Tỷ giá hối đoái Livepeer chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LPT/KHR
Lịch sử thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá
LPT/KHR tỷ giá
05 05, 2024
1 LPT = 60,244 KHR
▲ 7.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Livepeer/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Livepeer chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LPT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LPT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Livepeer/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -8% (65,485 KHR — 60,244 KHR)
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 110.93% (28,561 KHR — 60,244 KHR)
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 176.69% (21,773 KHR — 60,244 KHR)
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2598.31% (2,233 KHR — 60,244 KHR)
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 61,477 KHR | ▲ 2.05 % |
07/05 | 63,100 KHR | ▲ 2.64 % |
08/05 | 64,377 KHR | ▲ 2.02 % |
09/05 | 63,477 KHR | ▼ -1.4 % |
10/05 | 57,372 KHR | ▼ -9.62 % |
11/05 | 56,968 KHR | ▼ -0.7 % |
12/05 | 51,614 KHR | ▼ -9.4 % |
13/05 | 38,838 KHR | ▼ -24.75 % |
14/05 | 39,117 KHR | ▲ 0.72 % |
15/05 | 42,588 KHR | ▲ 8.87 % |
16/05 | 41,976 KHR | ▼ -1.44 % |
17/05 | 40,721 KHR | ▼ -2.99 % |
18/05 | 43,901 KHR | ▲ 7.81 % |
19/05 | 45,516 KHR | ▲ 3.68 % |
20/05 | 48,657 KHR | ▲ 6.9 % |
21/05 | 56,728 KHR | ▲ 16.59 % |
22/05 | 56,466 KHR | ▼ -0.46 % |
23/05 | 57,212 KHR | ▲ 1.32 % |
24/05 | 54,249 KHR | ▼ -5.18 % |
25/05 | 53,587 KHR | ▼ -1.22 % |
26/05 | 53,517 KHR | ▼ -0.13 % |
27/05 | 50,966 KHR | ▼ -4.77 % |
28/05 | 50,713 KHR | ▼ -0.5 % |
29/05 | 48,566 KHR | ▼ -4.23 % |
30/05 | 46,091 KHR | ▼ -5.1 % |
31/05 | 43,960 KHR | ▼ -4.62 % |
01/06 | 44,755 KHR | ▲ 1.81 % |
02/06 | 47,147 KHR | ▲ 5.35 % |
03/06 | 48,488 KHR | ▲ 2.84 % |
04/06 | 48,494 KHR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Livepeer/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 58,715 KHR | ▼ -2.54 % |
13/05 — 19/05 | 45,256 KHR | ▼ -22.92 % |
20/05 — 26/05 | 43,698 KHR | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 67,034 KHR | ▲ 53.4 % |
03/06 — 09/06 | 64,440 KHR | ▼ -3.87 % |
10/06 — 16/06 | 64,244 KHR | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 55,655 KHR | ▼ -13.37 % |
24/06 — 30/06 | 53,112 KHR | ▼ -4.57 % |
01/07 — 07/07 | 32,972 KHR | ▼ -37.92 % |
08/07 — 14/07 | 42,029 KHR | ▲ 27.47 % |
15/07 — 21/07 | 37,520 KHR | ▼ -10.73 % |
22/07 — 28/07 | 38,533 KHR | ▲ 2.7 % |
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,217 KHR | ▲ 4.94 % |
07/2024 | 49,801 KHR | ▼ -21.22 % |
08/2024 | 100,048 KHR | ▲ 100.9 % |
09/2024 | 82,833 KHR | ▼ -17.21 % |
10/2024 | 86,730 KHR | ▲ 4.7 % |
11/2024 | 86,741 KHR | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 103,524 KHR | ▲ 19.35 % |
12/2024 | 86,375 KHR | ▼ -16.57 % |
01/2025 | 204,172 KHR | ▲ 136.38 % |
03/2025 | 247,142 KHR | ▲ 21.05 % |
03/2025 | 162,760 KHR | ▼ -34.14 % |
04/2025 | 184,520 KHR | ▲ 13.37 % |
Livepeer/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40,918 KHR |
Tối đa | 71,569 KHR |
Bình quân gia quyền | 56,982 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,341 KHR |
Tối đa | 108,184 KHR |
Bình quân gia quyền | 62,149 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,096 KHR |
Tối đa | 108,184 KHR |
Bình quân gia quyền | 33,852 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến LPT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Livepeer (LPT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Livepeer (LPT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: