1,000 Livepeer đến riel Campuchia

Giá cả 1,000 Livepeer đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 05, 2024, Là 55,588,998 KHR.

Bao nhiêu 1,000 LPT trong KHR?

05 05, 2024
1,000 LPT = 55,588,998 KHR
▼ -0.42 %
1,000 KHR = 0.01798917 LPT
1 LPT = 55,589 KHR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LPT trong KHR

Thống kê chi phí 1,000 Livepeer trong riel Campuchia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 40,917,837 KHR
Tối đa 71,569,374 KHR
Bình quân gia quyền 56,904,245 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 28,341,381 KHR
Tối đa 108,184,317 KHR
Bình quân gia quyền 62,123,080 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15,095,904 KHR
Tối đa 108,184,317 KHR
Bình quân gia quyền 33,845,873 KHR

Thay đổi chi phí 1,000 LPT đến KHR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) giá bán 1,000 Livepeer chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -15.11% (65,484,741 KHR — 55,588,998 KHR)

Thay đổi chi phí 1,000 LPT đến KHR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) giá của 1,000 Livepeer chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 94.63% (28,561,095 KHR — 55,588,998 KHR)

Thay đổi chi phí 1,000 LPT đến KHR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) giá của 1,000 Livepeer chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 155.31% (21,772,986 KHR — 55,588,998 KHR)

Thay đổi chi phí 1,000 LPT đến KHR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 05, 2024) giá của 1,000 Livepeer chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 2389.81% (2,232,658 KHR — 55,588,998 KHR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LPT trong KHR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Livepeer (LPT) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Livepeer (LPT) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Livepeer trong riel Campuchia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Livepeer trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*

06/05 56,726,843 KHR ▲ 2.05 %
07/05 58,224,426 KHR ▲ 2.64 %
08/05 59,402,857 KHR ▲ 2.02 %
09/05 58,572,438 KHR ▼ -1.4 %
10/05 52,939,078 KHR ▼ -9.62 %
11/05 52,566,503 KHR ▼ -0.7 %
12/05 47,625,610 KHR ▼ -9.4 %
13/05 35,836,605 KHR ▼ -24.75 %
14/05 36,094,503 KHR ▲ 0.72 %
15/05 39,296,856 KHR ▲ 8.87 %
16/05 38,732,890 KHR ▼ -1.44 %
17/05 37,574,673 KHR ▼ -2.99 %
18/05 40,508,645 KHR ▲ 7.81 %
19/05 41,999,015 KHR ▲ 3.68 %
20/05 44,897,258 KHR ▲ 6.9 %
21/05 52,344,463 KHR ▲ 16.59 %
22/05 52,103,261 KHR ▼ -0.46 %
23/05 52,791,243 KHR ▲ 1.32 %
24/05 50,057,350 KHR ▼ -5.18 %
25/05 49,446,095 KHR ▼ -1.22 %
26/05 49,382,263 KHR ▼ -0.13 %
27/05 47,027,806 KHR ▼ -4.77 %
28/05 46,794,920 KHR ▼ -0.5 %
29/05 44,813,199 KHR ▼ -4.23 %
30/05 42,529,925 KHR ▼ -5.1 %
31/05 40,563,433 KHR ▼ -4.62 %
01/06 41,296,474 KHR ▲ 1.81 %
02/06 43,504,292 KHR ▲ 5.35 %
03/06 44,741,138 KHR ▲ 2.84 %
04/06 44,746,686 KHR ▲ 0.01 %

* — Giá ước tính của 1,000 Livepeer trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Livepeer trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Livepeer trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 54,177,773 KHR ▼ -2.54 %
13/05 — 19/05 41,759,487 KHR ▼ -22.92 %
20/05 — 26/05 40,321,266 KHR ▼ -3.44 %
27/05 — 02/06 61,854,283 KHR ▲ 53.4 %
03/06 — 09/06 59,460,749 KHR ▼ -3.87 %
10/06 — 16/06 59,279,709 KHR ▼ -0.3 %
17/06 — 23/06 51,354,530 KHR ▼ -13.37 %
24/06 — 30/06 49,007,905 KHR ▼ -4.57 %
01/07 — 07/07 30,424,353 KHR ▼ -37.92 %
08/07 — 14/07 38,781,809 KHR ▲ 27.47 %
15/07 — 21/07 34,621,295 KHR ▼ -10.73 %
22/07 — 28/07 35,555,601 KHR ▲ 2.7 %

Giá ước tính của 1,000 Livepeer trong riel Campuchia cho năm sau*

06/2024 58,332,771 KHR ▲ 4.94 %
07/2024 45,953,002 KHR ▼ -21.22 %
08/2024 92,317,485 KHR ▲ 100.9 %
09/2024 76,432,959 KHR ▼ -17.21 %
10/2024 80,028,105 KHR ▲ 4.7 %
11/2024 80,038,334 KHR ▲ 0.01 %
12/2024 95,525,214 KHR ▲ 19.35 %
12/2024 79,700,563 KHR ▼ -16.57 %
01/2025 188,396,203 KHR ▲ 136.38 %
03/2025 228,045,543 KHR ▲ 21.05 %
03/2025 150,183,581 KHR ▼ -34.14 %
04/2025 170,262,801 KHR ▲ 13.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LPT trong KHR hôm nay, 05 05, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Livepeer đến riel Campuchia Là - 55,588,998 KHR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LPT trong KHR Ngày mai 2024.05.06?

Ngày mai 1,000 Livepeer đến riel Campuchia sẽ có giá - 56,726,843 khr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LPT trong KHR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Livepeer đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LPT trong KHR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Livepeer đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LPT trong KHR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Livepeer đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu