1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 1.48154 ETH.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH?

05 17, 2024
1,000 ERN = 1.48154 ETH
▼ -3.16 %
1,000 ETH = 674,973 ERN
1 ERN = 0.00148154 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02049 ETH
Tối đa 1.90394 ETH
Bình quân gia quyền 1.122816 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01683 ETH
Tối đa 2.31244 ETH
Bình quân gia quyền 1.121816 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01683 ETH
Tối đa 2.31244 ETH
Bình quân gia quyền 0.7848397 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi 0.87% (1.46878 ETH — 1.48154 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi 70.27% (0.87012 ETH — 1.48154 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi 42.66% (1.03848 ETH — 1.48154 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi 279.59% (0.3903 ETH — 1.48154 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum trong 30 ngày tới*

18/05 1.424565 ETH ▼ -3.85 %
19/05 1.424204 ETH ▼ -0.03 %
20/05 1.459677 ETH ▲ 2.49 %
21/05 1.514527 ETH ▲ 3.76 %
22/05 1.598251 ETH ▲ 5.53 %
23/05 1.509854 ETH ▼ -5.53 %
24/05 1.445061 ETH ▼ -4.29 %
25/05 1.454759 ETH ▲ 0.67 %
26/05 1.464748 ETH ▲ 0.69 %
27/05 1.348216 ETH ▼ -7.96 %
28/05 1.241459 ETH ▼ -7.92 %
29/05 1.205097 ETH ▼ -2.93 %
30/05 1.167478 ETH ▼ -3.12 %
31/05 1.126003 ETH ▼ -3.55 %
01/06 1.164522 ETH ▲ 3.42 %
02/06 1.194382 ETH ▲ 2.56 %
03/06 1.184215 ETH ▼ -0.85 %
04/06 1.27494 ETH ▲ 7.66 %
05/06 1.345741 ETH ▲ 5.55 %
06/06 1.595868 ETH ▲ 18.59 %
07/06 1.60543 ETH ▲ 0.6 %
08/06 1.50411 ETH ▼ -6.31 %
09/06 1.51006 ETH ▲ 0.4 %
10/06 1.504715 ETH ▼ -0.35 %
11/06 1.470788 ETH ▼ -2.25 %
12/06 1.400636 ETH ▼ -4.77 %
13/06 1.310194 ETH ▼ -6.46 %
14/06 1.243449 ETH ▼ -5.09 %
15/06 1.315666 ETH ▲ 5.81 %
16/06 1.77563 ETH ▲ 34.96 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.516844 ETH ▲ 2.38 %
27/05 — 02/06 1.844747 ETH ▲ 21.62 %
03/06 — 09/06 2.658207 ETH ▲ 44.1 %
10/06 — 16/06 2.720426 ETH ▲ 2.34 %
17/06 — 23/06 2.336418 ETH ▼ -14.12 %
24/06 — 30/06 2.555666 ETH ▲ 9.38 %
01/07 — 07/07 2.097782 ETH ▼ -17.92 %
08/07 — 14/07 2.282464 ETH ▲ 8.8 %
15/07 — 21/07 1.662574 ETH ▼ -27.16 %
22/07 — 28/07 1.877866 ETH ▲ 12.95 %
29/07 — 04/08 1.970015 ETH ▲ 4.91 %
05/08 — 11/08 2.481713 ETH ▲ 25.97 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 1.502189 ETH ▲ 1.39 %
07/2024 1.822331 ETH ▲ 21.31 %
08/2024 1.640996 ETH ▼ -9.95 %
09/2024 1.820359 ETH ▲ 10.93 %
10/2024 1.723763 ETH ▼ -5.31 %
11/2024 1.683678 ETH ▼ -2.33 %
12/2024 1.783707 ETH ▲ 5.94 %
01/2025 1.580568 ETH ▼ -11.39 %
02/2025 1.619907 ETH ▲ 2.49 %
03/2025 3.938794 ETH ▲ 143.15 %
04/2025 2.857769 ETH ▼ -27.45 %
05/2025 4.33025 ETH ▲ 51.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum Là - 1.48154 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum sẽ có giá - 1 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu