2 rupiah Indonesia đến Time New Bank

Giá cả 2 rupiah Indonesia đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 3.164009 TNB.

Bao nhiêu 2 IDR trong TNB?

08 25, 2023
2 IDR = 3.164009 TNB
▼ -0.34 %
2 TNB = 1.26 IDR
1 IDR = 1.582005 TNB

Lịch sử thay đổi giá 2 IDR trong TNB

Thống kê chi phí 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.46954088 TNB
Tối đa 3.198457 TNB
Bình quân gia quyền 2.537664 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43120728 TNB
Tối đa 3.198457 TNB
Bình quân gia quyền 1.313848 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02004256 TNB
Tối đa 3.198457 TNB
Bình quân gia quyền 0.44512388 TNB

Thay đổi chi phí 2 IDR đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 2 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi 554.64% (0.4833237 TNB — 3.164009 TNB)

Thay đổi chi phí 2 IDR đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 2 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi 636.12% (0.42982082 TNB — 3.164009 TNB)

Thay đổi chi phí 2 IDR đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 2 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi 13165.98% (0.02385056 TNB — 3.164009 TNB)

Thay đổi chi phí 2 IDR đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 2 rupiah Indonesia chống lại Time New Bank thay đổi bởi -73.49% (11.9332 TNB — 3.164009 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 IDR trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rupiah Indonesia (IDR) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rupiah Indonesia (IDR) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

23/05 3.140573 TNB ▼ -0.74 %
24/05 3.192415 TNB ▲ 1.65 %
25/05 3.210303 TNB ▲ 0.56 %
26/05 3.211147 TNB ▲ 0.03 %
27/05 3.176978 TNB ▼ -1.06 %
28/05 3.125406 TNB ▼ -1.62 %
29/05 3.049911 TNB ▼ -2.42 %
30/05 3.038832 TNB ▼ -0.36 %
31/05 3.149983 TNB ▲ 3.66 %
01/06 4.460209 TNB ▲ 41.59 %
02/06 9.596131 TNB ▲ 115.15 %
03/06 18.8744 TNB ▲ 96.69 %
04/06 18.8634 TNB ▼ -0.06 %
05/06 18.8761 TNB ▲ 0.07 %
06/06 18.8504 TNB ▼ -0.14 %
07/06 18.7659 TNB ▼ -0.45 %
08/06 18.0533 TNB ▼ -3.8 %
09/06 17.5417 TNB ▼ -2.83 %
10/06 17.5345 TNB ▼ -0.04 %
11/06 17.5373 TNB ▲ 0.02 %
12/06 17.5293 TNB ▼ -0.05 %
13/06 17.4948 TNB ▼ -0.2 %
14/06 18.1234 TNB ▲ 3.59 %
15/06 18.5676 TNB ▲ 2.45 %
16/06 18.5676 TNB ▲ 0 %
17/06 18.5602 TNB ▼ -0.04 %
18/06 18.5613 TNB ▲ 0.01 %
19/06 18.583 TNB ▲ 0.12 %
20/06 18.6809 TNB ▲ 0.53 %
21/06 18.634 TNB ▼ -0.25 %

* — Giá ước tính của 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.204324 TNB ▲ 1.27 %
03/06 — 09/06 3.615724 TNB ▲ 12.84 %
10/06 — 16/06 3.433013 TNB ▼ -5.05 %
17/06 — 23/06 3.544805 TNB ▲ 3.26 %
24/06 — 30/06 3.764562 TNB ▲ 6.2 %
01/07 — 07/07 3.610885 TNB ▼ -4.08 %
08/07 — 14/07 3.725607 TNB ▲ 3.18 %
15/07 — 21/07 6.08747 TNB ▲ 63.4 %
22/07 — 28/07 25.8741 TNB ▲ 325.04 %
29/07 — 04/08 24.7294 TNB ▼ -4.42 %
05/08 — 11/08 25.8769 TNB ▲ 4.64 %
12/08 — 18/08 25.9366 TNB ▲ 0.23 %

Giá ước tính của 2 rupiah Indonesia trong Time New Bank cho năm sau*

06/2024 3.126015 TNB ▼ -1.2 %
07/2024 33.7466 TNB ▲ 979.54 %
08/2024 41.1584 TNB ▲ 21.96 %
09/2024 50.7772 TNB ▲ 23.37 %
10/2024 51.301 TNB ▲ 1.03 %
11/2024 65.5215 TNB ▲ 27.72 %
12/2024 80.2713 TNB ▲ 22.51 %
01/2025 82.4142 TNB ▲ 2.67 %
02/2025 105.08 TNB ▲ 27.5 %
03/2025 98.8594 TNB ▼ -5.92 %
04/2025 341.81 TNB ▲ 245.75 %
05/2025 785.39 TNB ▲ 129.77 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 IDR trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 rupiah Indonesia đến Time New Bank Là - 3.164009 TNB

Nó có giá bao nhiêu 2 IDR trong TNB Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 2 rupiah Indonesia đến Time New Bank sẽ có giá - 3 tnb

Nó có giá bao nhiêu 2 IDR trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupiah Indonesia đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 IDR trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupiah Indonesia đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 IDR trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupiah Indonesia đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu