10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan
Giá cả 10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 76,884 UZS.
Bao nhiêu 10 BAM trong UZS?
06 06, 2024
10 BAM = 76,884 UZS
▲ 0.45 %
10 UZS = 0 BAM
1 BAM = 7,688 UZS
Lịch sử thay đổi giá 10 BAM trong UZS
Thống kê chi phí 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75,056 UZS |
Tối đa | 76,792 UZS |
Bình quân gia quyền | 76,160 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73,299 UZS |
Tối đa | 76,792 UZS |
Bình quân gia quyền | 75,522 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67,506 UZS |
Tối đa | 77,665 UZS |
Bình quân gia quyền | 73,446 UZS |
Thay đổi chi phí 10 BAM đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 10 mark Bosnia và Herzegovina chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 2.78% (74,804 UZS — 76,884 UZS)
Thay đổi chi phí 10 BAM đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 10 mark Bosnia và Herzegovina chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -7.89% (83,466 UZS — 76,884 UZS)
Thay đổi chi phí 10 BAM đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 10 mark Bosnia và Herzegovina chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 14.39% (67,213 UZS — 76,884 UZS)
Thay đổi chi phí 10 BAM đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 10 mark Bosnia và Herzegovina chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 31.06% (58,663 UZS — 76,884 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 BAM trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 mark Bosnia và Herzegovina (BAM) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 mark Bosnia và Herzegovina (BAM) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
07/06 | 76,558 UZS | ▼ -0.42 % |
08/06 | 76,635 UZS | ▲ 0.1 % |
09/06 | 76,832 UZS | ▲ 0.26 % |
10/06 | 77,017 UZS | ▲ 0.24 % |
11/06 | 76,940 UZS | ▼ -0.1 % |
12/06 | 77,070 UZS | ▲ 0.17 % |
13/06 | 77,320 UZS | ▲ 0.32 % |
14/06 | 77,938 UZS | ▲ 0.8 % |
15/06 | 78,255 UZS | ▲ 0.41 % |
16/06 | 78,372 UZS | ▲ 0.15 % |
17/06 | 78,383 UZS | ▲ 0.01 % |
18/06 | 78,208 UZS | ▼ -0.22 % |
19/06 | 78,162 UZS | ▼ -0.06 % |
20/06 | 78,147 UZS | ▼ -0.02 % |
21/06 | 77,982 UZS | ▼ -0.21 % |
22/06 | 77,849 UZS | ▼ -0.17 % |
23/06 | 77,907 UZS | ▲ 0.07 % |
24/06 | 78,000 UZS | ▲ 0.12 % |
25/06 | 77,962 UZS | ▼ -0.05 % |
26/06 | 78,055 UZS | ▲ 0.12 % |
27/06 | 78,171 UZS | ▲ 0.15 % |
28/06 | 77,481 UZS | ▼ -0.88 % |
29/06 | 77,119 UZS | ▼ -0.47 % |
30/06 | 77,396 UZS | ▲ 0.36 % |
01/07 | 77,477 UZS | ▲ 0.1 % |
02/07 | 77,446 UZS | ▼ -0.04 % |
03/07 | 77,674 UZS | ▲ 0.29 % |
04/07 | 77,914 UZS | ▲ 0.31 % |
05/07 | 77,968 UZS | ▲ 0.07 % |
06/07 | 78,198 UZS | ▲ 0.3 % |
* — Giá ước tính của 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 76,988 UZS | ▲ 0.14 % |
17/06 — 23/06 | 76,581 UZS | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 77,730 UZS | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 74,491 UZS | ▼ -4.17 % |
08/07 — 14/07 | 74,687 UZS | ▲ 0.26 % |
15/07 — 21/07 | 75,125 UZS | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 76,384 UZS | ▲ 1.68 % |
29/07 — 04/08 | 76,966 UZS | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 78,003 UZS | ▲ 1.35 % |
12/08 — 18/08 | 77,818 UZS | ▼ -0.24 % |
19/08 — 25/08 | 77,473 UZS | ▼ -0.44 % |
26/08 — 01/09 | 77,914 UZS | ▲ 0.57 % |
Giá ước tính của 10 mark Bosnia và Herzegovina trong som Uzbekistan cho năm sau*
07/2024 | 76,825 UZS | ▼ -0.08 % |
08/2024 | 77,616 UZS | ▲ 1.03 % |
09/2024 | 75,515 UZS | ▼ -2.71 % |
10/2024 | 75,761 UZS | ▲ 0.33 % |
11/2024 | 80,903 UZS | ▲ 6.79 % |
12/2024 | 84,693 UZS | ▲ 4.68 % |
01/2025 | 80,968 UZS | ▼ -4.4 % |
02/2025 | 81,529 UZS | ▲ 0.69 % |
03/2025 | 81,602 UZS | ▲ 0.09 % |
04/2025 | 79,582 UZS | ▼ -2.48 % |
05/2025 | 82,876 UZS | ▲ 4.14 % |
06/2025 | 83,568 UZS | ▲ 0.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BAM/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 10 BAM trong UZS hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan Là - 76,884 UZS
Nó có giá bao nhiêu 10 BAM trong UZS Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan sẽ có giá - 76,558 uzs
Nó có giá bao nhiêu 10 BAM trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 BAM trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 BAM trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 mark Bosnia và Herzegovina đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.