1 riel Campuchia đến AirSwap

Giá cả 1 riel Campuchia đến AirSwap dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.00164753 AST.

Bao nhiêu 1 KHR trong AST?

06 03, 2024
1 KHR = 0.00164753 AST
▲ 0.93 %
1 AST = 606.97 KHR
1 KHR = 0.00164753 AST

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong AST

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong AirSwap

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00156101 AST
Tối đa 0.00177465 AST
Bình quân gia quyền 0.00164595 AST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00128384 AST
Tối đa 0.00194883 AST
Bình quân gia quyền 0.00161544 AST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00128384 AST
Tối đa 0.00293008 AST
Bình quân gia quyền 0.00218867 AST

Thay đổi chi phí 1 KHR đến AST trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 riel Campuchia chống lại AirSwap thay đổi bởi -2.56% (0.00169081 AST — 0.00164753 AST)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến AST trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại AirSwap thay đổi bởi -19.58% (0.00204876 AST — 0.00164753 AST)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến AST trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại AirSwap thay đổi bởi -18.24% (0.00201499 AST — 0.00164753 AST)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến AST trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại AirSwap thay đổi bởi -91.06% (0.01842473 AST — 0.00164753 AST)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong AST

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong AirSwap (AST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong AirSwap (AST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong AirSwap

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong AirSwap trong 30 ngày tới*

04/06 0.00161183 AST ▼ -2.17 %
05/06 0.00157836 AST ▼ -2.08 %
06/06 0.00159988 AST ▲ 1.36 %
07/06 0.00162907 AST ▲ 1.82 %
08/06 0.00162733 AST ▼ -0.11 %
09/06 0.00162215 AST ▼ -0.32 %
10/06 0.00164657 AST ▲ 1.51 %
11/06 0.00163097 AST ▼ -0.95 %
12/06 0.00165185 AST ▲ 1.28 %
13/06 0.00169491 AST ▲ 2.61 %
14/06 0.00164508 AST ▼ -2.94 %
15/06 0.0016079 AST ▼ -2.26 %
16/06 0.00158811 AST ▼ -1.23 %
17/06 0.00157733 AST ▼ -0.68 %
18/06 0.00160826 AST ▲ 1.96 %
19/06 0.00155492 AST ▼ -3.32 %
20/06 0.00148551 AST ▼ -4.46 %
21/06 0.00147436 AST ▼ -0.75 %
22/06 0.00153717 AST ▲ 4.26 %
23/06 0.00154318 AST ▲ 0.39 %
24/06 0.00150842 AST ▼ -2.25 %
25/06 0.0014446 AST ▼ -4.23 %
26/06 0.00143738 AST ▼ -0.5 %
27/06 0.00146976 AST ▲ 2.25 %
28/06 0.0014666 AST ▼ -0.22 %
29/06 0.00145918 AST ▼ -0.51 %
30/06 0.00144586 AST ▼ -0.91 %
01/07 0.00145229 AST ▲ 0.44 %
02/07 0.00151839 AST ▲ 4.55 %
03/07 0.00155061 AST ▲ 2.12 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong AirSwap được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong AirSwap trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong AirSwap trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00167191 AST ▲ 1.48 %
17/06 — 23/06 0.00152956 AST ▼ -8.51 %
24/06 — 30/06 0.00150155 AST ▼ -1.83 %
01/07 — 07/07 0.00152016 AST ▲ 1.24 %
08/07 — 14/07 0.0022384 AST ▲ 47.25 %
15/07 — 21/07 0.00198234 AST ▼ -11.44 %
22/07 — 28/07 0.00223259 AST ▲ 12.62 %
29/07 — 04/08 0.00187286 AST ▼ -16.11 %
05/08 — 11/08 0.00194726 AST ▲ 3.97 %
12/08 — 18/08 0.00185074 AST ▼ -4.96 %
19/08 — 25/08 0.00173045 AST ▼ -6.5 %
26/08 — 01/09 0.00186787 AST ▲ 7.94 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong AirSwap cho năm sau*

07/2024 0.00165901 AST ▲ 0.7 %
08/2024 0.00217329 AST ▲ 31 %
09/2024 0.00195619 AST ▼ -9.99 %
10/2024 0.00172303 AST ▼ -11.92 %
10/2024 0.00175163 AST ▲ 1.66 %
11/2024 0.0013159 AST ▼ -24.88 %
12/2024 0.00165296 AST ▲ 25.61 %
01/2025 0.00135824 AST ▼ -17.83 %
02/2025 0.00102486 AST ▼ -24.55 %
03/2025 0.00162915 AST ▲ 58.96 %
04/2025 0.00118349 AST ▼ -27.35 %
05/2025 0.00124417 AST ▲ 5.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong AST hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến AirSwap Là - 0.00164753 AST

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong AST Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến AirSwap sẽ có giá - 0 ast

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong AST trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến AirSwap cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong AST trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến AirSwap cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong AST trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến AirSwap cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu