5,000 aelf đến kyat Myanmar
Giá cả 5,000 aelf đến kyat Myanmar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 5,622,762 MMK.
Bao nhiêu 5,000 ELF trong MMK?
05 21, 2024
5,000 ELF = 5,622,762 MMK
▼ -0.95 %
5,000 MMK = 4.446213 ELF
1 ELF = 1,125 MMK
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ELF trong MMK
Thống kê chi phí 5,000 aelf trong kyat Myanmar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,246,077 MMK |
Tối đa | 6,926,599 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,834,320 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,246,077 MMK |
Tối đa | 7,549,492 MMK |
Bình quân gia quyền | 6,337,439 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,665,557 MMK |
Tối đa | 11,951,279 MMK |
Bình quân gia quyền | 4,852,779 MMK |
Thay đổi chi phí 5,000 ELF đến MMK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 aelf chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi -7.18% (6,057,623 MMK — 5,622,762 MMK)
Thay đổi chi phí 5,000 ELF đến MMK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 aelf chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi -15.03% (6,617,519 MMK — 5,622,762 MMK)
Thay đổi chi phí 5,000 ELF đến MMK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 aelf chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 87.32% (3,001,639 MMK — 5,622,762 MMK)
Thay đổi chi phí 5,000 ELF đến MMK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 5,000 aelf chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 1095.7% (470,247 MMK — 5,622,762 MMK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ELF trong MMK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 aelf (ELF) trong kyat Myanmar (MMK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 aelf (ELF) trong kyat Myanmar (MMK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 aelf trong kyat Myanmar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 aelf trong kyat Myanmar trong 30 ngày tới*
23/05 | 5,667,969 MMK | ▲ 0.8 % |
24/05 | 5,771,738 MMK | ▲ 1.83 % |
25/05 | 5,760,460 MMK | ▼ -0.2 % |
26/05 | 5,692,466 MMK | ▼ -1.18 % |
27/05 | 5,771,583 MMK | ▲ 1.39 % |
28/05 | 6,146,194 MMK | ▲ 6.49 % |
29/05 | 6,034,697 MMK | ▼ -1.81 % |
30/05 | 5,840,000 MMK | ▼ -3.23 % |
31/05 | 5,799,959 MMK | ▼ -0.69 % |
01/06 | 5,295,951 MMK | ▼ -8.69 % |
02/06 | 5,547,336 MMK | ▲ 4.75 % |
03/06 | 5,478,772 MMK | ▼ -1.24 % |
04/06 | 5,555,859 MMK | ▲ 1.41 % |
05/06 | 5,548,086 MMK | ▼ -0.14 % |
06/06 | 5,572,317 MMK | ▲ 0.44 % |
07/06 | 5,467,907 MMK | ▼ -1.87 % |
08/06 | 5,407,242 MMK | ▼ -1.11 % |
09/06 | 5,348,332 MMK | ▼ -1.09 % |
10/06 | 5,315,799 MMK | ▼ -0.61 % |
11/06 | 5,263,279 MMK | ▼ -0.99 % |
12/06 | 5,278,106 MMK | ▲ 0.28 % |
13/06 | 5,145,603 MMK | ▼ -2.51 % |
14/06 | 5,031,399 MMK | ▼ -2.22 % |
15/06 | 5,011,534 MMK | ▼ -0.39 % |
16/06 | 5,076,395 MMK | ▲ 1.29 % |
17/06 | 5,122,815 MMK | ▲ 0.91 % |
18/06 | 5,139,831 MMK | ▲ 0.33 % |
19/06 | 5,160,470 MMK | ▲ 0.4 % |
20/06 | 5,224,162 MMK | ▲ 1.23 % |
21/06 | 5,334,211 MMK | ▲ 2.11 % |
* — Giá ước tính của 5,000 aelf trong kyat Myanmar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 aelf trong kyat Myanmar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 aelf trong kyat Myanmar trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,648,253 MMK | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 5,185,783 MMK | ▼ -8.19 % |
10/06 — 16/06 | 5,409,646 MMK | ▲ 4.32 % |
17/06 — 23/06 | 5,412,286 MMK | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 5,444,125 MMK | ▲ 0.59 % |
01/07 — 07/07 | 4,972,342 MMK | ▼ -8.67 % |
08/07 — 14/07 | 5,126,139 MMK | ▲ 3.09 % |
15/07 — 21/07 | 5,356,908 MMK | ▲ 4.5 % |
22/07 — 28/07 | 4,982,555 MMK | ▼ -6.99 % |
29/07 — 04/08 | 4,732,844 MMK | ▼ -5.01 % |
05/08 — 11/08 | 4,806,931 MMK | ▲ 1.57 % |
12/08 — 18/08 | 4,949,596 MMK | ▲ 2.97 % |
Giá ước tính của 5,000 aelf trong kyat Myanmar cho năm sau*
06/2024 | 5,658,421 MMK | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 5,779,197 MMK | ▲ 2.13 % |
08/2024 | 6,253,809 MMK | ▲ 8.21 % |
09/2024 | 7,882,897 MMK | ▲ 26.05 % |
10/2024 | 7,854,049 MMK | ▼ -0.37 % |
11/2024 | 12,265,058 MMK | ▲ 56.16 % |
12/2024 | 14,099,156 MMK | ▲ 14.95 % |
01/2025 | 13,267,455 MMK | ▼ -5.9 % |
02/2025 | 15,665,783 MMK | ▲ 18.08 % |
03/2025 | 15,003,422 MMK | ▼ -4.23 % |
04/2025 | 12,362,763 MMK | ▼ -17.6 % |
05/2025 | 12,778,376 MMK | ▲ 3.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ELF/MMK
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ELF trong MMK hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 aelf đến kyat Myanmar Là - 5,622,762 MMK
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ELF trong MMK Ngày mai 2024.05.23?
Ngày mai 5,000 aelf đến kyat Myanmar sẽ có giá - 5,667,969 mmk
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ELF trong MMK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 aelf đến kyat Myanmar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ELF trong MMK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 aelf đến kyat Myanmar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ELF trong MMK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 aelf đến kyat Myanmar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.