Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ethereum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ETH

Lịch sử thay đổi trong ERN/ETH tỷ giá

ERN/ETH tỷ giá

06 07, 2024
1 ERN = 0.00106117 ETH
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ethereum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -36.29% (0.00166566 ETH — 0.00106117 ETH)

Thay đổi trong ERN/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -22.83% (0.00137508 ETH — 0.00106117 ETH)

Thay đổi trong ERN/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 12.64% (0.0009421 ETH — 0.00106117 ETH)

Thay đổi trong ERN/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 171.89% (0.0003903 ETH — 0.00106117 ETH)

nakfa Eritrea/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.00098883 ETH ▼ -6.82 %
09/06 0.00099505 ETH ▲ 0.63 %
10/06 0.00099016 ETH ▼ -0.49 %
11/06 0.00097255 ETH ▼ -1.78 %
12/06 0.00092919 ETH ▼ -4.46 %
13/06 0.00086584 ETH ▼ -6.82 %
14/06 0.00082175 ETH ▼ -5.09 %
15/06 0.00086548 ETH ▲ 5.32 %
16/06 0.00087443 ETH ▲ 1.03 %
17/06 0.00086094 ETH ▼ -1.54 %
18/06 0.00083745 ETH ▼ -2.73 %
19/06 0.00075287 ETH ▼ -10.1 %
20/06 0.00070721 ETH ▼ -6.06 %
21/06 0.00068766 ETH ▼ -2.76 %
22/06 0.00065186 ETH ▼ -5.21 %
23/06 0.00066397 ETH ▲ 1.86 %
24/06 0.00067419 ETH ▲ 1.54 %
25/06 0.0006706 ETH ▼ -0.53 %
26/06 0.00065775 ETH ▼ -1.92 %
27/06 0.00063331 ETH ▼ -3.72 %
28/06 0.00062321 ETH ▼ -1.59 %
29/06 0.00063577 ETH ▲ 2.02 %
30/06 0.00064151 ETH ▲ 0.9 %
01/07 0.00062725 ETH ▼ -2.22 %
02/07 0.00057429 ETH ▼ -8.44 %
03/07 0.00056702 ETH ▼ -1.27 %
04/07 0.00057459 ETH ▲ 1.34 %
05/07 0.00057268 ETH ▼ -0.33 %
06/07 0.00057599 ETH ▲ 0.58 %
07/07 0.00085426 ETH ▲ 48.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00100058 ETH ▼ -5.71 %
17/06 — 23/06 0.00091341 ETH ▼ -8.71 %
24/06 — 30/06 0.00101264 ETH ▲ 10.86 %
01/07 — 07/07 0.00074688 ETH ▼ -26.24 %
08/07 — 14/07 0.00083112 ETH ▲ 11.28 %
15/07 — 21/07 0.0006463 ETH ▼ -22.24 %
22/07 — 28/07 0.00071656 ETH ▲ 10.87 %
29/07 — 04/08 0.00075521 ETH ▲ 5.39 %
05/08 — 11/08 0.00062192 ETH ▼ -17.65 %
12/08 — 18/08 0.00054202 ETH ▼ -12.85 %
19/08 — 25/08 0.00047593 ETH ▼ -12.19 %
26/08 — 01/09 0.00065767 ETH ▲ 38.19 %

nakfa Eritrea/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00110008 ETH ▲ 3.67 %
08/2024 0.00099717 ETH ▼ -9.35 %
09/2024 0.00110437 ETH ▲ 10.75 %
10/2024 0.00101487 ETH ▼ -8.1 %
11/2024 0.00099315 ETH ▼ -2.14 %
12/2024 0.00107578 ETH ▲ 8.32 %
01/2025 0.00095419 ETH ▼ -11.3 %
02/2025 0.00097008 ETH ▲ 1.67 %
03/2025 0.00216736 ETH ▲ 123.42 %
04/2025 0.00128685 ETH ▼ -40.63 %
05/2025 0.00117173 ETH ▼ -8.95 %
06/2025 0.00151402 ETH ▲ 29.21 %

nakfa Eritrea/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001739 ETH
Tối đa 0.00169824 ETH
Bình quân gia quyền 0.0009791 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001683 ETH
Tối đa 0.00231244 ETH
Bình quân gia quyền 0.00116772 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001683 ETH
Tối đa 0.00231244 ETH
Bình quân gia quyền 0.0007923 ETH

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ETH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu