1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia
Giá cả 1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 35,374 IDR.
Bao nhiêu 1,000 KMF trong IDR?
05 20, 2024
1,000 KMF = 35,374 IDR
▲ 0.31 %
1,000 IDR = 28.27 KMF
1 KMF = 35.37 IDR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong IDR
Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,916 IDR |
Tối đa | 35,394 IDR |
Bình quân gia quyền | 35,162 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,277 IDR |
Tối đa | 35,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 34,871 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,301 IDR |
Tối đa | 35,418 IDR |
Bình quân gia quyền | 34,087 IDR |
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 0.89% (35,061 IDR — 35,374 IDR)
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 2.95% (34,359 IDR — 35,374 IDR)
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 8.12% (32,718 IDR — 35,374 IDR)
Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 9969.13% (351.31 IDR — 35,374 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,374 IDR | ▲ 0 % |
23/05 | 35,437 IDR | ▲ 0.18 % |
24/05 | 35,353 IDR | ▼ -0.24 % |
25/05 | 35,399 IDR | ▲ 0.13 % |
26/05 | 35,644 IDR | ▲ 0.69 % |
27/05 | 35,736 IDR | ▲ 0.26 % |
28/05 | 35,768 IDR | ▲ 0.09 % |
29/05 | 35,768 IDR | ▲ 0 % |
30/05 | 35,763 IDR | ▼ -0.02 % |
31/05 | 35,694 IDR | ▼ -0.19 % |
01/06 | 35,581 IDR | ▼ -0.32 % |
02/06 | 35,452 IDR | ▼ -0.36 % |
03/06 | 35,364 IDR | ▼ -0.25 % |
04/06 | 35,330 IDR | ▼ -0.1 % |
05/06 | 35,330 IDR | ▲ 0 % |
06/06 | 35,478 IDR | ▲ 0.42 % |
07/06 | 35,585 IDR | ▲ 0.3 % |
08/06 | 35,574 IDR | ▼ -0.03 % |
09/06 | 35,431 IDR | ▼ -0.4 % |
10/06 | 35,425 IDR | ▼ -0.02 % |
11/06 | 35,455 IDR | ▲ 0.09 % |
12/06 | 35,455 IDR | ▼ -0 % |
13/06 | 35,603 IDR | ▲ 0.42 % |
14/06 | 35,728 IDR | ▲ 0.35 % |
15/06 | 35,629 IDR | ▼ -0.28 % |
16/06 | 35,603 IDR | ▼ -0.07 % |
17/06 | 35,697 IDR | ▲ 0.26 % |
18/06 | 35,684 IDR | ▼ -0.03 % |
19/06 | 35,684 IDR | ▲ 0 % |
20/06 | 35,705 IDR | ▲ 0.06 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35,508 IDR | ▲ 0.38 % |
03/06 — 09/06 | 35,322 IDR | ▼ -0.52 % |
10/06 — 16/06 | 35,677 IDR | ▲ 1 % |
17/06 — 23/06 | 35,660 IDR | ▼ -0.05 % |
24/06 — 30/06 | 35,749 IDR | ▲ 0.25 % |
01/07 — 07/07 | 35,958 IDR | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 35,720 IDR | ▼ -0.66 % |
15/07 — 21/07 | 36,183 IDR | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 36,518 IDR | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 36,056 IDR | ▼ -1.26 % |
05/08 — 11/08 | 36,198 IDR | ▲ 0.39 % |
12/08 — 18/08 | 36,294 IDR | ▲ 0.27 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 35,400 IDR | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 35,820 IDR | ▲ 1.19 % |
08/2024 | 35,432 IDR | ▼ -1.08 % |
09/2024 | 35,200 IDR | ▼ -0.65 % |
10/2024 | 36,079 IDR | ▲ 2.5 % |
11/2024 | 36,124 IDR | ▲ 0.12 % |
12/2024 | 36,492 IDR | ▲ 1.02 % |
01/2025 | 36,617 IDR | ▲ 0.34 % |
02/2025 | 36,363 IDR | ▼ -0.69 % |
03/2025 | 36,696 IDR | ▲ 0.91 % |
04/2025 | 37,053 IDR | ▲ 0.97 % |
05/2025 | 37,136 IDR | ▲ 0.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMF/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong IDR hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia Là - 35,374 IDR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong IDR Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 35,374 idr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.