Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Euro
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/EUR
Lịch sử thay đổi trong ETH/EUR tỷ giá
ETH/EUR tỷ giá
04 27, 2024
1 ETH = 2,941 EUR
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Euro, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Euro.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/EUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/EUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Euro, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/EUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -11.27% (3,314 EUR — 2,941 EUR)
Thay đổi trong ETH/EUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 40.9% (2,087 EUR — 2,941 EUR)
Thay đổi trong ETH/EUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 72.91% (1,701 EUR — 2,941 EUR)
Thay đổi trong ETH/EUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 04 27, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 106990.21% (2.75 EUR — 2,941 EUR)
Ethereum/Euro dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Euro dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 2,947 EUR | ▲ 0.23 % |
29/04 | 2,927 EUR | ▼ -0.69 % |
30/04 | 2,994 EUR | ▲ 2.27 % |
01/05 | 2,968 EUR | ▼ -0.85 % |
02/05 | 2,778 EUR | ▼ -6.4 % |
03/05 | 2,721 EUR | ▼ -2.04 % |
04/05 | 2,724 EUR | ▲ 0.09 % |
05/05 | 2,707 EUR | ▼ -0.61 % |
06/05 | 2,739 EUR | ▲ 1.17 % |
07/05 | 2,768 EUR | ▲ 1.08 % |
08/05 | 2,887 EUR | ▲ 4.27 % |
09/05 | 2,912 EUR | ▲ 0.89 % |
10/05 | 2,846 EUR | ▼ -2.28 % |
11/05 | 2,886 EUR | ▲ 1.43 % |
12/05 | 2,757 EUR | ▼ -4.48 % |
13/05 | 2,457 EUR | ▼ -10.89 % |
14/05 | 2,454 EUR | ▼ -0.13 % |
15/05 | 2,531 EUR | ▲ 3.15 % |
16/05 | 2,451 EUR | ▼ -3.14 % |
17/05 | 2,403 EUR | ▼ -1.97 % |
18/05 | 2,390 EUR | ▼ -0.53 % |
19/05 | 2,414 EUR | ▲ 0.97 % |
20/05 | 2,464 EUR | ▲ 2.09 % |
21/05 | 2,522 EUR | ▲ 2.35 % |
22/05 | 2,541 EUR | ▲ 0.75 % |
23/05 | 2,554 EUR | ▲ 0.53 % |
24/05 | 2,539 EUR | ▼ -0.61 % |
25/05 | 2,495 EUR | ▼ -1.73 % |
26/05 | 2,490 EUR | ▼ -0.21 % |
27/05 | 2,484 EUR | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Euro cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Euro dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 3,004 EUR | ▲ 2.15 % |
06/05 — 12/05 | 3,483 EUR | ▲ 15.96 % |
13/05 — 19/05 | 3,792 EUR | ▲ 8.87 % |
20/05 — 26/05 | 4,149 EUR | ▲ 9.4 % |
27/05 — 02/06 | 4,568 EUR | ▲ 10.09 % |
03/06 — 09/06 | 4,114 EUR | ▼ -9.94 % |
10/06 — 16/06 | 4,116 EUR | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 4,156 EUR | ▲ 0.98 % |
24/06 — 30/06 | 4,143 EUR | ▼ -0.33 % |
01/07 — 07/07 | 3,851 EUR | ▼ -7.03 % |
08/07 — 14/07 | 3,891 EUR | ▲ 1.03 % |
15/07 — 21/07 | 3,792 EUR | ▼ -2.54 % |
Ethereum/Euro dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2,908 EUR | ▼ -1.1 % |
06/2024 | 2,949 EUR | ▲ 1.4 % |
07/2024 | 2,797 EUR | ▼ -5.14 % |
08/2024 | 2,429 EUR | ▼ -13.18 % |
09/2024 | 2,523 EUR | ▲ 3.89 % |
10/2024 | 2,724 EUR | ▲ 7.96 % |
11/2024 | 3,111 EUR | ▲ 14.23 % |
12/2024 | 3,468 EUR | ▲ 11.46 % |
01/2025 | 3,486 EUR | ▲ 0.52 % |
02/2025 | 5,871 EUR | ▲ 68.43 % |
03/2025 | 6,140 EUR | ▲ 4.57 % |
04/2025 | 5,180 EUR | ▼ -15.63 % |
Ethereum/Euro thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,734 EUR |
Tối đa | 3,403 EUR |
Bình quân gia quyền | 3,059 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,077 EUR |
Tối đa | 3,724 EUR |
Bình quân gia quyền | 2,943 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,438 EUR |
Tối đa | 3,724 EUR |
Bình quân gia quyền | 2,052 EUR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/EUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/EUR số tiền trao đổi
- 1 ETH → 2,941 EUR
- 5000 ETH → 14,702,950 EUR
- 5 ETH → 14,703 EUR
- 10 ETH → 29,406 EUR
- 100 ETH → 294,059 EUR
- 2 ETH → 5,881 EUR
- 50 ETH → 147,030 EUR
- 2000 ETH → 5,881,180 EUR
- 200 ETH → 588,118 EUR
- 1000 ETH → 2,940,590 EUR
- 500 ETH → 1,470,295 EUR
- 700 ETH → 2,058,413 EUR
- 300 ETH → 882,177 EUR
- 250 ETH → 735,148 EUR
- 450 ETH → 1,323,266 EUR
- 400 ETH → 1,176,236 EUR