1 Litva Litva đến Ubiq
Giá cả 1 Litva Litva đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 14.2863 UBQ.
Bao nhiêu 1 LTL trong UBQ?
12 04, 2023
1 LTL = 14.2863 UBQ
▼ -59.42 %
1 UBQ = 0.07 LTL
1 LTL = 14.2863 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 1 LTL trong UBQ
Thống kê chi phí 1 Litva Litva trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2863 UBQ |
Tối đa | 64.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 38.462 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2863 UBQ |
Tối đa | 64.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 33.1343 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.645213 UBQ |
Tối đa | 64.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 18.8403 UBQ |
Thay đổi chi phí 1 LTL đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 1 Litva Litva chống lại Ubiq thay đổi bởi -55.64% (32.2069 UBQ — 14.2863 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 LTL đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 1 Litva Litva chống lại Ubiq thay đổi bởi -49.93% (28.534 UBQ — 14.2863 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 LTL đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 1 Litva Litva chống lại Ubiq thay đổi bởi 31.9% (10.8311 UBQ — 14.2863 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 LTL đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 1 Litva Litva chống lại Ubiq thay đổi bởi 161.37% (5.466031 UBQ — 14.2863 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 LTL trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Litva Litva (LTL) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Litva Litva (LTL) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 Litva Litva trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Ubiq trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.0753 UBQ | ▼ -1.48 % |
23/05 | 14.0545 UBQ | ▼ -0.15 % |
24/05 | 14.4671 UBQ | ▲ 2.94 % |
25/05 | 18.9048 UBQ | ▲ 30.67 % |
26/05 | 17.0991 UBQ | ▼ -9.55 % |
27/05 | 17.7026 UBQ | ▲ 3.53 % |
28/05 | 17.8536 UBQ | ▲ 0.85 % |
29/05 | 16.3579 UBQ | ▼ -8.38 % |
30/05 | 15.9903 UBQ | ▼ -2.25 % |
31/05 | 16.6208 UBQ | ▲ 3.94 % |
01/06 | 16.478 UBQ | ▼ -0.86 % |
02/06 | 19.8023 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 21.1157 UBQ | ▲ 6.63 % |
04/06 | 18.1307 UBQ | ▼ -14.14 % |
05/06 | 19.2446 UBQ | ▲ 6.14 % |
06/06 | 20.1302 UBQ | ▲ 4.6 % |
07/06 | 20.2772 UBQ | ▲ 0.73 % |
08/06 | 20.0439 UBQ | ▼ -1.15 % |
09/06 | 20.4867 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 21.1936 UBQ | ▲ 3.45 % |
11/06 | 22.3151 UBQ | ▲ 5.29 % |
12/06 | 21.7849 UBQ | ▼ -2.38 % |
13/06 | 21.6733 UBQ | ▼ -0.51 % |
14/06 | 21.5272 UBQ | ▼ -0.67 % |
15/06 | 21.8882 UBQ | ▲ 1.68 % |
16/06 | 26.0428 UBQ | ▲ 18.98 % |
17/06 | 38.9036 UBQ | ▲ 49.38 % |
18/06 | 22.1674 UBQ | ▼ -43.02 % |
19/06 | 22.8188 UBQ | ▲ 2.94 % |
20/06 | 4.732453 UBQ | ▼ -79.26 % |
* — Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Litva Litva trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Ubiq trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.8727 UBQ | ▲ 32.1 % |
03/06 — 09/06 | 21.585 UBQ | ▲ 14.37 % |
10/06 — 16/06 | 17.7441 UBQ | ▼ -17.79 % |
17/06 — 23/06 | 19.1817 UBQ | ▲ 8.1 % |
24/06 — 30/06 | 18.984 UBQ | ▼ -1.03 % |
01/07 — 07/07 | 17.9604 UBQ | ▼ -5.39 % |
08/07 — 14/07 | 20.0306 UBQ | ▲ 11.53 % |
15/07 — 21/07 | 23.6859 UBQ | ▲ 18.25 % |
22/07 — 28/07 | 21.6844 UBQ | ▼ -8.45 % |
29/07 — 04/08 | 29.1524 UBQ | ▲ 34.44 % |
05/08 — 11/08 | 27.0578 UBQ | ▼ -7.19 % |
12/08 — 18/08 | 8.660441 UBQ | ▼ -67.99 % |
Giá ước tính của 1 Litva Litva trong Ubiq cho năm sau*
06/2024 | 14.0984 UBQ | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 19.3924 UBQ | ▲ 37.55 % |
08/2024 | 23.1509 UBQ | ▲ 19.38 % |
09/2024 | 24.5381 UBQ | ▲ 5.99 % |
10/2024 | 25.2735 UBQ | ▲ 3 % |
11/2024 | 24.5731 UBQ | ▼ -2.77 % |
12/2024 | 41.8341 UBQ | ▲ 70.24 % |
01/2025 | 64.988 UBQ | ▲ 55.35 % |
02/2025 | 49.5683 UBQ | ▼ -23.73 % |
03/2025 | 53.9146 UBQ | ▲ 8.77 % |
04/2025 | 72.7575 UBQ | ▲ 34.95 % |
05/2025 | 38.1775 UBQ | ▼ -47.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LTL/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 1 LTL trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Litva Litva đến Ubiq Là - 14.2863 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong UBQ Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1 Litva Litva đến Ubiq sẽ có giá - 14 ubq
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Litva Litva đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Litva Litva đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 LTL trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Litva Litva đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.