10 British pound đến Power Ledger
Giá cả 10 British pound đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 39.4185 POWR.
Bao nhiêu 10 GBP trong POWR?
05 21, 2024
10 GBP = 39.4185 POWR
▲ 0.62 %
10 POWR = 2.54 GBP
1 GBP = 3.941853 POWR
Lịch sử thay đổi giá 10 GBP trong POWR
Thống kê chi phí 10 British pound trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.0497 POWR |
Tối đa | 43.8 POWR |
Bình quân gia quyền | 40.8657 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.5004 POWR |
Tối đa | 43.8 POWR |
Bình quân gia quyền | 36.6174 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.2806 POWR |
Tối đa | 104 POWR |
Bình quân gia quyền | 57.9646 POWR |
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi -1.03% (39.8303 POWR — 39.4185 POWR)
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi 7.44% (36.6874 POWR — 39.4185 POWR)
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.88% (78.6556 POWR — 39.4185 POWR)
Thay đổi chi phí 10 GBP đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 10 British pound chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.05% (219.55 POWR — 39.4185 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 GBP trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 British pound (GBP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 British pound (GBP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 British pound trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
22/05 | 39.1733 POWR | ▼ -0.62 % |
23/05 | 38.9289 POWR | ▼ -0.62 % |
24/05 | 39.6331 POWR | ▲ 1.81 % |
25/05 | 41.6875 POWR | ▲ 5.18 % |
26/05 | 42.0854 POWR | ▲ 0.95 % |
27/05 | 41.0043 POWR | ▼ -2.57 % |
28/05 | 40.2295 POWR | ▼ -1.89 % |
29/05 | 41.3522 POWR | ▲ 2.79 % |
30/05 | 42.7472 POWR | ▲ 3.37 % |
31/05 | 44.7281 POWR | ▲ 4.63 % |
01/06 | 44.2709 POWR | ▼ -1.02 % |
02/06 | 43.1021 POWR | ▼ -2.64 % |
03/06 | 42.485 POWR | ▼ -1.43 % |
04/06 | 42.1043 POWR | ▼ -0.9 % |
05/06 | 40.1458 POWR | ▼ -4.65 % |
06/06 | 37.4125 POWR | ▼ -6.81 % |
07/06 | 38.9513 POWR | ▲ 4.11 % |
08/06 | 40.0285 POWR | ▲ 2.77 % |
09/06 | 40.6465 POWR | ▲ 1.54 % |
10/06 | 41.3934 POWR | ▲ 1.84 % |
11/06 | 40.9947 POWR | ▼ -0.96 % |
12/06 | 37.9869 POWR | ▼ -7.34 % |
13/06 | 39.945 POWR | ▲ 5.15 % |
14/06 | 40.0565 POWR | ▲ 0.28 % |
15/06 | 39.2944 POWR | ▼ -1.9 % |
16/06 | 38.9743 POWR | ▼ -0.81 % |
17/06 | 38.5761 POWR | ▼ -1.02 % |
18/06 | 39.7607 POWR | ▲ 3.07 % |
19/06 | 39.5077 POWR | ▼ -0.64 % |
20/06 | 37.8719 POWR | ▼ -4.14 % |
* — Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 British pound trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.4093 POWR | ▼ -10.17 % |
03/06 — 09/06 | 40.3105 POWR | ▲ 13.84 % |
10/06 — 16/06 | 38.2083 POWR | ▼ -5.21 % |
17/06 — 23/06 | 38.0252 POWR | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 39.2178 POWR | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 49.7121 POWR | ▲ 26.76 % |
08/07 — 14/07 | 47.7066 POWR | ▼ -4.03 % |
15/07 — 21/07 | 50.1588 POWR | ▲ 5.14 % |
22/07 — 28/07 | 48.9171 POWR | ▼ -2.48 % |
29/07 — 04/08 | 47.0748 POWR | ▼ -3.77 % |
05/08 — 11/08 | 48.7748 POWR | ▲ 3.61 % |
12/08 — 18/08 | 47.0098 POWR | ▼ -3.62 % |
Giá ước tính của 10 British pound trong Power Ledger cho năm sau*
06/2024 | 38.6416 POWR | ▼ -1.97 % |
07/2024 | 34.6405 POWR | ▼ -10.35 % |
08/2024 | 45.2394 POWR | ▲ 30.6 % |
09/2024 | 36.4742 POWR | ▼ -19.38 % |
10/2024 | 26.3616 POWR | ▼ -27.73 % |
11/2024 | 22.8966 POWR | ▼ -13.14 % |
12/2024 | 16.7365 POWR | ▼ -26.9 % |
01/2025 | 19.4124 POWR | ▲ 15.99 % |
02/2025 | 15.2181 POWR | ▼ -21.61 % |
03/2025 | 14.0548 POWR | ▼ -7.64 % |
04/2025 | 19.6249 POWR | ▲ 39.63 % |
05/2025 | 17.9038 POWR | ▼ -8.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GBP/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 British pound đến Power Ledger Là - 39.4185 POWR
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 10 British pound đến Power Ledger sẽ có giá - 39 powr
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 British pound đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 British pound đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 GBP trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 British pound đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.