500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania

Giá cả 500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 6,054,348 TZS.

Bao nhiêu 500 ERN trong TZS?

05 21, 2024
500 ERN = 6,054,348 TZS
▼ -0.96 %
500 TZS = 0.04 ERN
1 ERN = 12,109 TZS

Lịch sử thay đổi giá 500 ERN trong TZS

Thống kê chi phí 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 86,048 TZS
Tối đa 7,652,777 TZS
Bình quân gia quyền 4,472,647 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 84,686 TZS
Tối đa 10,137,908 TZS
Bình quân gia quyền 4,925,633 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 78,667 TZS
Tối đa 10,137,908 TZS
Bình quân gia quyền 2,453,656 TZS

Thay đổi chi phí 500 ERN đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 500 nakfa Eritrea chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -5.61% (6,413,947 TZS — 6,054,348 TZS)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 103.97% (2,968,287 TZS — 6,054,348 TZS)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 185.36% (2,121,685 TZS — 6,054,348 TZS)

Thay đổi chi phí 500 ERN đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 500 nakfa Eritrea chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 7750.88% (77,117 TZS — 6,054,348 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 ERN trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 nakfa Eritrea (ERN) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

23/05 6,306,090 TZS ▲ 4.16 %
24/05 6,135,669 TZS ▼ -2.7 %
25/05 5,883,188 TZS ▼ -4.11 %
26/05 5,819,088 TZS ▼ -1.09 %
27/05 5,841,559 TZS ▲ 0.39 %
28/05 5,630,549 TZS ▼ -3.61 %
29/05 5,386,448 TZS ▼ -4.34 %
30/05 5,228,813 TZS ▼ -2.93 %
31/05 4,929,750 TZS ▼ -5.72 %
01/06 4,659,081 TZS ▼ -5.49 %
02/06 4,821,473 TZS ▲ 3.49 %
03/06 5,053,717 TZS ▲ 4.82 %
04/06 5,097,677 TZS ▲ 0.87 %
05/06 5,387,788 TZS ▲ 5.69 %
06/06 5,647,676 TZS ▲ 4.82 %
07/06 7,110,285 TZS ▲ 25.9 %
08/06 6,991,939 TZS ▼ -1.66 %
09/06 6,387,942 TZS ▼ -8.64 %
10/06 6,385,224 TZS ▼ -0.04 %
11/06 6,223,429 TZS ▼ -2.53 %
12/06 6,133,485 TZS ▼ -1.45 %
13/06 5,811,815 TZS ▼ -5.24 %
14/06 5,336,384 TZS ▼ -8.18 %
15/06 5,206,419 TZS ▼ -2.44 %
16/06 5,492,406 TZS ▲ 5.49 %
17/06 5,684,217 TZS ▲ 3.49 %
18/06 5,705,803 TZS ▲ 0.38 %
19/06 5,533,304 TZS ▼ -3.02 %
20/06 5,723,174 TZS ▲ 3.43 %
21/06 7,516,730 TZS ▲ 31.34 %

* — Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6,100,037 TZS ▲ 0.75 %
03/06 — 09/06 7,413,212 TZS ▲ 21.53 %
10/06 — 16/06 7,554,691 TZS ▲ 1.91 %
17/06 — 23/06 6,548,843 TZS ▼ -13.31 %
24/06 — 30/06 7,301,816 TZS ▲ 11.5 %
01/07 — 07/07 5,448,659 TZS ▼ -25.38 %
08/07 — 14/07 6,250,127 TZS ▲ 14.71 %
15/07 — 21/07 4,769,768 TZS ▼ -23.69 %
22/07 — 28/07 5,118,294 TZS ▲ 7.31 %
29/07 — 04/08 5,105,363 TZS ▼ -0.25 %
05/08 — 11/08 5,127,877 TZS ▲ 0.44 %
12/08 — 18/08 7,391,973 TZS ▲ 44.15 %

Giá ước tính của 500 nakfa Eritrea trong shilling Tanzania cho năm sau*

06/2024 6,266,489 TZS ▲ 3.5 %
07/2024 7,615,587 TZS ▲ 21.53 %
08/2024 6,224,045 TZS ▼ -18.27 %
09/2024 7,266,536 TZS ▲ 16.75 %
10/2024 7,334,435 TZS ▲ 0.93 %
11/2024 8,350,306 TZS ▲ 13.85 %
12/2024 10,263,132 TZS ▲ 22.91 %
01/2025 9,322,799 TZS ▼ -9.16 %
02/2025 13,570,124 TZS ▲ 45.56 %
03/2025 29,245,191 TZS ▲ 115.51 %
04/2025 16,309,770 TZS ▼ -44.23 %
05/2025 30,305,419 TZS ▲ 85.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 ERN trong TZS hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania Là - 6,054,348 TZS

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong TZS Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania sẽ có giá - 6,306,090 tzs

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 ERN trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 nakfa Eritrea đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu