500 rupee Ấn Độ đến Zel
Giá cả 500 rupee Ấn Độ đến Zel dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 05, 2021, Là 46.8893 ZEL.
Bao nhiêu 500 INR trong ZEL?
04 05, 2021
500 INR = 46.8893 ZEL
▲ 2.51 %
500 ZEL = 5,332 INR
1 INR = 0.09377852 ZEL
Lịch sử thay đổi giá 500 INR trong ZEL
Thống kê chi phí 500 rupee Ấn Độ trong Zel
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.6758 ZEL |
Tối đa | 90.2434 ZEL |
Bình quân gia quyền | 61.9963 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.6758 ZEL |
Tối đa | 350.31 ZEL |
Bình quân gia quyền | 149.89 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.6758 ZEL |
Tối đa | 350.31 ZEL |
Bình quân gia quyền | 213.08 ZEL |
Thay đổi chi phí 500 INR đến ZEL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) giá bán 500 rupee Ấn Độ chống lại Zel thay đổi bởi -49.22% (92.3319 ZEL — 46.8893 ZEL)
Thay đổi chi phí 500 INR đến ZEL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) giá của 500 rupee Ấn Độ chống lại Zel thay đổi bởi -85.8% (330.14 ZEL — 46.8893 ZEL)
Thay đổi chi phí 500 INR đến ZEL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 500 rupee Ấn Độ chống lại Zel thay đổi bởi -80.29% (237.85 ZEL — 46.8893 ZEL)
Thay đổi chi phí 500 INR đến ZEL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 500 rupee Ấn Độ chống lại Zel thay đổi bởi -80.29% (237.85 ZEL — 46.8893 ZEL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 INR trong ZEL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 rupee Ấn Độ (INR) trong Zel (ZEL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 rupee Ấn Độ (INR) trong Zel (ZEL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 rupee Ấn Độ trong Zel
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 rupee Ấn Độ trong Zel trong 30 ngày tới*
22/05 | 44.3343 ZEL | ▼ -5.45 % |
23/05 | 41.3415 ZEL | ▼ -6.75 % |
24/05 | 41.2142 ZEL | ▼ -0.31 % |
25/05 | 40.8604 ZEL | ▼ -0.86 % |
26/05 | 41.4667 ZEL | ▲ 1.48 % |
27/05 | 41.6609 ZEL | ▲ 0.47 % |
28/05 | 43.7371 ZEL | ▲ 4.98 % |
29/05 | 45.3964 ZEL | ▲ 3.79 % |
30/05 | 45.5448 ZEL | ▲ 0.33 % |
31/05 | 46.3985 ZEL | ▲ 1.87 % |
01/06 | 44.6945 ZEL | ▼ -3.67 % |
02/06 | 28.8241 ZEL | ▼ -35.51 % |
03/06 | 25.7698 ZEL | ▼ -10.6 % |
04/06 | 23.8348 ZEL | ▼ -7.51 % |
05/06 | 24.8712 ZEL | ▲ 4.35 % |
06/06 | 24.6114 ZEL | ▼ -1.04 % |
07/06 | 24.4524 ZEL | ▼ -0.65 % |
08/06 | 24.1986 ZEL | ▼ -1.04 % |
09/06 | 26.4171 ZEL | ▲ 9.17 % |
10/06 | 24.523 ZEL | ▼ -7.17 % |
11/06 | 22.1612 ZEL | ▼ -9.63 % |
12/06 | 20.9788 ZEL | ▼ -5.34 % |
13/06 | 20.0579 ZEL | ▼ -4.39 % |
14/06 | 20.1017 ZEL | ▲ 0.22 % |
15/06 | 20.547 ZEL | ▲ 2.22 % |
16/06 | 20.7548 ZEL | ▲ 1.01 % |
17/06 | 19.261 ZEL | ▼ -7.2 % |
18/06 | 19.9966 ZEL | ▲ 3.82 % |
19/06 | 20.9146 ZEL | ▲ 4.59 % |
20/06 | 22.1113 ZEL | ▲ 5.72 % |
* — Giá ước tính của 500 rupee Ấn Độ trong Zel được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 rupee Ấn Độ trong Zel trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 rupee Ấn Độ trong Zel trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.5588 ZEL | ▲ 14.22 % |
03/06 — 09/06 | 50.0979 ZEL | ▼ -6.46 % |
10/06 — 16/06 | 29.8685 ZEL | ▼ -40.38 % |
17/06 — 23/06 | 35.4421 ZEL | ▲ 18.66 % |
24/06 — 30/06 | 14.8149 ZEL | ▼ -58.2 % |
01/07 — 07/07 | 14.7814 ZEL | ▼ -0.23 % |
08/07 — 14/07 | 15.072 ZEL | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 13.5828 ZEL | ▼ -9.88 % |
22/07 — 28/07 | 14.9263 ZEL | ▲ 9.89 % |
29/07 — 04/08 | 6.379811 ZEL | ▼ -57.26 % |
05/08 — 11/08 | 5.169703 ZEL | ▼ -18.97 % |
12/08 — 18/08 | 5.855103 ZEL | ▲ 13.26 % |
Giá ước tính của 500 rupee Ấn Độ trong Zel cho năm sau*
06/2024 | 48.1899 ZEL | ▲ 2.77 % |
07/2024 | 33.773 ZEL | ▼ -29.92 % |
08/2024 | 31.6604 ZEL | ▼ -6.26 % |
09/2024 | 47.2171 ZEL | ▲ 49.14 % |
10/2024 | 55.149 ZEL | ▲ 16.8 % |
11/2024 | 62.5905 ZEL | ▲ 13.49 % |
12/2024 | 53.8253 ZEL | ▼ -14 % |
01/2025 | 74.503 ZEL | ▲ 38.42 % |
02/2025 | 51.9465 ZEL | ▼ -30.28 % |
03/2025 | 16.7827 ZEL | ▼ -67.69 % |
04/2025 | 7.93565 ZEL | ▼ -52.72 % |
05/2025 | 8.413572 ZEL | ▲ 6.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi INR/ZEL
FAQ
Giá bao nhiêu 500 INR trong ZEL hôm nay, 04 05, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 rupee Ấn Độ đến Zel Là - 46.8893 ZEL
Nó có giá bao nhiêu 500 INR trong ZEL Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 500 rupee Ấn Độ đến Zel sẽ có giá - 44 zel
Nó có giá bao nhiêu 500 INR trong ZEL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 rupee Ấn Độ đến Zel cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 INR trong ZEL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 rupee Ấn Độ đến Zel cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 INR trong ZEL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 rupee Ấn Độ đến Zel cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.