Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/LRC
Lịch sử thay đổi trong ETB/LRC tỷ giá
ETB/LRC tỷ giá
06 07, 2024
1 ETB = 0.07141068 LRC
▲ 9.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 2.8% (0.06946806 LRC — 0.07141068 LRC)
Thay đổi trong ETB/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 52.2% (0.04691926 LRC — 0.07141068 LRC)
Thay đổi trong ETB/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -4.59% (0.07484754 LRC — 0.07141068 LRC)
Thay đổi trong ETB/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -93.38% (1.077941 LRC — 0.07141068 LRC)
birr Ethiopia/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.07038885 LRC | ▼ -1.43 % |
09/06 | 0.07073799 LRC | ▲ 0.5 % |
10/06 | 0.07313759 LRC | ▲ 3.39 % |
11/06 | 0.07384922 LRC | ▲ 0.97 % |
12/06 | 0.07391461 LRC | ▲ 0.09 % |
13/06 | 0.07243226 LRC | ▼ -2.01 % |
14/06 | 0.07165889 LRC | ▼ -1.07 % |
15/06 | 0.07041111 LRC | ▼ -1.74 % |
16/06 | 0.06977358 LRC | ▼ -0.91 % |
17/06 | 0.06876462 LRC | ▼ -1.45 % |
18/06 | 0.07079915 LRC | ▲ 2.96 % |
19/06 | 0.06822227 LRC | ▼ -3.64 % |
20/06 | 0.06159067 LRC | ▼ -9.72 % |
21/06 | 0.06119979 LRC | ▼ -0.63 % |
22/06 | 0.06456479 LRC | ▲ 5.5 % |
23/06 | 0.06420298 LRC | ▼ -0.56 % |
24/06 | 0.06433182 LRC | ▲ 0.2 % |
25/06 | 0.06584438 LRC | ▲ 2.35 % |
26/06 | 0.06536735 LRC | ▼ -0.72 % |
27/06 | 0.06359369 LRC | ▼ -2.71 % |
28/06 | 0.06325036 LRC | ▼ -0.54 % |
29/06 | 0.06501035 LRC | ▲ 2.78 % |
30/06 | 0.0663721 LRC | ▲ 2.09 % |
01/07 | 0.06673859 LRC | ▲ 0.55 % |
02/07 | 0.06812882 LRC | ▲ 2.08 % |
03/07 | 0.06852594 LRC | ▲ 0.58 % |
04/07 | 0.06854984 LRC | ▲ 0.03 % |
05/07 | 0.06604268 LRC | ▼ -3.66 % |
06/07 | 0.06705455 LRC | ▲ 1.53 % |
07/07 | 0.06840018 LRC | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.06614401 LRC | ▼ -7.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.07116509 LRC | ▲ 7.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.07567156 LRC | ▲ 6.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.10776152 LRC | ▲ 42.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.10154782 LRC | ▼ -5.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.1108698 LRC | ▲ 9.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.10663733 LRC | ▼ -3.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.11376174 LRC | ▲ 6.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.10339599 LRC | ▼ -9.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.0975346 LRC | ▼ -5.67 % |
19/08 — 25/08 | 0.10140641 LRC | ▲ 3.97 % |
26/08 — 01/09 | 0.10038839 LRC | ▼ -1 % |
birr Ethiopia/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.07311772 LRC | ▲ 2.39 % |
08/2024 | 0.08785487 LRC | ▲ 20.16 % |
09/2024 | 0.08401577 LRC | ▼ -4.37 % |
10/2024 | 0.07545802 LRC | ▼ -10.19 % |
11/2024 | 0.06993476 LRC | ▼ -7.32 % |
12/2024 | 0.04622705 LRC | ▼ -33.9 % |
01/2025 | 0.0651253 LRC | ▲ 40.88 % |
02/2025 | 0.05363858 LRC | ▼ -17.64 % |
03/2025 | 0.04134316 LRC | ▼ -22.92 % |
04/2025 | 0.07256482 LRC | ▲ 75.52 % |
05/2025 | 0.06302488 LRC | ▼ -13.15 % |
06/2025 | 0.06384018 LRC | ▲ 1.29 % |
birr Ethiopia/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06123667 LRC |
Tối đa | 0.07108486 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.06592094 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03838944 LRC |
Tối đa | 0.07387189 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.05918248 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03838944 LRC |
Tối đa | 0.11084036 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.07631125 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: