Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/TZS

Lịch sử thay đổi trong HRK/TZS tỷ giá

HRK/TZS tỷ giá

06 03, 2024
1 HRK = 372.5 TZS
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (365.48 TZS — 372.5 TZS)

Thay đổi trong HRK/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.69% (362.73 TZS — 372.5 TZS)

Thay đổi trong HRK/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.38% (340.57 TZS — 372.5 TZS)

Thay đổi trong HRK/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.03% (332.5 TZS — 372.5 TZS)

kuna Croatia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 372.72 TZS ▲ 0.06 %
05/06 372.96 TZS ▲ 0.06 %
06/06 372.71 TZS ▼ -0.07 %
07/06 373.52 TZS ▲ 0.22 %
08/06 373.52 TZS ▲ 0 %
09/06 373 TZS ▼ -0.14 %
10/06 372.85 TZS ▼ -0.04 %
11/06 373 TZS ▲ 0.04 %
12/06 379.36 TZS ▲ 1.71 %
13/06 379.73 TZS ▲ 0.1 %
14/06 379.52 TZS ▼ -0.06 %
15/06 380.04 TZS ▲ 0.14 %
16/06 379.53 TZS ▼ -0.13 %
17/06 378.83 TZS ▼ -0.19 %
18/06 377.65 TZS ▼ -0.31 %
19/06 379.87 TZS ▲ 0.59 %
20/06 380.26 TZS ▲ 0.1 %
21/06 379.96 TZS ▼ -0.08 %
22/06 380.33 TZS ▲ 0.1 %
23/06 380.8 TZS ▲ 0.12 %
24/06 379.99 TZS ▼ -0.21 %
25/06 379.88 TZS ▼ -0.03 %
26/06 379.95 TZS ▲ 0.02 %
27/06 380.45 TZS ▲ 0.13 %
28/06 380.78 TZS ▲ 0.09 %
29/06 380.41 TZS ▼ -0.1 %
30/06 380.78 TZS ▲ 0.1 %
01/07 380.86 TZS ▲ 0.02 %
02/07 380.86 TZS ▼ -0 %
03/07 380.52 TZS ▼ -0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 371.92 TZS ▼ -0.15 %
17/06 — 23/06 372.15 TZS ▲ 0.06 %
24/06 — 30/06 373.39 TZS ▲ 0.33 %
01/07 — 07/07 374.98 TZS ▲ 0.43 %
08/07 — 14/07 361.24 TZS ▼ -3.66 %
15/07 — 21/07 361.97 TZS ▲ 0.2 %
22/07 — 28/07 362.51 TZS ▲ 0.15 %
29/07 — 04/08 362.23 TZS ▼ -0.08 %
05/08 — 11/08 365.91 TZS ▲ 1.02 %
12/08 — 18/08 366.63 TZS ▲ 0.2 %
19/08 — 25/08 367.1 TZS ▲ 0.13 %
26/08 — 01/09 367.51 TZS ▲ 0.11 %

kuna Croatia/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 373.24 TZS ▲ 0.2 %
08/2024 371.58 TZS ▼ -0.45 %
09/2024 365.06 TZS ▼ -1.75 %
10/2024 354.28 TZS ▼ -2.95 %
10/2024 363.58 TZS ▲ 2.63 %
11/2024 368.79 TZS ▲ 1.43 %
12/2024 378.77 TZS ▲ 2.7 %
01/2025 368.79 TZS ▼ -2.63 %
02/2025 376.48 TZS ▲ 2.08 %
03/2025 370.27 TZS ▼ -1.65 %
04/2025 376.16 TZS ▲ 1.59 %
05/2025 375.79 TZS ▼ -0.1 %

kuna Croatia/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 365.81 TZS
Tối đa 372.95 TZS
Bình quân gia quyền 370.34 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 362.36 TZS
Tối đa 374.87 TZS
Bình quân gia quyền 369.32 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 341.2 TZS
Tối đa 374.87 TZS
Bình quân gia quyền 360.75 TZS

Chia sẻ một liên kết đến HRK/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu