1,000 Ethereum đến franc Comoros

Giá cả 1,000 Ethereum đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 1,708,345,957 KMF.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong KMF?

05 21, 2024
1,000 ETH = 1,708,345,957 KMF
▲ 3.94 %
1,000 KMF = 0.00058536 ETH
1 ETH = 1,708,346 KMF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong KMF

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,310,996,009 KMF
Tối đa 1,720,317,227 KMF
Bình quân gia quyền 1,417,859,799 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,310,996,009 KMF
Tối đa 1,832,047,111 KMF
Bình quân gia quyền 1,515,269,771 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 709,934,986 KMF
Tối đa 1,832,047,111 KMF
Bình quân gia quyền 1,048,829,881 KMF

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 16.92% (1,461,120,636 KMF — 1,708,345,957 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 27.5% (1,339,923,219 KMF — 1,708,345,957 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 106.29% (828,109,798 KMF — 1,708,345,957 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại franc Comoros thay đổi bởi 2121.06% (76,915,763 KMF — 1,708,345,957 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

22/05 1,717,667,442 KMF ▲ 0.55 %
23/05 1,733,151,470 KMF ▲ 0.9 %
24/05 1,724,607,254 KMF ▼ -0.49 %
25/05 1,689,050,218 KMF ▼ -2.06 %
26/05 1,679,386,525 KMF ▼ -0.57 %
27/05 1,698,600,709 KMF ▲ 1.14 %
28/05 1,769,879,475 KMF ▲ 4.2 %
29/05 1,732,149,491 KMF ▼ -2.13 %
30/05 1,679,391,661 KMF ▼ -3.05 %
31/05 1,610,691,334 KMF ▼ -4.09 %
01/06 1,612,336,975 KMF ▲ 0.1 %
02/06 1,652,219,290 KMF ▲ 2.47 %
03/06 1,679,250,090 KMF ▲ 1.64 %
04/06 1,681,927,339 KMF ▲ 0.16 %
05/06 1,681,401,179 KMF ▼ -0.03 %
06/06 1,647,763,666 KMF ▼ -2 %
07/06 1,603,020,146 KMF ▼ -2.72 %
08/06 1,606,826,896 KMF ▲ 0.24 %
09/06 1,588,423,063 KMF ▼ -1.15 %
10/06 1,564,896,270 KMF ▼ -1.48 %
11/06 1,569,264,421 KMF ▲ 0.28 %
12/06 1,572,215,575 KMF ▲ 0.19 %
13/06 1,558,508,312 KMF ▼ -0.87 %
14/06 1,568,373,560 KMF ▲ 0.63 %
15/06 1,578,205,129 KMF ▲ 0.63 %
16/06 1,597,647,164 KMF ▲ 1.23 %
17/06 1,656,521,911 KMF ▲ 3.69 %
18/06 1,648,788,785 KMF ▼ -0.47 %
19/06 1,747,359,686 KMF ▲ 5.98 %
20/06 1,950,791,941 KMF ▲ 11.64 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,741,544,409 KMF ▲ 1.94 %
03/06 — 09/06 1,570,613,867 KMF ▼ -9.81 %
10/06 — 16/06 1,572,770,601 KMF ▲ 0.14 %
17/06 — 23/06 1,586,152,041 KMF ▲ 0.85 %
24/06 — 30/06 1,581,417,890 KMF ▼ -0.3 %
01/07 — 07/07 1,415,788,796 KMF ▼ -10.47 %
08/07 — 14/07 1,425,035,168 KMF ▲ 0.65 %
15/07 — 21/07 1,432,293,840 KMF ▲ 0.51 %
22/07 — 28/07 1,376,398,324 KMF ▼ -3.9 %
29/07 — 04/08 1,266,744,798 KMF ▼ -7.97 %
05/08 — 11/08 1,429,759,125 KMF ▲ 12.87 %
12/08 — 18/08 1,575,247,380 KMF ▲ 10.18 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong franc Comoros cho năm sau*

06/2024 1,729,669,492 KMF ▲ 1.25 %
07/2024 1,649,911,084 KMF ▼ -4.61 %
08/2024 1,438,563,877 KMF ▼ -12.81 %
09/2024 1,513,115,977 KMF ▲ 5.18 %
10/2024 1,627,119,595 KMF ▲ 7.53 %
11/2024 1,839,983,327 KMF ▲ 13.08 %
12/2024 2,031,055,660 KMF ▲ 10.38 %
01/2025 2,042,890,713 KMF ▲ 0.58 %
02/2025 3,364,710,654 KMF ▲ 64.7 %
03/2025 3,528,801,807 KMF ▲ 4.88 %
04/2025 2,971,546,325 KMF ▼ -15.79 %
05/2025 3,433,774,294 KMF ▲ 15.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong KMF hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến franc Comoros Là - 1,708,345,957 KMF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong KMF Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến franc Comoros sẽ có giá - 1,717,667,442 kmf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu