Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/LBC

Lịch sử thay đổi trong GEL/LBC tỷ giá

GEL/LBC tỷ giá

06 07, 2024
1 GEL = 110.21 LBC
▼ -4.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 24.82% (88.2968 LBC — 110.21 LBC)

Thay đổi trong GEL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -25.08% (147.1 LBC — 110.21 LBC)

Thay đổi trong GEL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 333.6% (25.4172 LBC — 110.21 LBC)

Thay đổi trong GEL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 271.48% (29.6675 LBC — 110.21 LBC)

lari Gruzia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 109.18 LBC ▼ -0.93 %
09/06 108.12 LBC ▼ -0.98 %
10/06 105.99 LBC ▼ -1.97 %
11/06 106.52 LBC ▲ 0.5 %
12/06 96.4772 LBC ▼ -9.43 %
13/06 93.9484 LBC ▼ -2.62 %
14/06 101.76 LBC ▲ 8.32 %
15/06 100.08 LBC ▼ -1.65 %
16/06 99.1754 LBC ▼ -0.9 %
17/06 99.9864 LBC ▲ 0.82 %
18/06 98.985 LBC ▼ -1 %
19/06 108.28 LBC ▲ 9.39 %
20/06 134.29 LBC ▲ 24.02 %
21/06 134.74 LBC ▲ 0.33 %
22/06 123.54 LBC ▼ -8.31 %
23/06 117.89 LBC ▼ -4.57 %
24/06 118.18 LBC ▲ 0.24 %
25/06 124.78 LBC ▲ 5.59 %
26/06 134.49 LBC ▲ 7.78 %
27/06 147.17 LBC ▲ 9.42 %
28/06 148.67 LBC ▲ 1.03 %
29/06 143.46 LBC ▼ -3.51 %
30/06 141.05 LBC ▼ -1.68 %
01/07 136.69 LBC ▼ -3.09 %
02/07 136.32 LBC ▼ -0.27 %
03/07 136.11 LBC ▼ -0.16 %
04/07 138.24 LBC ▲ 1.56 %
05/07 133.96 LBC ▼ -3.1 %
06/07 126.95 LBC ▼ -5.23 %
07/07 134.35 LBC ▲ 5.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 105.32 LBC ▼ -4.44 %
17/06 — 23/06 106.58 LBC ▲ 1.2 %
24/06 — 30/06 123.49 LBC ▲ 15.87 %
01/07 — 07/07 162.92 LBC ▲ 31.92 %
08/07 — 14/07 174.76 LBC ▲ 7.27 %
15/07 — 21/07 160.28 LBC ▼ -8.29 %
22/07 — 28/07 151.53 LBC ▼ -5.46 %
29/07 — 04/08 130.1 LBC ▼ -14.14 %
05/08 — 11/08 143.78 LBC ▲ 10.52 %
12/08 — 18/08 188.63 LBC ▲ 31.19 %
19/08 — 25/08 192.42 LBC ▲ 2.01 %
26/08 — 01/09 188.97 LBC ▼ -1.79 %

lari Gruzia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 104.61 LBC ▼ -5.08 %
08/2024 101.16 LBC ▼ -3.29 %
09/2024 58.3557 LBC ▼ -42.32 %
10/2024 191.78 LBC ▲ 228.65 %
11/2024 530.52 LBC ▲ 176.62 %
12/2024 245.05 LBC ▼ -53.81 %
01/2025 458.54 LBC ▲ 87.12 %
02/2025 406.07 LBC ▼ -11.44 %
03/2025 203.96 LBC ▼ -49.77 %
04/2025 308.21 LBC ▲ 51.11 %
05/2025 348.71 LBC ▲ 13.14 %
06/2025 340.71 LBC ▼ -2.29 %

lari Gruzia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 76.4495 LBC
Tối đa 138.34 LBC
Bình quân gia quyền 105.74 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.0712 LBC
Tối đa 155.17 LBC
Bình quân gia quyền 104.16 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.66035208 LBC
Tối đa 274.02 LBC
Bình quân gia quyền 82.5639 LBC

Chia sẻ một liên kết đến GEL/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu