2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda
Giá cả 2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 357,710 RWF.
Bao nhiêu 2,000 CNY trong RWF?
05 21, 2024
2,000 CNY = 357,710 RWF
▼ -0.08 %
2,000 RWF = 11.18 CNY
1 CNY = 178.86 RWF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 CNY trong RWF
Thống kê chi phí 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 355,978 RWF |
Tối đa | 359,266 RWF |
Bình quân gia quyền | 357,646 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 353,779 RWF |
Tối đa | 359,266 RWF |
Bình quân gia quyền | 355,870 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 317,637 RWF |
Tối đa | 360,799 RWF |
Bình quân gia quyền | 341,688 RWF |
Thay đổi chi phí 2,000 CNY đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 2,000 Nhân dân tệ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 0.53% (355,819 RWF — 357,710 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 CNY đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 2,000 Nhân dân tệ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 1.13% (353,725 RWF — 357,710 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 CNY đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 2,000 Nhân dân tệ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 12.42% (318,201 RWF — 357,710 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 CNY đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 2,000 Nhân dân tệ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 34.65% (265,665 RWF — 357,710 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 CNY trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Nhân dân tệ (CNY) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Nhân dân tệ (CNY) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
22/05 | 358,614 RWF | ▲ 0.25 % |
23/05 | 358,472 RWF | ▼ -0.04 % |
24/05 | 357,626 RWF | ▼ -0.24 % |
25/05 | 358,760 RWF | ▲ 0.32 % |
26/05 | 357,697 RWF | ▼ -0.3 % |
27/05 | 358,530 RWF | ▲ 0.23 % |
28/05 | 358,530 RWF | ▲ 0 % |
29/05 | 358,572 RWF | ▲ 0.01 % |
30/05 | 358,531 RWF | ▼ -0.01 % |
31/05 | 359,463 RWF | ▲ 0.26 % |
01/06 | 358,224 RWF | ▼ -0.34 % |
02/06 | 359,517 RWF | ▲ 0.36 % |
03/06 | 358,568 RWF | ▼ -0.26 % |
04/06 | 358,702 RWF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 362,160 RWF | ▲ 0.96 % |
06/06 | 362,115 RWF | ▼ -0.01 % |
07/06 | 363,281 RWF | ▲ 0.32 % |
08/06 | 362,594 RWF | ▼ -0.19 % |
09/06 | 362,840 RWF | ▲ 0.07 % |
10/06 | 362,624 RWF | ▼ -0.06 % |
11/06 | 362,791 RWF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 362,394 RWF | ▼ -0.11 % |
13/06 | 361,779 RWF | ▼ -0.17 % |
14/06 | 361,756 RWF | ▼ -0.01 % |
15/06 | 361,399 RWF | ▼ -0.1 % |
16/06 | 362,347 RWF | ▲ 0.26 % |
17/06 | 360,941 RWF | ▼ -0.39 % |
18/06 | 359,439 RWF | ▼ -0.42 % |
19/06 | 360,116 RWF | ▲ 0.19 % |
20/06 | 360,373 RWF | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 262,062 RWF | ▼ -26.74 % |
03/06 — 09/06 | 338,468 RWF | ▲ 29.16 % |
10/06 — 16/06 | 338,078 RWF | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 337,302 RWF | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 337,813 RWF | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 337,889 RWF | ▲ 0.02 % |
08/07 — 14/07 | 337,824 RWF | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 338,387 RWF | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 340,349 RWF | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 340,280 RWF | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 338,980 RWF | ▼ -0.38 % |
12/08 — 18/08 | 339,191 RWF | ▲ 0.06 % |
Giá ước tính của 2,000 Nhân dân tệ trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 354,630 RWF | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 364,310 RWF | ▲ 2.73 % |
08/2024 | 360,811 RWF | ▼ -0.96 % |
09/2024 | 372,125 RWF | ▲ 3.14 % |
10/2024 | 370,854 RWF | ▼ -0.34 % |
11/2024 | 391,703 RWF | ▲ 5.62 % |
12/2024 | 397,547 RWF | ▲ 1.49 % |
01/2025 | 399,312 RWF | ▲ 0.44 % |
02/2025 | 394,600 RWF | ▼ -1.18 % |
03/2025 | 395,403 RWF | ▲ 0.2 % |
04/2025 | 397,560 RWF | ▲ 0.55 % |
05/2025 | 397,332 RWF | ▼ -0.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CNY/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 CNY trong RWF hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda Là - 357,710 RWF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 CNY trong RWF Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda sẽ có giá - 358,614 rwf
Nó có giá bao nhiêu 2,000 CNY trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 CNY trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 CNY trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Nhân dân tệ đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.