1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 17,894,849 UGX.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong UGX?

05 20, 2024
1,000 ERN = 17,894,849 UGX
▲ 11.07 %
1,000 UGX = 0.06 ERN
1 ERN = 17,895 UGX

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong UGX

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 250,011 UGX
Tối đa 22,293,053 UGX
Bình quân gia quyền 13,096,505 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 250,011 UGX
Tối đa 30,853,800 UGX
Bình quân gia quyền 14,654,681 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 238,879 UGX
Tối đa 30,853,800 UGX
Bình quân gia quyền 7,348,878 UGX

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến UGX trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Uganda thay đổi bởi -4.49% (18,736,916 UGX — 17,894,849 UGX)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến UGX trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 87.79% (9,528,971 UGX — 17,894,849 UGX)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến UGX trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 162.48% (6,817,521 UGX — 17,894,849 UGX)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến UGX trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 7033.49% (250,857 UGX — 17,894,849 UGX)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong UGX

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Uganda (UGX) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Uganda (UGX) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda trong 30 ngày tới*

22/05 18,534,053 UGX ▲ 3.57 %
23/05 19,878,995 UGX ▲ 7.26 %
24/05 19,148,077 UGX ▼ -3.68 %
25/05 18,296,511 UGX ▼ -4.45 %
26/05 18,007,444 UGX ▼ -1.58 %
27/05 18,083,800 UGX ▲ 0.42 %
28/05 17,100,760 UGX ▼ -5.44 %
29/05 16,283,494 UGX ▼ -4.78 %
30/05 15,750,913 UGX ▼ -3.27 %
31/05 14,824,525 UGX ▼ -5.88 %
01/06 13,995,126 UGX ▼ -5.59 %
02/06 14,737,014 UGX ▲ 5.3 %
03/06 15,251,694 UGX ▲ 3.49 %
04/06 15,342,384 UGX ▲ 0.59 %
05/06 16,544,618 UGX ▲ 7.84 %
06/06 17,385,152 UGX ▲ 5.08 %
07/06 21,403,828 UGX ▲ 23.12 %
08/06 21,162,662 UGX ▼ -1.13 %
09/06 19,429,437 UGX ▼ -8.19 %
10/06 19,390,338 UGX ▼ -0.2 %
11/06 18,843,058 UGX ▼ -2.82 %
12/06 18,509,418 UGX ▼ -1.77 %
13/06 17,863,085 UGX ▼ -3.49 %
14/06 16,961,311 UGX ▼ -5.05 %
15/06 16,626,992 UGX ▼ -1.97 %
16/06 17,504,559 UGX ▲ 5.28 %
17/06 18,314,661 UGX ▲ 4.63 %
18/06 18,399,897 UGX ▲ 0.47 %
19/06 18,074,888 UGX ▼ -1.77 %
20/06 23,899,343 UGX ▲ 32.22 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 19,165,411 UGX ▲ 7.1 %
03/06 — 09/06 26,005,662 UGX ▲ 35.69 %
10/06 — 16/06 35,486,331 UGX ▲ 36.46 %
17/06 — 23/06 36,210,262 UGX ▲ 2.04 %
24/06 — 30/06 32,585,459 UGX ▼ -10.01 %
01/07 — 07/07 34,836,455 UGX ▲ 6.91 %
08/07 — 14/07 25,874,269 UGX ▼ -25.73 %
15/07 — 21/07 29,253,155 UGX ▲ 13.06 %
22/07 — 28/07 22,818,271 UGX ▼ -22 %
29/07 — 04/08 24,727,070 UGX ▲ 8.37 %
05/08 — 11/08 24,647,441 UGX ▼ -0.32 %
12/08 — 18/08 30,849,518 UGX ▲ 25.16 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong shilling Uganda cho năm sau*

06/2024 18,238,533 UGX ▲ 1.92 %
07/2024 20,650,518 UGX ▲ 13.22 %
08/2024 16,051,198 UGX ▼ -22.27 %
09/2024 18,236,955 UGX ▲ 13.62 %
10/2024 18,555,619 UGX ▲ 1.75 %
11/2024 21,221,577 UGX ▲ 14.37 %
12/2024 25,393,301 UGX ▲ 19.66 %
01/2025 23,268,510 UGX ▼ -8.37 %
02/2025 40,355,920 UGX ▲ 73.44 %
03/2025 87,900,860 UGX ▲ 117.81 %
04/2025 49,907,578 UGX ▼ -43.22 %
05/2025 68,144,117 UGX ▲ 36.54 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong UGX hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda Là - 17,894,849 UGX

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong UGX Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda sẽ có giá - 18,534,053 ugx

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong UGX trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong UGX trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong UGX trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến shilling Uganda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu