Tỷ giá hối đoái Decred chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/BIF
Lịch sử thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá
DCR/BIF tỷ giá
05 20, 2024
1 DCR = 60,931 BIF
▲ 9.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -5.97% (64,801 BIF — 60,931 BIF)
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 18.04% (51,618 BIF — 60,931 BIF)
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 30.55% (46,673 BIF — 60,931 BIF)
Thay đổi trong DCR/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 150.93% (24,282 BIF — 60,931 BIF)
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 63,801 BIF | ▲ 4.71 % |
22/05 | 64,316 BIF | ▲ 0.81 % |
23/05 | 66,094 BIF | ▲ 2.76 % |
24/05 | 66,872 BIF | ▲ 1.18 % |
25/05 | 64,645 BIF | ▼ -3.33 % |
26/05 | 62,693 BIF | ▼ -3.02 % |
27/05 | 59,918 BIF | ▼ -4.43 % |
28/05 | 60,279 BIF | ▲ 0.6 % |
29/05 | 58,339 BIF | ▼ -3.22 % |
30/05 | 56,903 BIF | ▼ -2.46 % |
31/05 | 54,542 BIF | ▼ -4.15 % |
01/06 | 57,040 BIF | ▲ 4.58 % |
02/06 | 61,280 BIF | ▲ 7.43 % |
03/06 | 62,861 BIF | ▲ 2.58 % |
04/06 | 62,457 BIF | ▼ -0.64 % |
05/06 | 63,953 BIF | ▲ 2.4 % |
06/06 | 63,227 BIF | ▼ -1.14 % |
07/06 | 61,665 BIF | ▼ -2.47 % |
08/06 | 59,077 BIF | ▼ -4.2 % |
09/06 | 58,020 BIF | ▼ -1.79 % |
10/06 | 56,578 BIF | ▼ -2.49 % |
11/06 | 55,856 BIF | ▼ -1.28 % |
12/06 | 54,864 BIF | ▼ -1.77 % |
13/06 | 53,730 BIF | ▼ -2.07 % |
14/06 | 55,870 BIF | ▲ 3.98 % |
15/06 | 60,472 BIF | ▲ 8.24 % |
16/06 | 61,637 BIF | ▲ 1.93 % |
17/06 | 62,523 BIF | ▲ 1.44 % |
18/06 | 59,733 BIF | ▼ -4.46 % |
19/06 | 57,314 BIF | ▼ -4.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61,725 BIF | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 68,160 BIF | ▲ 10.42 % |
10/06 — 16/06 | 59,553 BIF | ▼ -12.63 % |
17/06 — 23/06 | 66,299 BIF | ▲ 11.33 % |
24/06 — 30/06 | 69,850 BIF | ▲ 5.36 % |
01/07 — 07/07 | 67,522 BIF | ▼ -3.33 % |
08/07 — 14/07 | 54,168 BIF | ▼ -19.78 % |
15/07 — 21/07 | 59,173 BIF | ▲ 9.24 % |
22/07 — 28/07 | 54,786 BIF | ▼ -7.41 % |
29/07 — 04/08 | 57,274 BIF | ▲ 4.54 % |
05/08 — 11/08 | 46,427 BIF | ▼ -18.94 % |
12/08 — 18/08 | 49,058 BIF | ▲ 5.67 % |
Decred/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60,542 BIF | ▼ -0.64 % |
07/2024 | 55,501 BIF | ▼ -8.33 % |
08/2024 | 48,533 BIF | ▼ -12.55 % |
09/2024 | 51,626 BIF | ▲ 6.37 % |
10/2024 | 47,619 BIF | ▼ -7.76 % |
11/2024 | 52,321 BIF | ▲ 9.88 % |
12/2024 | 65,405 BIF | ▲ 25.01 % |
01/2025 | 52,568 BIF | ▼ -19.63 % |
02/2025 | 79,791 BIF | ▲ 51.79 % |
03/2025 | 104,470 BIF | ▲ 30.93 % |
04/2025 | 70,176 BIF | ▼ -32.83 % |
05/2025 | 70,385 BIF | ▲ 0.3 % |
Decred/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,765 BIF |
Tối đa | 69,317 BIF |
Bình quân gia quyền | 59,390 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,052 BIF |
Tối đa | 91,001 BIF |
Bình quân gia quyền | 65,913 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,902 BIF |
Tối đa | 91,001 BIF |
Bình quân gia quyền | 47,739 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: