1 forint Hungary đến Power Ledger

Giá cả 1 forint Hungary đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.0093705 POWR.

Bao nhiêu 1 HUF trong POWR?

06 03, 2024
1 HUF = 0.0093705 POWR
▼ -0.3 %
1 POWR = 106.72 HUF
1 HUF = 0.0093705 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 HUF trong POWR

Thống kê chi phí 1 forint Hungary trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00862856 POWR
Tối đa 0.0093015 POWR
Bình quân gia quyền 0.00901582 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00588515 POWR
Tối đa 0.00959508 POWR
Bình quân gia quyền 0.008209 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.003931 POWR
Tối đa 0.02382789 POWR
Bình quân gia quyền 0.01269543 POWR

Thay đổi chi phí 1 HUF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.19% (0.00926034 POWR — 0.0093705 POWR)

Thay đổi chi phí 1 HUF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi 17.39% (0.00798252 POWR — 0.0093705 POWR)

Thay đổi chi phí 1 HUF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.02% (0.01874948 POWR — 0.0093705 POWR)

Thay đổi chi phí 1 HUF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 forint Hungary chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.81% (0.05451869 POWR — 0.0093705 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 HUF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 forint Hungary (HUF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 forint Hungary (HUF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 forint Hungary trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 forint Hungary trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.00925798 POWR ▼ -1.2 %
05/06 0.00884186 POWR ▼ -4.49 %
06/06 0.00844769 POWR ▼ -4.46 %
07/06 0.00867764 POWR ▲ 2.72 %
08/06 0.0089141 POWR ▲ 2.72 %
09/06 0.0090136 POWR ▲ 1.12 %
10/06 0.00920011 POWR ▲ 2.07 %
11/06 0.00912215 POWR ▼ -0.85 %
12/06 0.00850471 POWR ▼ -6.77 %
13/06 0.00892879 POWR ▲ 4.99 %
14/06 0.00896622 POWR ▲ 0.42 %
15/06 0.00880447 POWR ▼ -1.8 %
16/06 0.00864098 POWR ▼ -1.86 %
17/06 0.00857105 POWR ▼ -0.81 %
18/06 0.00880934 POWR ▲ 2.78 %
19/06 0.00871863 POWR ▼ -1.03 %
20/06 0.00854486 POWR ▼ -1.99 %
21/06 0.00865375 POWR ▲ 1.27 %
22/06 0.00900106 POWR ▲ 4.01 %
23/06 0.00895404 POWR ▼ -0.52 %
24/06 0.0088502 POWR ▼ -1.16 %
25/06 0.008849 POWR ▼ -0.01 %
26/06 0.00886056 POWR ▲ 0.13 %
27/06 0.00880099 POWR ▼ -0.67 %
28/06 0.00874348 POWR ▼ -0.65 %
29/06 0.00870197 POWR ▼ -0.47 %
30/06 0.00894506 POWR ▲ 2.79 %
01/07 0.00900968 POWR ▲ 0.72 %
02/07 0.00906749 POWR ▲ 0.64 %
03/07 0.00911096 POWR ▲ 0.48 %

* — Giá ước tính của 1 forint Hungary trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 forint Hungary trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 forint Hungary trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00951204 POWR ▲ 1.51 %
17/06 — 23/06 0.00894335 POWR ▼ -5.98 %
24/06 — 30/06 0.00893068 POWR ▼ -0.14 %
01/07 — 07/07 0.00937568 POWR ▲ 4.98 %
08/07 — 14/07 0.01243741 POWR ▲ 32.66 %
15/07 — 21/07 0.01196229 POWR ▼ -3.82 %
22/07 — 28/07 0.01235016 POWR ▲ 3.24 %
29/07 — 04/08 0.01215942 POWR ▼ -1.54 %
05/08 — 11/08 0.01196889 POWR ▼ -1.57 %
12/08 — 18/08 0.01235287 POWR ▲ 3.21 %
19/08 — 25/08 0.0125007 POWR ▲ 1.2 %
26/08 — 01/09 0.01294062 POWR ▲ 3.52 %

Giá ước tính của 1 forint Hungary trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00897374 POWR ▼ -4.23 %
08/2024 0.0113727 POWR ▲ 26.73 %
09/2024 0.00903352 POWR ▼ -20.57 %
10/2024 0.00577316 POWR ▼ -36.09 %
10/2024 0.00499716 POWR ▼ -13.44 %
11/2024 0.00351812 POWR ▼ -29.6 %
12/2024 0.0041021 POWR ▲ 16.6 %
01/2025 0.00307955 POWR ▼ -24.93 %
02/2025 0.00289703 POWR ▼ -5.93 %
03/2025 0.00452508 POWR ▲ 56.2 %
04/2025 0.00424258 POWR ▼ -6.24 %
05/2025 0.00428142 POWR ▲ 0.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 HUF trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 forint Hungary đến Power Ledger Là - 0.0093705 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 HUF trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 forint Hungary đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 HUF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 forint Hungary đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 HUF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 forint Hungary đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 HUF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 forint Hungary đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu