45,000 Euro đến won Triều Tiên
Giá cả 45,000 Euro đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 43,661,041 KPW.
Bao nhiêu 45,000 EUR trong KPW?
05 09, 2024
45,000 EUR = 43,661,041 KPW
▲ 0.29 %
45,000 KPW = 46.38 EUR
1 EUR = 970.25 KPW
Lịch sử thay đổi giá 45,000 EUR trong KPW
Thống kê chi phí 45,000 Euro trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,975,186 KPW |
Tối đa | 43,945,511 KPW |
Bình quân gia quyền | 43,345,917 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42,975,186 KPW |
Tối đa | 44,380,865 KPW |
Bình quân gia quyền | 43,714,762 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,383,987 KPW |
Tối đa | 45,565,062 KPW |
Bình quân gia quyền | 43,843,198 KPW |
Thay đổi chi phí 45,000 EUR đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 45,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.65% (43,945,530 KPW — 43,661,041 KPW)
Thay đổi chi phí 45,000 EUR đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 45,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.04% (43,678,165 KPW — 43,661,041 KPW)
Thay đổi chi phí 45,000 EUR đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 45,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -1.8% (44,460,216 KPW — 43,661,041 KPW)
Thay đổi chi phí 45,000 EUR đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 45,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -1.36% (44,263,034 KPW — 43,661,041 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 45,000 EUR trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 45,000 Euro (EUR) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 45,000 Euro (EUR) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 45,000 Euro trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 45,000 Euro trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
11/05 | 43,458,429 KPW | ▼ -0.46 % |
12/05 | 43,226,374 KPW | ▼ -0.53 % |
13/05 | 43,032,244 KPW | ▼ -0.45 % |
14/05 | 42,979,109 KPW | ▼ -0.12 % |
15/05 | 42,905,637 KPW | ▼ -0.17 % |
16/05 | 42,868,707 KPW | ▼ -0.09 % |
17/05 | 42,807,008 KPW | ▼ -0.14 % |
18/05 | 42,889,208 KPW | ▲ 0.19 % |
19/05 | 42,953,809 KPW | ▲ 0.15 % |
20/05 | 42,879,637 KPW | ▼ -0.17 % |
21/05 | 42,940,693 KPW | ▲ 0.14 % |
22/05 | 42,925,206 KPW | ▼ -0.04 % |
23/05 | 42,884,947 KPW | ▼ -0.09 % |
24/05 | 42,954,742 KPW | ▲ 0.16 % |
25/05 | 43,066,770 KPW | ▲ 0.26 % |
26/05 | 43,155,445 KPW | ▲ 0.21 % |
27/05 | 43,136,570 KPW | ▼ -0.04 % |
28/05 | 43,091,924 KPW | ▼ -0.1 % |
29/05 | 43,080,836 KPW | ▼ -0.03 % |
30/05 | 43,150,839 KPW | ▲ 0.16 % |
31/05 | 42,989,524 KPW | ▼ -0.37 % |
01/06 | 42,982,340 KPW | ▼ -0.02 % |
02/06 | 43,150,091 KPW | ▲ 0.39 % |
03/06 | 43,322,269 KPW | ▲ 0.4 % |
04/06 | 43,388,799 KPW | ▲ 0.15 % |
05/06 | 43,374,532 KPW | ▼ -0.03 % |
06/06 | 43,381,000 KPW | ▲ 0.01 % |
07/06 | 43,348,275 KPW | ▼ -0.08 % |
08/06 | 43,290,489 KPW | ▼ -0.13 % |
09/06 | 43,281,170 KPW | ▼ -0.02 % |
* — Giá ước tính của 45,000 Euro trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 45,000 Euro trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 45,000 Euro trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 43,688,219 KPW | ▲ 0.06 % |
20/05 — 26/05 | 43,739,121 KPW | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 43,998,046 KPW | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 43,700,160 KPW | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 43,461,004 KPW | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 43,234,067 KPW | ▼ -0.52 % |
24/06 — 30/06 | 43,588,264 KPW | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 42,875,030 KPW | ▼ -1.64 % |
08/07 — 14/07 | 42,922,115 KPW | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 43,112,772 KPW | ▲ 0.44 % |
22/07 — 28/07 | 43,361,586 KPW | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 43,218,713 KPW | ▼ -0.33 % |
Giá ước tính của 45,000 Euro trong won Triều Tiên cho năm sau*
06/2024 | 43,749,079 KPW | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 44,068,993 KPW | ▲ 0.73 % |
08/2024 | 43,156,497 KPW | ▼ -2.07 % |
09/2024 | 41,941,349 KPW | ▼ -2.82 % |
10/2024 | 41,917,269 KPW | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 43,401,632 KPW | ▲ 3.54 % |
12/2024 | 43,935,838 KPW | ▲ 1.23 % |
01/2025 | 42,850,349 KPW | ▼ -2.47 % |
02/2025 | 42,823,674 KPW | ▼ -0.06 % |
03/2025 | 42,525,945 KPW | ▼ -0.7 % |
04/2025 | 42,083,840 KPW | ▼ -1.04 % |
05/2025 | 42,345,482 KPW | ▲ 0.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 45,000 EUR trong KPW hôm nay, 05 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 45,000 Euro đến won Triều Tiên Là - 43,661,041 KPW
Nó có giá bao nhiêu 45,000 EUR trong KPW Ngày mai 2024.05.11?
Ngày mai 45,000 Euro đến won Triều Tiên sẽ có giá - 43,458,429 kpw
Nó có giá bao nhiêu 45,000 EUR trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 45,000 Euro đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 45,000 EUR trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 45,000 Euro đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 45,000 EUR trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 45,000 Euro đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.