1 riel Campuchia đến 2GIVE

Giá cả 1 riel Campuchia đến 2GIVE dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.88238562 2GIVE.

Bao nhiêu 1 KHR trong 2GIVE?

05 11, 2023
1 KHR = 0.88238562 2GIVE
▲ 0.84 %
1 2GIVE = 1.13 KHR
1 KHR = 0.88238562 2GIVE

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong 2GIVE

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong 2GIVE

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.81266177 2GIVE
Tối đa 0.88682296 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.84728945 2GIVE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.81266177 2GIVE
Tối đa 0.90203759 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.85651047 2GIVE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.81266177 2GIVE
Tối đa 0.90203759 2GIVE
Bình quân gia quyền 0.85651047 2GIVE

Thay đổi chi phí 1 KHR đến 2GIVE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 riel Campuchia chống lại 2GIVE thay đổi bởi 8.5% (0.81326748 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến 2GIVE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 riel Campuchia chống lại 2GIVE thay đổi bởi -3.05% (0.9101142 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến 2GIVE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 riel Campuchia chống lại 2GIVE thay đổi bởi -3.05% (0.9101142 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến 2GIVE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 riel Campuchia chống lại 2GIVE thay đổi bởi -66.45% (2.62996 2GIVE — 0.88238562 2GIVE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong 2GIVE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong 2GIVE (2GIVE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong 2GIVE (2GIVE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong 2GIVE

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong 2GIVE trong 30 ngày tới*

22/05 0.87838097 2GIVE ▼ -0.45 %
23/05 0.87545158 2GIVE ▼ -0.33 %
24/05 0.86569285 2GIVE ▼ -1.11 %
25/05 0.8706044 2GIVE ▲ 0.57 %
26/05 0.8748102 2GIVE ▲ 0.48 %
27/05 0.88017169 2GIVE ▲ 0.61 %
28/05 0.88007512 2GIVE ▼ -0.01 %
29/05 0.88647498 2GIVE ▲ 0.73 %
30/05 0.91830261 2GIVE ▲ 3.59 %
31/05 0.94441372 2GIVE ▲ 2.84 %
01/06 0.95197749 2GIVE ▲ 0.8 %
02/06 0.94619648 2GIVE ▼ -0.61 %
03/06 0.94909612 2GIVE ▲ 0.31 %
04/06 0.9385163 2GIVE ▼ -1.11 %
05/06 0.90343493 2GIVE ▼ -3.74 %
06/06 0.88572826 2GIVE ▼ -1.96 %
07/06 0.87034345 2GIVE ▼ -1.74 %
08/06 0.87704718 2GIVE ▲ 0.77 %
09/06 0.88122783 2GIVE ▲ 0.48 %
10/06 0.89106279 2GIVE ▲ 1.12 %
11/06 0.89818288 2GIVE ▲ 0.8 %
12/06 0.88354559 2GIVE ▼ -1.63 %
13/06 0.87811957 2GIVE ▼ -0.61 %
14/06 0.8705155 2GIVE ▼ -0.87 %
15/06 0.87246396 2GIVE ▲ 0.22 %
16/06 0.87944563 2GIVE ▲ 0.8 %
17/06 0.91662271 2GIVE ▲ 4.23 %
18/06 0.93134628 2GIVE ▲ 1.61 %
19/06 0.92846745 2GIVE ▼ -0.31 %
20/06 0.93619384 2GIVE ▲ 0.83 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong 2GIVE được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong 2GIVE trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong 2GIVE trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.85199237 2GIVE ▼ -3.44 %
03/06 — 09/06 0.82616379 2GIVE ▼ -3.03 %
10/06 — 16/06 0.78482896 2GIVE ▼ -5 %
17/06 — 23/06 0.83982087 2GIVE ▲ 7.01 %
24/06 — 30/06 0.80283534 2GIVE ▼ -4.4 %
01/07 — 07/07 0.82012483 2GIVE ▲ 2.15 %
08/07 — 14/07 0.83011447 2GIVE ▲ 1.22 %
15/07 — 21/07 0.83886609 2GIVE ▲ 1.05 %
22/07 — 28/07 0.72510132 2GIVE ▼ -13.56 %
29/07 — 04/08 0.66784771 2GIVE ▼ -7.9 %
05/08 — 11/08 0.60654919 2GIVE ▼ -9.18 %
12/08 — 18/08 0.40147951 2GIVE ▼ -33.81 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong 2GIVE cho năm sau*

06/2024 0.8772906 2GIVE ▼ -0.58 %
07/2024 0.87154789 2GIVE ▼ -0.65 %
08/2024 0.87789331 2GIVE ▲ 0.73 %
09/2024 0.8779934 2GIVE ▲ 0.01 %
10/2024 0.81077172 2GIVE ▼ -7.66 %
11/2024 0.81290393 2GIVE ▲ 0.26 %
12/2024 0.60492333 2GIVE ▼ -25.58 %
01/2025 0.34045757 2GIVE ▼ -43.72 %
02/2025 0.31878715 2GIVE ▼ -6.37 %
03/2025 0.31266796 2GIVE ▼ -1.92 %
04/2025 0.32387194 2GIVE ▲ 3.58 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong 2GIVE hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến 2GIVE Là - 0.88238562 2GIVE

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong 2GIVE Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến 2GIVE sẽ có giá - 1 2give

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong 2GIVE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến 2GIVE cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong 2GIVE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến 2GIVE cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong 2GIVE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến 2GIVE cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu