Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại AirSwap
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/AST
Lịch sử thay đổi trong KHR/AST tỷ giá
KHR/AST tỷ giá
06 03, 2024
1 KHR = 0.00164753 AST
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/AirSwap, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong AirSwap.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/AST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/AST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/AirSwap, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/AST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.00169081 AST — 0.00164753 AST)
Thay đổi trong KHR/AST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -19.58% (0.00204876 AST — 0.00164753 AST)
Thay đổi trong KHR/AST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -18.24% (0.00201499 AST — 0.00164753 AST)
Thay đổi trong KHR/AST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -91.06% (0.01842473 AST — 0.00164753 AST)
riel Campuchia/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/AirSwap dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00161183 AST | ▼ -2.17 % |
05/06 | 0.00157836 AST | ▼ -2.08 % |
06/06 | 0.00159988 AST | ▲ 1.36 % |
07/06 | 0.00162907 AST | ▲ 1.82 % |
08/06 | 0.00162733 AST | ▼ -0.11 % |
09/06 | 0.00162215 AST | ▼ -0.32 % |
10/06 | 0.00164657 AST | ▲ 1.51 % |
11/06 | 0.00163097 AST | ▼ -0.95 % |
12/06 | 0.00165185 AST | ▲ 1.28 % |
13/06 | 0.00169491 AST | ▲ 2.61 % |
14/06 | 0.00164508 AST | ▼ -2.94 % |
15/06 | 0.0016079 AST | ▼ -2.26 % |
16/06 | 0.00158811 AST | ▼ -1.23 % |
17/06 | 0.00157733 AST | ▼ -0.68 % |
18/06 | 0.00160826 AST | ▲ 1.96 % |
19/06 | 0.00155492 AST | ▼ -3.32 % |
20/06 | 0.00148551 AST | ▼ -4.46 % |
21/06 | 0.00147436 AST | ▼ -0.75 % |
22/06 | 0.00153717 AST | ▲ 4.26 % |
23/06 | 0.00154318 AST | ▲ 0.39 % |
24/06 | 0.00150842 AST | ▼ -2.25 % |
25/06 | 0.0014446 AST | ▼ -4.23 % |
26/06 | 0.00143738 AST | ▼ -0.5 % |
27/06 | 0.00146976 AST | ▲ 2.25 % |
28/06 | 0.0014666 AST | ▼ -0.22 % |
29/06 | 0.00145918 AST | ▼ -0.51 % |
30/06 | 0.00144586 AST | ▼ -0.91 % |
01/07 | 0.00145229 AST | ▲ 0.44 % |
02/07 | 0.00151839 AST | ▲ 4.55 % |
03/07 | 0.00155061 AST | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/AirSwap cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/AirSwap dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00167191 AST | ▲ 1.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00152956 AST | ▼ -8.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00150155 AST | ▼ -1.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00152016 AST | ▲ 1.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.0022384 AST | ▲ 47.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.00198234 AST | ▼ -11.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.00223259 AST | ▲ 12.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.00187286 AST | ▼ -16.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.00194726 AST | ▲ 3.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.00185074 AST | ▼ -4.96 % |
19/08 — 25/08 | 0.00173045 AST | ▼ -6.5 % |
26/08 — 01/09 | 0.00186787 AST | ▲ 7.94 % |
riel Campuchia/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00165901 AST | ▲ 0.7 % |
08/2024 | 0.00217329 AST | ▲ 31 % |
09/2024 | 0.00195619 AST | ▼ -9.99 % |
10/2024 | 0.00172303 AST | ▼ -11.92 % |
10/2024 | 0.00175163 AST | ▲ 1.66 % |
11/2024 | 0.0013159 AST | ▼ -24.88 % |
12/2024 | 0.00165296 AST | ▲ 25.61 % |
01/2025 | 0.00135824 AST | ▼ -17.83 % |
02/2025 | 0.00102486 AST | ▼ -24.55 % |
03/2025 | 0.00162915 AST | ▲ 58.96 % |
04/2025 | 0.00118349 AST | ▼ -27.35 % |
05/2025 | 0.00124417 AST | ▲ 5.13 % |
riel Campuchia/AirSwap thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00156101 AST |
Tối đa | 0.00177465 AST |
Bình quân gia quyền | 0.00164595 AST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00128384 AST |
Tối đa | 0.00194883 AST |
Bình quân gia quyền | 0.00161544 AST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00128384 AST |
Tối đa | 0.00293008 AST |
Bình quân gia quyền | 0.00218867 AST |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/AST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: