50 forint Hungary đến LBRY Credits
Giá cả 50 forint Hungary đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 40.6835 LBC.
Bao nhiêu 50 HUF trong LBC?
05 20, 2024
50 HUF = 40.6835 LBC
▲ 1.17 %
50 LBC = 61.45 HUF
1 HUF = 0.81367078 LBC
Lịch sử thay đổi giá 50 HUF trong LBC
Thống kê chi phí 50 forint Hungary trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.35 LBC |
Tối đa | 45.0174 LBC |
Bình quân gia quyền | 43.0219 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4655 LBC |
Tối đa | 45.0174 LBC |
Bình quân gia quyền | 33.9347 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.207556 LBC |
Tối đa | 70.2357 LBC |
Bình quân gia quyền | 26.2752 LBC |
Thay đổi chi phí 50 HUF đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 forint Hungary chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -4.83% (42.7463 LBC — 40.6835 LBC)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 forint Hungary chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 13.04% (35.9905 LBC — 40.6835 LBC)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 forint Hungary chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 206.39% (13.2782 LBC — 40.6835 LBC)
Thay đổi chi phí 50 HUF đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 forint Hungary chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 178.47% (14.6095 LBC — 40.6835 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 HUF trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 forint Hungary (HUF) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 forint Hungary (HUF) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 forint Hungary trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.4438 LBC | ▲ 4.33 % |
23/05 | 42.7546 LBC | ▲ 0.73 % |
24/05 | 43.0307 LBC | ▲ 0.65 % |
25/05 | 43.1599 LBC | ▲ 0.3 % |
26/05 | 43.1987 LBC | ▲ 0.09 % |
27/05 | 43.1668 LBC | ▼ -0.07 % |
28/05 | 40.7047 LBC | ▼ -5.7 % |
29/05 | 39.5954 LBC | ▼ -2.73 % |
30/05 | 39.46 LBC | ▼ -0.34 % |
31/05 | 39.6599 LBC | ▲ 0.51 % |
01/06 | 41.269 LBC | ▲ 4.06 % |
02/06 | 42.4191 LBC | ▲ 2.79 % |
03/06 | 42.6734 LBC | ▲ 0.6 % |
04/06 | 42.1051 LBC | ▼ -1.33 % |
05/06 | 43.2488 LBC | ▲ 2.72 % |
06/06 | 43.5521 LBC | ▲ 0.7 % |
07/06 | 43.6099 LBC | ▲ 0.13 % |
08/06 | 43.5352 LBC | ▼ -0.17 % |
09/06 | 43.5357 LBC | ▲ 0 % |
10/06 | 43.6861 LBC | ▲ 0.35 % |
11/06 | 43.3754 LBC | ▼ -0.71 % |
12/06 | 43.5716 LBC | ▲ 0.45 % |
13/06 | 40.2699 LBC | ▼ -7.58 % |
14/06 | 39.465 LBC | ▼ -2 % |
15/06 | 41.0624 LBC | ▲ 4.05 % |
16/06 | 40.2923 LBC | ▼ -1.88 % |
17/06 | 39.3636 LBC | ▼ -2.3 % |
18/06 | 38.984 LBC | ▼ -0.96 % |
19/06 | 39.133 LBC | ▲ 0.38 % |
20/06 | 39.1609 LBC | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 50 forint Hungary trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 forint Hungary trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.9852 LBC | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 44.3374 LBC | ▲ 10.88 % |
10/06 — 16/06 | 44.1447 LBC | ▼ -0.43 % |
17/06 — 23/06 | 31.5481 LBC | ▼ -28.53 % |
24/06 — 30/06 | 33.8114 LBC | ▲ 7.17 % |
01/07 — 07/07 | 40.8661 LBC | ▲ 20.86 % |
08/07 — 14/07 | 64.9392 LBC | ▲ 58.91 % |
15/07 — 21/07 | 68.4278 LBC | ▲ 5.37 % |
22/07 — 28/07 | 63.4294 LBC | ▼ -7.3 % |
29/07 — 04/08 | 71.9409 LBC | ▲ 13.42 % |
05/08 — 11/08 | 65.5759 LBC | ▼ -8.85 % |
12/08 — 18/08 | 64.3688 LBC | ▼ -1.84 % |
Giá ước tính của 50 forint Hungary trong LBRY Credits cho năm sau*
06/2024 | 38.7094 LBC | ▼ -4.85 % |
07/2024 | 40.7522 LBC | ▲ 5.28 % |
08/2024 | 41.3324 LBC | ▲ 1.42 % |
09/2024 | 25.8763 LBC | ▼ -37.39 % |
10/2024 | 65.8678 LBC | ▲ 154.55 % |
11/2024 | 197.89 LBC | ▲ 200.43 % |
12/2024 | 87.4088 LBC | ▼ -55.83 % |
01/2025 | 95.1765 LBC | ▲ 8.89 % |
02/2025 | 65.7434 LBC | ▼ -30.92 % |
03/2025 | 49.2615 LBC | ▼ -25.07 % |
04/2025 | 106.3 LBC | ▲ 115.79 % |
05/2025 | 100.88 LBC | ▼ -5.1 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HUF/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 50 HUF trong LBC hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 forint Hungary đến LBRY Credits Là - 40.6835 LBC
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong LBC Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 50 forint Hungary đến LBRY Credits sẽ có giá - 42 lbc
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 HUF trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 forint Hungary đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.