1,000 Decred đến franc Burundi

Giá cả 1,000 Decred đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 56,896,218 BIF.

Bao nhiêu 1,000 DCR trong BIF?

06 03, 2024
1,000 DCR = 56,896,218 BIF
▲ 1.24 %
1,000 BIF = 0.01757586 DCR
1 DCR = 56,896 BIF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 DCR trong BIF

Thống kê chi phí 1,000 Decred trong franc Burundi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50,765,002 BIF
Tối đa 63,872,413 BIF
Bình quân gia quyền 58,284,979 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50,765,002 BIF
Tối đa 91,000,860 BIF
Bình quân gia quyền 65,619,891 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 32,901,560 BIF
Tối đa 91,000,860 BIF
Bình quân gia quyền 48,251,330 BIF

Thay đổi chi phí 1,000 DCR đến BIF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Decred chống lại franc Burundi thay đổi bởi -7.06% (61,218,293 BIF — 56,896,218 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 DCR đến BIF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Decred chống lại franc Burundi thay đổi bởi -12.83% (65,266,670 BIF — 56,896,218 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 DCR đến BIF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Decred chống lại franc Burundi thay đổi bởi 29.52% (43,927,574 BIF — 56,896,218 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 DCR đến BIF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Decred chống lại franc Burundi thay đổi bởi 134.31% (24,282,000 BIF — 56,896,218 BIF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 DCR trong BIF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Decred (DCR) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Decred (DCR) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Decred trong franc Burundi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Decred trong franc Burundi trong 30 ngày tới*

04/06 56,579,091 BIF ▼ -0.56 %
05/06 57,816,308 BIF ▲ 2.19 %
06/06 57,444,897 BIF ▼ -0.64 %
07/06 55,856,274 BIF ▼ -2.77 %
08/06 54,122,395 BIF ▼ -3.1 %
09/06 53,484,107 BIF ▼ -1.18 %
10/06 52,484,806 BIF ▼ -1.87 %
11/06 51,883,855 BIF ▼ -1.14 %
12/06 50,318,068 BIF ▼ -3.02 %
13/06 49,304,724 BIF ▼ -2.01 %
14/06 51,538,413 BIF ▲ 4.53 %
15/06 53,888,727 BIF ▲ 4.56 %
16/06 55,301,182 BIF ▲ 2.62 %
17/06 56,491,474 BIF ▲ 2.15 %
18/06 53,647,686 BIF ▼ -5.03 %
19/06 54,613,939 BIF ▲ 1.8 %
20/06 56,959,715 BIF ▲ 4.3 %
21/06 57,141,476 BIF ▲ 0.32 %
22/06 54,624,390 BIF ▼ -4.41 %
23/06 53,834,900 BIF ▼ -1.45 %
24/06 54,731,910 BIF ▲ 1.67 %
25/06 56,501,749 BIF ▲ 3.23 %
26/06 57,429,833 BIF ▲ 1.64 %
27/06 55,410,490 BIF ▼ -3.52 %
28/06 54,972,952 BIF ▼ -0.79 %
29/06 54,718,774 BIF ▼ -0.46 %
30/06 54,888,735 BIF ▲ 0.31 %
01/07 54,513,026 BIF ▼ -0.68 %
02/07 52,632,474 BIF ▼ -3.45 %
03/07 51,941,624 BIF ▼ -1.31 %

* — Giá ước tính của 1,000 Decred trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Decred trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Decred trong franc Burundi trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 54,444,259 BIF ▼ -4.31 %
17/06 — 23/06 61,633,453 BIF ▲ 13.2 %
24/06 — 30/06 63,430,378 BIF ▲ 2.92 %
01/07 — 07/07 61,185,906 BIF ▼ -3.54 %
08/07 — 14/07 41,671,487 BIF ▼ -31.89 %
15/07 — 21/07 46,066,120 BIF ▲ 10.55 %
22/07 — 28/07 42,351,973 BIF ▼ -8.06 %
29/07 — 04/08 46,014,019 BIF ▲ 8.65 %
05/08 — 11/08 40,966,124 BIF ▼ -10.97 %
12/08 — 18/08 44,467,087 BIF ▲ 8.55 %
19/08 — 25/08 46,464,405 BIF ▲ 4.49 %
26/08 — 01/09 41,928,009 BIF ▼ -9.76 %

Giá ước tính của 1,000 Decred trong franc Burundi cho năm sau*

07/2024 54,632,335 BIF ▼ -3.98 %
08/2024 48,833,919 BIF ▼ -10.61 %
09/2024 51,639,275 BIF ▲ 5.74 %
10/2024 48,087,365 BIF ▼ -6.88 %
10/2024 56,343,034 BIF ▲ 17.17 %
11/2024 72,701,526 BIF ▲ 29.03 %
12/2024 62,052,745 BIF ▼ -14.65 %
01/2025 93,850,088 BIF ▲ 51.24 %
02/2025 112,681,594 BIF ▲ 20.07 %
03/2025 66,893,030 BIF ▼ -40.64 %
04/2025 71,763,192 BIF ▲ 7.28 %
05/2025 69,280,246 BIF ▼ -3.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 DCR trong BIF hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Decred đến franc Burundi Là - 56,896,218 BIF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DCR trong BIF Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Decred đến franc Burundi sẽ có giá - 56,579,091 bif

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DCR trong BIF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Decred đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DCR trong BIF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Decred đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 DCR trong BIF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Decred đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu