1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania

Giá cả 1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 372,495 TZS.

Bao nhiêu 1,000 HRK trong TZS?

06 03, 2024
1,000 HRK = 372,495 TZS
▼ -0.12 %
1,000 TZS = 2.68 HRK
1 HRK = 372.5 TZS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 HRK trong TZS

Thống kê chi phí 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 365,811 TZS
Tối đa 372,950 TZS
Bình quân gia quyền 370,337 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 362,362 TZS
Tối đa 374,871 TZS
Bình quân gia quyền 369,315 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 341,197 TZS
Tối đa 374,871 TZS
Bình quân gia quyền 360,753 TZS

Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 kuna Croatia chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1.92% (365,478 TZS — 372,495 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 kuna Croatia chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 2.69% (362,726 TZS — 372,495 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 kuna Croatia chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 9.38% (340,565 TZS — 372,495 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 HRK đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 kuna Croatia chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 12.03% (332,503 TZS — 372,495 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HRK trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kuna Croatia (HRK) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kuna Croatia (HRK) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

04/06 372,724 TZS ▲ 0.06 %
05/06 372,960 TZS ▲ 0.06 %
06/06 372,709 TZS ▼ -0.07 %
07/06 373,516 TZS ▲ 0.22 %
08/06 373,516 TZS ▲ 0 %
09/06 373,004 TZS ▼ -0.14 %
10/06 372,853 TZS ▼ -0.04 %
11/06 372,998 TZS ▲ 0.04 %
12/06 379,360 TZS ▲ 1.71 %
13/06 379,734 TZS ▲ 0.1 %
14/06 379,515 TZS ▼ -0.06 %
15/06 380,045 TZS ▲ 0.14 %
16/06 379,533 TZS ▼ -0.13 %
17/06 378,828 TZS ▼ -0.19 %
18/06 377,653 TZS ▼ -0.31 %
19/06 379,871 TZS ▲ 0.59 %
20/06 380,259 TZS ▲ 0.1 %
21/06 379,962 TZS ▼ -0.08 %
22/06 380,332 TZS ▲ 0.1 %
23/06 380,804 TZS ▲ 0.12 %
24/06 379,995 TZS ▼ -0.21 %
25/06 379,883 TZS ▼ -0.03 %
26/06 379,955 TZS ▲ 0.02 %
27/06 380,450 TZS ▲ 0.13 %
28/06 380,776 TZS ▲ 0.09 %
29/06 380,408 TZS ▼ -0.1 %
30/06 380,775 TZS ▲ 0.1 %
01/07 380,863 TZS ▲ 0.02 %
02/07 380,863 TZS ▼ -0 %
03/07 380,524 TZS ▼ -0.09 %

* — Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 371,924 TZS ▼ -0.15 %
17/06 — 23/06 372,150 TZS ▲ 0.06 %
24/06 — 30/06 373,389 TZS ▲ 0.33 %
01/07 — 07/07 374,982 TZS ▲ 0.43 %
08/07 — 14/07 361,241 TZS ▼ -3.66 %
15/07 — 21/07 361,968 TZS ▲ 0.2 %
22/07 — 28/07 362,508 TZS ▲ 0.15 %
29/07 — 04/08 362,233 TZS ▼ -0.08 %
05/08 — 11/08 365,912 TZS ▲ 1.02 %
12/08 — 18/08 366,632 TZS ▲ 0.2 %
19/08 — 25/08 367,098 TZS ▲ 0.13 %
26/08 — 01/09 367,509 TZS ▲ 0.11 %

Giá ước tính của 1,000 kuna Croatia trong shilling Tanzania cho năm sau*

07/2024 373,243 TZS ▲ 0.2 %
08/2024 371,577 TZS ▼ -0.45 %
09/2024 365,060 TZS ▼ -1.75 %
10/2024 354,278 TZS ▼ -2.95 %
10/2024 363,579 TZS ▲ 2.63 %
11/2024 368,791 TZS ▲ 1.43 %
12/2024 378,766 TZS ▲ 2.7 %
01/2025 368,792 TZS ▼ -2.63 %
02/2025 376,481 TZS ▲ 2.08 %
03/2025 370,275 TZS ▼ -1.65 %
04/2025 376,164 TZS ▲ 1.59 %
05/2025 375,791 TZS ▼ -0.1 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 HRK trong TZS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania Là - 372,495 TZS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong TZS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania sẽ có giá - 372,724 tzs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HRK trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kuna Croatia đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu