1,000 birr Ethiopia đến Loopring
Giá cả 1,000 birr Ethiopia đến Loopring dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 67.2768 LRC.
Bao nhiêu 1,000 ETB trong LRC?
05 17, 2024
1,000 ETB = 67.2768 LRC
▼ -3.34 %
1,000 LRC = 14,864 ETB
1 ETB = 0.06727683 LRC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETB trong LRC
Thống kê chi phí 1,000 birr Ethiopia trong Loopring
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.1289 LRC |
Tối đa | 73.8719 LRC |
Bình quân gia quyền | 68.707 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.3894 LRC |
Tối đa | 73.8719 LRC |
Bình quân gia quyền | 58.2379 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.3894 LRC |
Tối đa | 110.84 LRC |
Bình quân gia quyền | 76.3853 LRC |
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến LRC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 birr Ethiopia chống lại Loopring thay đổi bởi -5.48% (71.1809 LRC — 67.2768 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến LRC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 birr Ethiopia chống lại Loopring thay đổi bởi -4.89% (70.7337 LRC — 67.2768 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến LRC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 birr Ethiopia chống lại Loopring thay đổi bởi 9.54% (61.4193 LRC — 67.2768 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 ETB đến LRC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 birr Ethiopia chống lại Loopring thay đổi bởi -93.76% (1,078 LRC — 67.2768 LRC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETB trong LRC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 birr Ethiopia (ETB) trong Loopring (LRC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 birr Ethiopia (ETB) trong Loopring (LRC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 birr Ethiopia trong Loopring
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong Loopring trong 30 ngày tới*
18/05 | 66.9786 LRC | ▼ -0.44 % |
19/05 | 66.4956 LRC | ▼ -0.72 % |
20/05 | 64.4702 LRC | ▼ -3.05 % |
21/05 | 63.1102 LRC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 61.5892 LRC | ▼ -2.41 % |
23/05 | 60.5833 LRC | ▼ -1.63 % |
24/05 | 61.6055 LRC | ▲ 1.69 % |
25/05 | 64.0869 LRC | ▲ 4.03 % |
26/05 | 64.4139 LRC | ▲ 0.51 % |
27/05 | 65.4549 LRC | ▲ 1.62 % |
28/05 | 64.2388 LRC | ▼ -1.86 % |
29/05 | 68.0054 LRC | ▲ 5.86 % |
30/05 | 71.9055 LRC | ▲ 5.73 % |
31/05 | 73.9496 LRC | ▲ 2.84 % |
01/06 | 72.2298 LRC | ▼ -2.33 % |
02/06 | 69.893 LRC | ▼ -3.24 % |
03/06 | 66.6746 LRC | ▼ -4.6 % |
04/06 | 66.6094 LRC | ▼ -0.1 % |
05/06 | 65.8045 LRC | ▼ -1.21 % |
06/06 | 67.0415 LRC | ▲ 1.88 % |
07/06 | 68.2542 LRC | ▲ 1.81 % |
08/06 | 67.35 LRC | ▼ -1.32 % |
09/06 | 67.5601 LRC | ▲ 0.31 % |
10/06 | 69.2106 LRC | ▲ 2.44 % |
11/06 | 70.0644 LRC | ▲ 1.23 % |
12/06 | 70.1308 LRC | ▲ 0.09 % |
13/06 | 68.7986 LRC | ▼ -1.9 % |
14/06 | 68.0637 LRC | ▼ -1.07 % |
15/06 | 66.77 LRC | ▼ -1.9 % |
16/06 | 67.188 LRC | ▲ 0.63 % |
* — Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong Loopring được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 birr Ethiopia trong Loopring trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong Loopring trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 67.0973 LRC | ▼ -0.27 % |
27/05 — 02/06 | 53.7736 LRC | ▼ -19.86 % |
03/06 — 09/06 | 55.1417 LRC | ▲ 2.54 % |
10/06 — 16/06 | 54.6934 LRC | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 61.421 LRC | ▲ 12.3 % |
24/06 — 30/06 | 64.7808 LRC | ▲ 5.47 % |
01/07 — 07/07 | 83.535 LRC | ▲ 28.95 % |
08/07 — 14/07 | 79.7753 LRC | ▼ -4.5 % |
15/07 — 21/07 | 88.7194 LRC | ▲ 11.21 % |
22/07 — 28/07 | 84.6849 LRC | ▼ -4.55 % |
29/07 — 04/08 | 89.8316 LRC | ▲ 6.08 % |
05/08 — 11/08 | 87.1219 LRC | ▼ -3.02 % |
Giá ước tính của 1,000 birr Ethiopia trong Loopring cho năm sau*
06/2024 | 65.5112 LRC | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 71.3372 LRC | ▲ 8.89 % |
08/2024 | 86.6323 LRC | ▲ 21.44 % |
09/2024 | 82.783 LRC | ▼ -4.44 % |
10/2024 | 77.2617 LRC | ▼ -6.67 % |
11/2024 | 71.1157 LRC | ▼ -7.95 % |
12/2024 | 53.8997 LRC | ▼ -24.21 % |
01/2025 | 76.1031 LRC | ▲ 41.19 % |
02/2025 | 56.0384 LRC | ▼ -26.37 % |
03/2025 | 41.1396 LRC | ▼ -26.59 % |
04/2025 | 62.128 LRC | ▲ 51.02 % |
05/2025 | 58.5986 LRC | ▼ -5.68 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ETB/LRC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ETB trong LRC hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 birr Ethiopia đến Loopring Là - 67.2768 LRC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong LRC Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 1,000 birr Ethiopia đến Loopring sẽ có giá - 67 lrc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong LRC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 birr Ethiopia đến Loopring cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong LRC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 birr Ethiopia đến Loopring cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETB trong LRC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 birr Ethiopia đến Loopring cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.