200 Ethereum đến Euro
Giá cả 200 Ethereum đến Euro dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 560,240 EUR.
Bao nhiêu 200 ETH trong EUR?
05 09, 2024
200 ETH = 560,240 EUR
▲ 1.45 %
200 EUR = 0.071398 ETH
1 ETH = 2,801 EUR
Lịch sử thay đổi giá 200 ETH trong EUR
Thống kê chi phí 200 Ethereum trong Euro
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 536,596 EUR |
Tối đa | 666,820 EUR |
Bình quân gia quyền | 586,850 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 459,997 EUR |
Tối đa | 744,879 EUR |
Bình quân gia quyền | 607,640 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 287,529 EUR |
Tối đa | 744,879 EUR |
Bình quân gia quyền | 418,044 EUR |
Thay đổi chi phí 200 ETH đến EUR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 200 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi -13.39% (646,817 EUR — 560,240 EUR)
Thay đổi chi phí 200 ETH đến EUR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 200 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 21.52% (461,024 EUR — 560,240 EUR)
Thay đổi chi phí 200 ETH đến EUR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 200 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 67.05% (335,378 EUR — 560,240 EUR)
Thay đổi chi phí 200 ETH đến EUR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 05 09, 2024) giá của 200 Ethereum chống lại Euro thay đổi bởi 101913.87% (549.18 EUR — 560,240 EUR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 ETH trong EUR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Ethereum (ETH) trong Euro (EUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Ethereum (ETH) trong Euro (EUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Ethereum trong Euro
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Ethereum trong Euro trong 30 ngày tới*
10/05 | 546,706 EUR | ▼ -2.42 % |
11/05 | 552,949 EUR | ▲ 1.14 % |
12/05 | 528,854 EUR | ▼ -4.36 % |
13/05 | 492,783 EUR | ▼ -6.82 % |
14/05 | 492,192 EUR | ▼ -0.12 % |
15/05 | 507,196 EUR | ▲ 3.05 % |
16/05 | 495,938 EUR | ▼ -2.22 % |
17/05 | 489,671 EUR | ▼ -1.26 % |
18/05 | 486,507 EUR | ▼ -0.65 % |
19/05 | 491,434 EUR | ▲ 1.01 % |
20/05 | 499,178 EUR | ▲ 1.58 % |
21/05 | 508,120 EUR | ▲ 1.79 % |
22/05 | 511,633 EUR | ▲ 0.69 % |
23/05 | 515,501 EUR | ▲ 0.76 % |
24/05 | 513,136 EUR | ▼ -0.46 % |
25/05 | 503,620 EUR | ▼ -1.85 % |
26/05 | 502,322 EUR | ▼ -0.26 % |
27/05 | 508,850 EUR | ▲ 1.3 % |
28/05 | 527,362 EUR | ▲ 3.64 % |
29/05 | 516,273 EUR | ▼ -2.1 % |
30/05 | 491,923 EUR | ▼ -4.72 % |
31/05 | 477,657 EUR | ▼ -2.9 % |
01/06 | 478,174 EUR | ▲ 0.11 % |
02/06 | 486,753 EUR | ▲ 1.79 % |
03/06 | 500,157 EUR | ▲ 2.75 % |
04/06 | 501,171 EUR | ▲ 0.2 % |
05/06 | 500,925 EUR | ▼ -0.05 % |
06/06 | 490,340 EUR | ▼ -2.11 % |
07/06 | 481,755 EUR | ▼ -1.75 % |
08/06 | 478,826 EUR | ▼ -0.61 % |
* — Giá ước tính của 200 Ethereum trong Euro được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Ethereum trong Euro trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Ethereum trong Euro trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 575,352 EUR | ▲ 2.7 % |
20/05 — 26/05 | 675,897 EUR | ▲ 17.48 % |
27/05 — 02/06 | 745,072 EUR | ▲ 10.23 % |
03/06 — 09/06 | 646,896 EUR | ▼ -13.18 % |
10/06 — 16/06 | 647,082 EUR | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 654,253 EUR | ▲ 1.11 % |
24/06 — 30/06 | 651,477 EUR | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 563,384 EUR | ▼ -13.52 % |
08/07 — 14/07 | 568,762 EUR | ▲ 0.95 % |
15/07 — 21/07 | 571,878 EUR | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 547,552 EUR | ▼ -4.25 % |
29/07 — 04/08 | 513,953 EUR | ▼ -6.14 % |
Giá ước tính của 200 Ethereum trong Euro cho năm sau*
06/2024 | 566,946 EUR | ▲ 1.2 % |
07/2024 | 537,983 EUR | ▼ -5.11 % |
08/2024 | 474,783 EUR | ▼ -11.75 % |
09/2024 | 494,440 EUR | ▲ 4.14 % |
10/2024 | 555,005 EUR | ▲ 12.25 % |
11/2024 | 623,938 EUR | ▲ 12.42 % |
12/2024 | 695,329 EUR | ▲ 11.44 % |
01/2025 | 700,365 EUR | ▲ 0.72 % |
02/2025 | 999,275 EUR | ▲ 42.68 % |
03/2025 | 1,042,967 EUR | ▲ 4.37 % |
04/2025 | 919,590 EUR | ▼ -11.83 % |
05/2025 | 917,497 EUR | ▼ -0.23 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETH/EUR
- 1 ETH → 2,801 EUR
- 5000 ETH → 14,005,994 EUR
- 5 ETH → 14,006 EUR
- 10 ETH → 28,012 EUR
- 100 ETH → 280,120 EUR
- 2 ETH → 5,602 EUR
- 50 ETH → 140,060 EUR
- 2000 ETH → 5,602,398 EUR
- 200 ETH → 560,240 EUR
- 1000 ETH → 2,801,199 EUR
- 500 ETH → 1,400,599 EUR
- 700 ETH → 1,960,839 EUR
- 300 ETH → 840,360 EUR
- 250 ETH → 700,300 EUR
- 450 ETH → 1,260,539 EUR
- 400 ETH → 1,120,480 EUR
FAQ
Giá bao nhiêu 200 ETH trong EUR hôm nay, 05 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Ethereum đến Euro Là - 560,240 EUR
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong EUR Ngày mai 2024.05.10?
Ngày mai 200 Ethereum đến Euro sẽ có giá - 546,706 eur
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong EUR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Ethereum đến Euro cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong EUR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Ethereum đến Euro cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 ETH trong EUR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Ethereum đến Euro cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.