100 lari Gruzia đến LBRY Credits
Giá cả 100 lari Gruzia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 7,915 LBC.
Bao nhiêu 100 GEL trong LBC?
05 17, 2024
100 GEL = 7,915 LBC
▲ 0.12 %
100 LBC = 1.26 GEL
1 GEL = 79.1509 LBC
Lịch sử thay đổi giá 100 GEL trong LBC
Thống kê chi phí 100 lari Gruzia trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,645 LBC |
Tối đa | 12,418 LBC |
Bình quân gia quyền | 10,342 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,007 LBC |
Tối đa | 25,114 LBC |
Bình quân gia quyền | 11,620 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66.0352 LBC |
Tối đa | 27,402 LBC |
Bình quân gia quyền | 7,770 LBC |
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 100 lari Gruzia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -26.71% (10,800 LBC — 7,915 LBC)
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 100 lari Gruzia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -66.31% (23,492 LBC — 7,915 LBC)
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 100 lari Gruzia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 219.31% (2,479 LBC — 7,915 LBC)
Thay đổi chi phí 100 GEL đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 100 lari Gruzia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 166.79% (2,967 LBC — 7,915 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 GEL trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lari Gruzia (GEL) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lari Gruzia (GEL) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 lari Gruzia trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
18/05 | 7,981 LBC | ▲ 0.83 % |
19/05 | 7,661 LBC | ▼ -4.01 % |
20/05 | 7,604 LBC | ▼ -0.75 % |
21/05 | 8,194 LBC | ▲ 7.76 % |
22/05 | 8,327 LBC | ▲ 1.63 % |
23/05 | 8,505 LBC | ▲ 2.13 % |
24/05 | 8,808 LBC | ▲ 3.57 % |
25/05 | 8,984 LBC | ▲ 2 % |
26/05 | 8,865 LBC | ▼ -1.32 % |
27/05 | 8,186 LBC | ▼ -7.67 % |
28/05 | 8,146 LBC | ▼ -0.49 % |
29/05 | 7,518 LBC | ▼ -7.7 % |
30/05 | 7,082 LBC | ▼ -5.8 % |
31/05 | 7,338 LBC | ▲ 3.61 % |
01/06 | 7,206 LBC | ▼ -1.8 % |
02/06 | 7,201 LBC | ▼ -0.06 % |
03/06 | 6,954 LBC | ▼ -3.43 % |
04/06 | 7,037 LBC | ▲ 1.19 % |
05/06 | 6,953 LBC | ▼ -1.2 % |
06/06 | 6,868 LBC | ▼ -1.22 % |
07/06 | 6,751 LBC | ▼ -1.7 % |
08/06 | 6,693 LBC | ▼ -0.86 % |
09/06 | 6,652 LBC | ▼ -0.61 % |
10/06 | 6,558 LBC | ▼ -1.42 % |
11/06 | 6,600 LBC | ▲ 0.63 % |
12/06 | 5,934 LBC | ▼ -10.09 % |
13/06 | 5,786 LBC | ▼ -2.48 % |
14/06 | 6,268 LBC | ▲ 8.32 % |
15/06 | 6,155 LBC | ▼ -1.8 % |
16/06 | 5,613 LBC | ▼ -8.8 % |
* — Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 lari Gruzia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,601 LBC | ▼ -3.97 % |
27/05 — 02/06 | 7,745 LBC | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 6,712 LBC | ▼ -13.34 % |
10/06 — 16/06 | 4,702 LBC | ▼ -29.94 % |
17/06 — 23/06 | 4,793 LBC | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 5,451 LBC | ▲ 13.71 % |
01/07 — 07/07 | 6,638 LBC | ▲ 21.79 % |
08/07 — 14/07 | 7,015 LBC | ▲ 5.67 % |
15/07 — 21/07 | 6,305 LBC | ▼ -10.12 % |
22/07 — 28/07 | 5,895 LBC | ▼ -6.5 % |
29/07 — 04/08 | 5,137 LBC | ▼ -12.87 % |
05/08 — 11/08 | 4,821 LBC | ▼ -6.15 % |
Giá ước tính của 100 lari Gruzia trong LBRY Credits cho năm sau*
06/2024 | 7,610 LBC | ▼ -3.85 % |
07/2024 | 7,637 LBC | ▲ 0.35 % |
08/2024 | 7,370 LBC | ▼ -3.5 % |
09/2024 | 4,199 LBC | ▼ -43.03 % |
10/2024 | 10,485 LBC | ▲ 149.71 % |
11/2024 | 30,610 LBC | ▲ 191.95 % |
12/2024 | 18,848 LBC | ▼ -38.43 % |
01/2025 | 35,394 LBC | ▲ 87.79 % |
02/2025 | 29,340 LBC | ▼ -17.1 % |
03/2025 | 12,403 LBC | ▼ -57.73 % |
04/2025 | 16,685 LBC | ▲ 34.53 % |
05/2025 | 13,145 LBC | ▼ -21.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GEL/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 100 GEL trong LBC hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 lari Gruzia đến LBRY Credits Là - 7,915 LBC
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBC Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 100 lari Gruzia đến LBRY Credits sẽ có giá - 7,981 lbc
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lari Gruzia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lari Gruzia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 GEL trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lari Gruzia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.