Tỷ giá hối đoái Neo chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neo tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEO/MMK
Lịch sử thay đổi trong NEO/MMK tỷ giá
NEO/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 NEO = 34,093 MMK
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neo/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neo chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEO/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEO/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neo/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEO/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -18.19% (41,671 MMK — 34,093 MMK)
Thay đổi trong NEO/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 32.56% (25,720 MMK — 34,093 MMK)
Thay đổi trong NEO/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 64.31% (20,749 MMK — 34,093 MMK)
Thay đổi trong NEO/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Neo tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 199.67% (11,377 MMK — 34,093 MMK)
Neo/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Neo/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,099 MMK | ▲ 2.95 % |
23/05 | 34,294 MMK | ▼ -2.29 % |
24/05 | 32,299 MMK | ▼ -5.82 % |
25/05 | 31,413 MMK | ▼ -2.74 % |
26/05 | 31,783 MMK | ▲ 1.18 % |
27/05 | 31,513 MMK | ▼ -0.85 % |
28/05 | 32,344 MMK | ▲ 2.64 % |
29/05 | 32,272 MMK | ▼ -0.22 % |
30/05 | 31,813 MMK | ▼ -1.42 % |
31/05 | 28,989 MMK | ▼ -8.88 % |
01/06 | 28,445 MMK | ▼ -1.88 % |
02/06 | 29,083 MMK | ▲ 2.24 % |
03/06 | 29,590 MMK | ▲ 1.74 % |
04/06 | 29,701 MMK | ▲ 0.37 % |
05/06 | 29,305 MMK | ▼ -1.33 % |
06/06 | 28,277 MMK | ▼ -3.51 % |
07/06 | 27,106 MMK | ▼ -4.14 % |
08/06 | 26,840 MMK | ▼ -0.98 % |
09/06 | 26,747 MMK | ▼ -0.35 % |
10/06 | 26,595 MMK | ▼ -0.57 % |
11/06 | 26,933 MMK | ▲ 1.27 % |
12/06 | 26,244 MMK | ▼ -2.56 % |
13/06 | 25,788 MMK | ▼ -1.73 % |
14/06 | 26,015 MMK | ▲ 0.88 % |
15/06 | 26,544 MMK | ▲ 2.03 % |
16/06 | 26,690 MMK | ▲ 0.55 % |
17/06 | 27,074 MMK | ▲ 1.44 % |
18/06 | 25,905 MMK | ▼ -4.32 % |
19/06 | 26,558 MMK | ▲ 2.52 % |
20/06 | 28,110 MMK | ▲ 5.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neo/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neo/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,724 MMK | ▲ 1.85 % |
03/06 — 09/06 | 29,770 MMK | ▼ -14.27 % |
10/06 — 16/06 | 31,221 MMK | ▲ 4.87 % |
17/06 — 23/06 | 32,009 MMK | ▲ 2.52 % |
24/06 — 30/06 | 36,051 MMK | ▲ 12.63 % |
01/07 — 07/07 | 40,708 MMK | ▲ 12.92 % |
08/07 — 14/07 | 39,518 MMK | ▼ -2.92 % |
15/07 — 21/07 | 35,722 MMK | ▼ -9.6 % |
22/07 — 28/07 | 31,830 MMK | ▼ -10.9 % |
29/07 — 04/08 | 28,010 MMK | ▼ -12 % |
05/08 — 11/08 | 28,963 MMK | ▲ 3.4 % |
12/08 — 18/08 | 30,442 MMK | ▲ 5.11 % |
Neo/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,268 MMK | ▲ 6.38 % |
07/2024 | 32,055 MMK | ▼ -11.62 % |
08/2024 | 24,028 MMK | ▼ -25.04 % |
09/2024 | 25,632 MMK | ▲ 6.68 % |
10/2024 | 32,450 MMK | ▲ 26.6 % |
11/2024 | 38,176 MMK | ▲ 17.65 % |
12/2024 | 49,852 MMK | ▲ 30.58 % |
01/2025 | 39,532 MMK | ▼ -20.7 % |
02/2025 | 58,424 MMK | ▲ 47.79 % |
03/2025 | 62,272 MMK | ▲ 6.59 % |
04/2025 | 63,938 MMK | ▲ 2.68 % |
05/2025 | 63,734 MMK | ▼ -0.32 % |
Neo/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,286 MMK |
Tối đa | 42,136 MMK |
Bình quân gia quyền | 34,662 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,553 MMK |
Tối đa | 49,136 MMK |
Bình quân gia quyền | 34,401 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,694 MMK |
Tối đa | 49,136 MMK |
Bình quân gia quyền | 23,979 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến NEO/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: