100 rupiah Indonesia đến VeChain

Giá cả 100 rupiah Indonesia đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.170323 VET.

Bao nhiêu 100 IDR trong VET?

05 20, 2024
100 IDR = 0.170323 VET
▼ -6.89 %
100 VET = 58,712 IDR
1 IDR = 0.00170323 VET

Lịch sử thay đổi giá 100 IDR trong VET

Thống kê chi phí 100 rupiah Indonesia trong VeChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.147335 VET
Tối đa 0.183554 VET
Bình quân gia quyền 0.16865572 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.129535 VET
Tối đa 0.183554 VET
Bình quân gia quyền 0.15162869 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.129535 VET
Tối đa 0.448596 VET
Bình quân gia quyền 0.27707541 VET

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi 16.8% (0.14582 VET — 0.170323 VET)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi 16.47% (0.146238 VET — 0.170323 VET)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi -51.87% (0.353902 VET — 0.170323 VET)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 05 20, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi -99.65% (49.1896 VET — 0.170323 VET)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 IDR trong VET

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 rupiah Indonesia trong VeChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain trong 30 ngày tới*

22/05 0.16921042 VET ▼ -0.65 %
23/05 0.16745588 VET ▼ -1.04 %
24/05 0.16766003 VET ▲ 0.12 %
25/05 0.17232592 VET ▲ 2.78 %
26/05 0.18034673 VET ▲ 4.65 %
27/05 0.18082403 VET ▲ 0.26 %
28/05 0.18391663 VET ▲ 1.71 %
29/05 0.18099794 VET ▼ -1.59 %
30/05 0.1831427 VET ▲ 1.18 %
31/05 0.19174965 VET ▲ 4.7 %
01/06 0.20109 VET ▲ 4.87 %
02/06 0.20315123 VET ▲ 1.03 %
03/06 0.19957491 VET ▼ -1.76 %
04/06 0.19613421 VET ▼ -1.72 %
05/06 0.19722306 VET ▲ 0.56 %
06/06 0.19649344 VET ▼ -0.37 %
07/06 0.2028098 VET ▲ 3.21 %
08/06 0.20570005 VET ▲ 1.43 %
09/06 0.20759662 VET ▲ 0.92 %
10/06 0.20736199 VET ▼ -0.11 %
11/06 0.2106879 VET ▲ 1.6 %
12/06 0.21271976 VET ▲ 0.96 %
13/06 0.21553674 VET ▲ 1.32 %
14/06 0.21680172 VET ▲ 0.59 %
15/06 0.21380935 VET ▼ -1.38 %
16/06 0.20846047 VET ▼ -2.5 %
17/06 0.20638115 VET ▼ -1 %
18/06 0.20664434 VET ▲ 0.13 %
19/06 0.21063757 VET ▲ 1.93 %
20/06 0.21427948 VET ▲ 1.73 %

* — Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 rupiah Indonesia trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.16859261 VET ▼ -1.02 %
03/06 — 09/06 0.17478697 VET ▲ 3.67 %
10/06 — 16/06 0.21326419 VET ▲ 22.01 %
17/06 — 23/06 0.20125922 VET ▼ -5.63 %
24/06 — 30/06 0.19383456 VET ▼ -3.69 %
01/07 — 07/07 0.19831975 VET ▲ 2.31 %
08/07 — 14/07 0.201678 VET ▲ 1.69 %
15/07 — 21/07 0.20362376 VET ▲ 0.96 %
22/07 — 28/07 0.22198576 VET ▲ 9.02 %
29/07 — 04/08 0.24290816 VET ▲ 9.43 %
05/08 — 11/08 0.2645742 VET ▲ 8.92 %
12/08 — 18/08 0.26358053 VET ▼ -0.38 %

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain cho năm sau*

06/2024 0.16372549 VET ▼ -3.87 %
07/2024 0.17732463 VET ▲ 8.31 %
08/2024 0.21849892 VET ▲ 23.22 %
09/2024 0.19368368 VET ▼ -11.36 %
10/2024 0.17418573 VET ▼ -10.07 %
11/2024 0.15106519 VET ▼ -13.27 %
12/2024 0.09196529 VET ▼ -39.12 %
01/2025 0.11046828 VET ▲ 20.12 %
02/2025 0.05004276 VET ▼ -54.7 %
03/2025 0.05286761 VET ▲ 5.64 %
04/2025 0.06674424 VET ▲ 26.25 %
05/2025 0.06884189 VET ▲ 3.14 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 IDR trong VET hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 rupiah Indonesia đến VeChain Là - 0.170323 VET

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 100 rupiah Indonesia đến VeChain sẽ có giá - 0 vet

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu