1,000 Euro đến won Triều Tiên

Giá cả 1,000 Euro đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 969,802 KPW.

Bao nhiêu 1,000 EUR trong KPW?

05 10, 2024
1,000 EUR = 969,802 KPW
▼ -0.05 %
1,000 KPW = 1.03 EUR
1 EUR = 969.8 KPW

Lịch sử thay đổi giá 1,000 EUR trong KPW

Thống kê chi phí 1,000 Euro trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 955,004 KPW
Tối đa 970,800 KPW
Bình quân gia quyền 963,180 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 955,004 KPW
Tối đa 986,241 KPW
Bình quân gia quyền 971,430 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 941,866 KPW
Tối đa 1,012,557 KPW
Bình quân gia quyền 974,252 KPW

Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 0.29% (966,963 KPW — 969,802 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -0.08% (970,562 KPW — 969,802 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -1.36% (983,177 KPW — 969,802 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 EUR đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 10, 2024) giá của 1,000 Euro chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -1.41% (983,623 KPW — 969,802 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 EUR trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Euro (EUR) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Euro (EUR) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Euro trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Euro trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

11/05 965,647 KPW ▼ -0.43 %
12/05 961,201 KPW ▼ -0.46 %
13/05 960,155 KPW ▼ -0.11 %
14/05 958,513 KPW ▼ -0.17 %
15/05 957,351 KPW ▼ -0.12 %
16/05 956,079 KPW ▼ -0.13 %
17/05 957,491 KPW ▲ 0.15 %
18/05 959,516 KPW ▲ 0.21 %
19/05 958,597 KPW ▼ -0.1 %
20/05 960,711 KPW ▲ 0.22 %
21/05 960,346 KPW ▼ -0.04 %
22/05 959,697 KPW ▼ -0.07 %
23/05 962,125 KPW ▲ 0.25 %
24/05 963,571 KPW ▲ 0.15 %
25/05 965,848 KPW ▲ 0.24 %
26/05 965,404 KPW ▼ -0.05 %
27/05 964,327 KPW ▼ -0.11 %
28/05 964,086 KPW ▼ -0.02 %
29/05 965,715 KPW ▲ 0.17 %
30/05 962,854 KPW ▼ -0.3 %
31/05 962,605 KPW ▼ -0.03 %
01/06 964,855 KPW ▲ 0.23 %
02/06 969,656 KPW ▲ 0.5 %
03/06 971,310 KPW ▲ 0.17 %
04/06 970,975 KPW ▼ -0.03 %
05/06 971,099 KPW ▲ 0.01 %
06/06 970,452 KPW ▼ -0.07 %
07/06 968,567 KPW ▼ -0.19 %
08/06 969,800 KPW ▲ 0.13 %
09/06 971,150 KPW ▲ 0.14 %

* — Giá ước tính của 1,000 Euro trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Euro trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Euro trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 970,406 KPW ▲ 0.06 %
20/05 — 26/05 971,536 KPW ▲ 0.12 %
27/05 — 02/06 977,287 KPW ▲ 0.59 %
03/06 — 09/06 970,671 KPW ▼ -0.68 %
10/06 — 16/06 965,359 KPW ▼ -0.55 %
17/06 — 23/06 960,318 KPW ▼ -0.52 %
24/06 — 30/06 968,185 KPW ▲ 0.82 %
01/07 — 07/07 952,343 KPW ▼ -1.64 %
08/07 — 14/07 953,389 KPW ▲ 0.11 %
15/07 — 21/07 957,624 KPW ▲ 0.44 %
22/07 — 28/07 963,150 KPW ▲ 0.58 %
29/07 — 04/08 963,897 KPW ▲ 0.08 %

Giá ước tính của 1,000 Euro trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 971,757 KPW ▲ 0.2 %
07/2024 978,863 KPW ▲ 0.73 %
08/2024 958,595 KPW ▼ -2.07 %
09/2024 931,604 KPW ▼ -2.82 %
10/2024 931,069 KPW ▼ -0.06 %
11/2024 964,040 KPW ▲ 3.54 %
12/2024 975,906 KPW ▲ 1.23 %
01/2025 951,795 KPW ▼ -2.47 %
02/2025 951,202 KPW ▼ -0.06 %
03/2025 944,589 KPW ▼ -0.7 %
04/2025 934,769 KPW ▼ -1.04 %
05/2025 943,691 KPW ▲ 0.95 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KPW hôm nay, 05 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Euro đến won Triều Tiên Là - 969,802 KPW

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KPW Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 1,000 Euro đến won Triều Tiên sẽ có giá - 965,647 kpw

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 EUR trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Euro đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu