Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dollar Liberia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LRD
Lịch sử thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá
ERN/LRD tỷ giá
05 16, 2024
1 ERN = 867.91 LRD
▲ 6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dollar Liberia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -5.72% (920.52 LRD — 867.91 LRD)
Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 83.93% (471.86 LRD — 867.91 LRD)
Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 168.17% (323.64 LRD — 867.91 LRD)
Thay đổi trong ERN/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 6470.05% (13.21 LRD — 867.91 LRD)
nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 862.61 LRD | ▼ -0.61 % |
19/05 | 832.89 LRD | ▼ -3.44 % |
20/05 | 843.06 LRD | ▲ 1.22 % |
21/05 | 882.34 LRD | ▲ 4.66 % |
22/05 | 938.81 LRD | ▲ 6.4 % |
23/05 | 1,011 LRD | ▲ 7.71 % |
24/05 | 972.81 LRD | ▼ -3.79 % |
25/05 | 926.76 LRD | ▼ -4.73 % |
26/05 | 916.38 LRD | ▼ -1.12 % |
27/05 | 922.8 LRD | ▲ 0.7 % |
28/05 | 877.26 LRD | ▼ -4.94 % |
29/05 | 824.12 LRD | ▼ -6.06 % |
30/05 | 782.51 LRD | ▼ -5.05 % |
31/05 | 741.04 LRD | ▼ -5.3 % |
01/06 | 696.98 LRD | ▼ -5.95 % |
02/06 | 727.42 LRD | ▲ 4.37 % |
03/06 | 777.81 LRD | ▲ 6.93 % |
04/06 | 789.28 LRD | ▲ 1.47 % |
05/06 | 850.33 LRD | ▲ 7.74 % |
06/06 | 885.81 LRD | ▲ 4.17 % |
07/06 | 1,018 LRD | ▲ 14.93 % |
08/06 | 1,004 LRD | ▼ -1.34 % |
09/06 | 950.04 LRD | ▼ -5.41 % |
10/06 | 950.62 LRD | ▲ 0.06 % |
11/06 | 912.51 LRD | ▼ -4.01 % |
12/06 | 900.45 LRD | ▼ -1.32 % |
13/06 | 859.78 LRD | ▼ -4.52 % |
14/06 | 786.31 LRD | ▼ -8.54 % |
15/06 | 766.1 LRD | ▼ -2.57 % |
16/06 | 1,039 LRD | ▲ 35.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 922.12 LRD | ▲ 6.25 % |
27/05 — 02/06 | 1,250 LRD | ▲ 35.57 % |
03/06 — 09/06 | 1,618 LRD | ▲ 29.45 % |
10/06 — 16/06 | 1,652 LRD | ▲ 2.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,435 LRD | ▼ -13.16 % |
24/06 — 30/06 | 1,579 LRD | ▲ 10.04 % |
01/07 — 07/07 | 1,176 LRD | ▼ -25.49 % |
08/07 — 14/07 | 1,292 LRD | ▲ 9.81 % |
15/07 — 21/07 | 962.25 LRD | ▼ -25.5 % |
22/07 — 28/07 | 1,049 LRD | ▲ 9.03 % |
29/07 — 04/08 | 1,046 LRD | ▼ -0.33 % |
05/08 — 11/08 | 1,274 LRD | ▲ 21.83 % |
nakfa Eritrea/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 891.86 LRD | ▲ 2.76 % |
07/2024 | 1,074 LRD | ▲ 20.41 % |
08/2024 | 845.54 LRD | ▼ -21.27 % |
09/2024 | 966.27 LRD | ▲ 14.28 % |
10/2024 | 981.38 LRD | ▲ 1.56 % |
11/2024 | 1,076 LRD | ▲ 9.6 % |
12/2024 | 1,257 LRD | ▲ 16.86 % |
01/2025 | 1,105 LRD | ▼ -12.06 % |
02/2025 | 1,786 LRD | ▲ 61.61 % |
03/2025 | 4,622 LRD | ▲ 158.77 % |
04/2025 | 2,889 LRD | ▼ -37.5 % |
05/2025 | 4,174 LRD | ▲ 44.49 % |
nakfa Eritrea/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.88 LRD |
Tối đa | 1,146 LRD |
Bình quân gia quyền | 669.63 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.7 LRD |
Tối đa | 1,532 LRD |
Bình quân gia quyền | 719.8 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.15 LRD |
Tối đa | 1,532 LRD |
Bình quân gia quyền | 361.12 LRD |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/LRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: