Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ethereum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ETH

Lịch sử thay đổi trong LYD/ETH tỷ giá

LYD/ETH tỷ giá

06 07, 2024
1 LYD = 0.00005612 ETH
▲ 3.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ethereum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -18.85% (0.00006916 ETH — 0.00005612 ETH)

Thay đổi trong LYD/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (0.00005284 ETH — 0.00005612 ETH)

Thay đổi trong LYD/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -49.94% (0.00011211 ETH — 0.00005612 ETH)

Thay đổi trong LYD/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -98.64% (0.00413747 ETH — 0.00005612 ETH)

dinar Libya/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00005608 ETH ▼ -0.07 %
10/06 0.00005706 ETH ▲ 1.75 %
11/06 0.00005783 ETH ▲ 1.34 %
12/06 0.00005759 ETH ▼ -0.41 %
13/06 0.00005723 ETH ▼ -0.64 %
14/06 0.00005761 ETH ▲ 0.67 %
15/06 0.00005717 ETH ▼ -0.76 %
16/06 0.00005657 ETH ▼ -1.06 %
17/06 0.00005576 ETH ▼ -1.44 %
18/06 0.00005413 ETH ▼ -2.92 %
19/06 0.00005458 ETH ▲ 0.83 %
20/06 0.00004942 ETH ▼ -9.46 %
21/06 0.00004453 ETH ▼ -9.88 %
22/06 0.00004403 ETH ▼ -1.14 %
23/06 0.00004406 ETH ▲ 0.07 %
24/06 0.00004407 ETH ▲ 0.03 %
25/06 0.00004427 ETH ▲ 0.45 %
26/06 0.0000437 ETH ▼ -1.29 %
27/06 0.00004299 ETH ▼ -1.62 %
28/06 0.00004307 ETH ▲ 0.2 %
29/06 0.00004365 ETH ▲ 1.35 %
30/06 0.00004427 ETH ▲ 1.41 %
01/07 0.00004427 ETH ▼ -0 %
02/07 0.0000439 ETH ▼ -0.83 %
03/07 0.00004383 ETH ▼ -0.15 %
04/07 0.00004405 ETH ▲ 0.5 %
05/07 0.00004418 ETH ▲ 0.28 %
06/07 0.00004346 ETH ▼ -1.62 %
07/07 0.00004361 ETH ▲ 0.33 %
08/07 0.00004375 ETH ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00005364 ETH ▼ -4.43 %
17/06 — 23/06 0.00005303 ETH ▼ -1.13 %
24/06 — 30/06 0.00005289 ETH ▼ -0.27 %
01/07 — 07/07 0.00005905 ETH ▲ 11.66 %
08/07 — 14/07 0.0000581 ETH ▼ -1.62 %
15/07 — 21/07 0.00005757 ETH ▼ -0.9 %
22/07 — 28/07 0.00005936 ETH ▲ 3.11 %
29/07 — 04/08 0.00006234 ETH ▲ 5.02 %
05/08 — 11/08 0.00005664 ETH ▼ -9.14 %
12/08 — 18/08 0.00004702 ETH ▼ -16.98 %
19/08 — 25/08 0.00004797 ETH ▲ 2.01 %
26/08 — 01/09 0.00004783 ETH ▼ -0.3 %

dinar Libya/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00005648 ETH ▲ 0.64 %
08/2024 0.00006513 ETH ▲ 15.33 %
09/2024 0.00006258 ETH ▼ -3.92 %
10/2024 0.00005654 ETH ▼ -9.64 %
11/2024 0.00004852 ETH ▼ -14.18 %
12/2024 0.0000422 ETH ▼ -13.04 %
01/2025 0.00004226 ETH ▲ 0.16 %
02/2025 0.00002945 ETH ▼ -30.31 %
03/2025 0.00002817 ETH ▼ -4.37 %
04/2025 0.00003453 ETH ▲ 22.59 %
05/2025 0.00002601 ETH ▼ -24.67 %
06/2025 0.00002595 ETH ▼ -0.24 %

dinar Libya/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00005383 ETH
Tối đa 0.00007033 ETH
Bình quân gia quyền 0.00006019 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00005248 ETH
Tối đa 0.00007033 ETH
Bình quân gia quyền 0.00006134 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00005248 ETH
Tối đa 0.00019034 ETH
Bình quân gia quyền 0.000094 ETH

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ETH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu