1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 785,336 LRD.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong LRD?

06 06, 2024
1,000 ERN = 785,336 LRD
▲ 0.02 %
1,000 LRD = 1.27 ERN
1 ERN = 785.34 LRD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong LRD

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12,897 LRD
Tối đa 1,065,065 LRD
Bình quân gia quyền 652,035 LRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12,778 LRD
Tối đa 1,531,817 LRD
Bình quân gia quyền 767,169 LRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11,417 LRD
Tối đa 1,531,817 LRD
Bình quân gia quyền 384,015 LRD

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LRD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -26.28% (1,065,358 LRD — 785,336 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LRD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -12.46% (897,100 LRD — 785,336 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LRD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 164.33% (297,101 LRD — 785,336 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến LRD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 5845% (13,210 LRD — 785,336 LRD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong LRD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*

07/06 768,292 LRD ▼ -2.17 %
08/06 725,834 LRD ▼ -5.53 %
09/06 726,285 LRD ▲ 0.06 %
10/06 706,599 LRD ▼ -2.71 %
11/06 693,746 LRD ▼ -1.82 %
12/06 663,215 LRD ▼ -4.4 %
13/06 626,530 LRD ▼ -5.53 %
14/06 606,491 LRD ▼ -3.2 %
15/06 632,847 LRD ▲ 4.35 %
16/06 646,919 LRD ▲ 2.22 %
17/06 649,830 LRD ▲ 0.45 %
18/06 632,295 LRD ▼ -2.7 %
19/06 650,807 LRD ▲ 2.93 %
20/06 666,184 LRD ▲ 2.36 %
21/06 655,167 LRD ▼ -1.65 %
22/06 624,877 LRD ▼ -4.62 %
23/06 635,962 LRD ▲ 1.77 %
24/06 641,284 LRD ▲ 0.84 %
25/06 654,194 LRD ▲ 2.01 %
26/06 647,871 LRD ▼ -0.97 %
27/06 624,506 LRD ▼ -3.61 %
28/06 597,655 LRD ▼ -4.3 %
29/06 601,633 LRD ▲ 0.67 %
30/06 609,771 LRD ▲ 1.35 %
01/07 602,059 LRD ▼ -1.26 %
02/07 565,603 LRD ▼ -6.06 %
03/07 552,669 LRD ▼ -2.29 %
04/07 563,686 LRD ▲ 1.99 %
05/07 571,794 LRD ▲ 1.44 %
06/07 787,699 LRD ▲ 37.76 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 781,855 LRD ▼ -0.44 %
17/06 — 23/06 700,271 LRD ▼ -10.43 %
24/06 — 30/06 757,550 LRD ▲ 8.18 %
01/07 — 07/07 482,667 LRD ▼ -36.29 %
08/07 — 14/07 525,411 LRD ▲ 8.86 %
15/07 — 21/07 430,446 LRD ▼ -18.07 %
22/07 — 28/07 475,642 LRD ▲ 10.5 %
29/07 — 04/08 473,231 LRD ▼ -0.51 %
05/08 — 11/08 474,750 LRD ▲ 0.32 %
12/08 — 18/08 476,615 LRD ▲ 0.39 %
19/08 — 25/08 415,797 LRD ▼ -12.76 %
26/08 — 01/09 560,393 LRD ▲ 34.78 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong dollar Liberia cho năm sau*

07/2024 805,879 LRD ▲ 2.62 %
08/2024 632,083 LRD ▼ -21.57 %
09/2024 690,917 LRD ▲ 9.31 %
10/2024 708,890 LRD ▲ 2.6 %
11/2024 790,539 LRD ▲ 11.52 %
12/2024 1,006,028 LRD ▲ 27.26 %
01/2025 894,215 LRD ▼ -11.11 %
02/2025 1,242,407 LRD ▲ 38.94 %
03/2025 3,302,746 LRD ▲ 165.83 %
04/2025 1,410,694 LRD ▼ -57.29 %
05/2025 1,696,272 LRD ▲ 20.24 %
06/2025 2,153,869 LRD ▲ 26.98 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LRD hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia Là - 785,336 LRD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LRD Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia sẽ có giá - 768,292 lrd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LRD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LRD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong LRD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu