 0.27 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Libya trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 0.0661396 ETH ▼ -1.8 %
07/2024 0.0696302 ETH ▲ 5.28 %
08/2024 0.07881068 ETH ▲ 13.18 %
09/2024 0.07495953 ETH ▼ -4.89 %
10/2024 0.07047138 ETH ▼ -5.99 %
11/2024 0.06385044 ETH ▼ -9.4 %
12/2024 0.05852056 ETH ▼ -8.35 %
01/2025 0.05866585 ETH ▲ 0.25 %
02/2025 0.03644774 ETH ▼ -37.87 %
03/2025 0.03445536 ETH ▼ -5.47 %
04/2025 0.04014237 ETH ▲ 16.51 %
05/2025 0.04073378 ETH ▲ 1.47 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LYD trong ETH hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Libya đến Ethereum Là - 0.06735 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong ETH Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 dinar Libya đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LYD trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Libya đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu