5,000 forint Hungary đến Power Ledger
Giá cả 5,000 forint Hungary đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 46.8525 POWR.
Bao nhiêu 5,000 HUF trong POWR?
06 03, 2024
5,000 HUF = 46.8525 POWR
▼ -0.3 %
5,000 POWR = 533,589 HUF
1 HUF = 0.0093705 POWR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 HUF trong POWR
Thống kê chi phí 5,000 forint Hungary trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.1428 POWR |
Tối đa | 46.5075 POWR |
Bình quân gia quyền | 45.0791 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.4258 POWR |
Tối đa | 47.9754 POWR |
Bình quân gia quyền | 41.045 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.655 POWR |
Tối đa | 119.14 POWR |
Bình quân gia quyền | 63.4771 POWR |
Thay đổi chi phí 5,000 HUF đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.19% (46.3017 POWR — 46.8525 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 HUF đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi 17.39% (39.9126 POWR — 46.8525 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 HUF đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.02% (93.7474 POWR — 46.8525 POWR)
Thay đổi chi phí 5,000 HUF đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.81% (272.59 POWR — 46.8525 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 HUF trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 forint Hungary (HUF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 forint Hungary (HUF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 forint Hungary trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 forint Hungary trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
04/06 | 46.2899 POWR | ▼ -1.2 % |
05/06 | 44.2093 POWR | ▼ -4.49 % |
06/06 | 42.2385 POWR | ▼ -4.46 % |
07/06 | 43.3882 POWR | ▲ 2.72 % |
08/06 | 44.5705 POWR | ▲ 2.72 % |
09/06 | 45.068 POWR | ▲ 1.12 % |
10/06 | 46.0006 POWR | ▲ 2.07 % |
11/06 | 45.6107 POWR | ▼ -0.85 % |
12/06 | 42.5235 POWR | ▼ -6.77 % |
13/06 | 44.6439 POWR | ▲ 4.99 % |
14/06 | 44.8311 POWR | ▲ 0.42 % |
15/06 | 44.0223 POWR | ▼ -1.8 % |
16/06 | 43.2049 POWR | ▼ -1.86 % |
17/06 | 42.8552 POWR | ▼ -0.81 % |
18/06 | 44.0467 POWR | ▲ 2.78 % |
19/06 | 43.5932 POWR | ▼ -1.03 % |
20/06 | 42.7243 POWR | ▼ -1.99 % |
21/06 | 43.2687 POWR | ▲ 1.27 % |
22/06 | 45.0053 POWR | ▲ 4.01 % |
23/06 | 44.7702 POWR | ▼ -0.52 % |
24/06 | 44.251 POWR | ▼ -1.16 % |
25/06 | 44.245 POWR | ▼ -0.01 % |
26/06 | 44.3028 POWR | ▲ 0.13 % |
27/06 | 44.0049 POWR | ▼ -0.67 % |
28/06 | 43.7174 POWR | ▼ -0.65 % |
29/06 | 43.5099 POWR | ▼ -0.47 % |
30/06 | 44.7253 POWR | ▲ 2.79 % |
01/07 | 45.0484 POWR | ▲ 0.72 % |
02/07 | 45.3374 POWR | ▲ 0.64 % |
03/07 | 45.5548 POWR | ▲ 0.48 % |
* — Giá ước tính của 5,000 forint Hungary trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 forint Hungary trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 forint Hungary trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 47.5602 POWR | ▲ 1.51 % |
17/06 — 23/06 | 44.7168 POWR | ▼ -5.98 % |
24/06 — 30/06 | 44.6534 POWR | ▼ -0.14 % |
01/07 — 07/07 | 46.8784 POWR | ▲ 4.98 % |
08/07 — 14/07 | 62.187 POWR | ▲ 32.66 % |
15/07 — 21/07 | 59.8115 POWR | ▼ -3.82 % |
22/07 — 28/07 | 61.7508 POWR | ▲ 3.24 % |
29/07 — 04/08 | 60.7971 POWR | ▼ -1.54 % |
05/08 — 11/08 | 59.8444 POWR | ▼ -1.57 % |
12/08 — 18/08 | 61.7644 POWR | ▲ 3.21 % |
19/08 — 25/08 | 62.5035 POWR | ▲ 1.2 % |
26/08 — 01/09 | 64.7031 POWR | ▲ 3.52 % |
Giá ước tính của 5,000 forint Hungary trong Power Ledger cho năm sau*
07/2024 | 44.8687 POWR | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 56.8635 POWR | ▲ 26.73 % |
09/2024 | 45.1676 POWR | ▼ -20.57 % |
10/2024 | 28.8658 POWR | ▼ -36.09 % |
10/2024 | 24.9858 POWR | ▼ -13.44 % |
11/2024 | 17.5906 POWR | ▼ -29.6 % |
12/2024 | 20.5105 POWR | ▲ 16.6 % |
01/2025 | 15.3977 POWR | ▼ -24.93 % |
02/2025 | 14.4851 POWR | ▼ -5.93 % |
03/2025 | 22.6254 POWR | ▲ 56.2 % |
04/2025 | 21.2129 POWR | ▼ -6.24 % |
05/2025 | 21.4071 POWR | ▲ 0.92 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HUF/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 HUF trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 forint Hungary đến Power Ledger Là - 46.8525 POWR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 HUF trong POWR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 forint Hungary đến Power Ledger sẽ có giá - 46 powr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 HUF trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 forint Hungary đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 HUF trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 forint Hungary đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 HUF trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 forint Hungary đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.