Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/UZS
Lịch sử thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá
BAM/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 BAM = 7,652 UZS
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.91% (7,364 UZS — 7,652 UZS)
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (7,332 UZS — 7,652 UZS)
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.84% (6,842 UZS — 7,652 UZS)
Thay đổi trong BAM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.43% (5,866 UZS — 7,652 UZS)
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7,695 UZS | ▲ 0.56 % |
19/05 | 7,692 UZS | ▼ -0.04 % |
20/05 | 7,692 UZS | ▲ 0.01 % |
21/05 | 7,689 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 7,690 UZS | ▲ 0.02 % |
23/05 | 7,727 UZS | ▲ 0.47 % |
24/05 | 7,759 UZS | ▲ 0.42 % |
25/05 | 7,785 UZS | ▲ 0.33 % |
26/05 | 7,784 UZS | ▼ -0.01 % |
27/05 | 7,755 UZS | ▼ -0.38 % |
28/05 | 7,752 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 7,748 UZS | ▼ -0.06 % |
30/05 | 7,701 UZS | ▼ -0.61 % |
31/05 | 7,689 UZS | ▼ -0.15 % |
01/06 | 7,707 UZS | ▲ 0.23 % |
02/06 | 7,806 UZS | ▲ 1.28 % |
03/06 | 7,816 UZS | ▲ 0.12 % |
04/06 | 7,812 UZS | ▼ -0.05 % |
05/06 | 7,827 UZS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 7,837 UZS | ▲ 0.12 % |
07/06 | 7,817 UZS | ▼ -0.25 % |
08/06 | 7,826 UZS | ▲ 0.12 % |
09/06 | 7,844 UZS | ▲ 0.23 % |
10/06 | 7,860 UZS | ▲ 0.2 % |
11/06 | 7,852 UZS | ▼ -0.1 % |
12/06 | 7,864 UZS | ▲ 0.15 % |
13/06 | 7,897 UZS | ▲ 0.42 % |
14/06 | 7,959 UZS | ▲ 0.78 % |
15/06 | 8,009 UZS | ▲ 0.63 % |
16/06 | 8,025 UZS | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,675 UZS | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 7,970 UZS | ▲ 3.84 % |
03/06 — 09/06 | 7,770 UZS | ▼ -2.51 % |
10/06 — 16/06 | 7,708 UZS | ▼ -0.79 % |
17/06 — 23/06 | 7,657 UZS | ▼ -0.67 % |
24/06 — 30/06 | 7,798 UZS | ▲ 1.84 % |
01/07 — 07/07 | 7,570 UZS | ▼ -2.93 % |
08/07 — 14/07 | 7,592 UZS | ▲ 0.29 % |
15/07 — 21/07 | 7,655 UZS | ▲ 0.83 % |
22/07 — 28/07 | 7,765 UZS | ▲ 1.44 % |
29/07 — 04/08 | 7,804 UZS | ▲ 0.5 % |
05/08 — 11/08 | 7,921 UZS | ▲ 1.5 % |
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,647 UZS | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 7,887 UZS | ▲ 3.14 % |
08/2024 | 7,968 UZS | ▲ 1.02 % |
09/2024 | 7,637 UZS | ▼ -4.15 % |
10/2024 | 7,652 UZS | ▲ 0.2 % |
11/2024 | 8,084 UZS | ▲ 5.66 % |
12/2024 | 8,318 UZS | ▲ 2.9 % |
01/2025 | 7,921 UZS | ▼ -4.77 % |
02/2025 | 8,008 UZS | ▲ 1.1 % |
03/2025 | 8,015 UZS | ▲ 0.09 % |
04/2025 | 7,885 UZS | ▼ -1.62 % |
05/2025 | 8,161 UZS | ▲ 3.49 % |
mark Bosnia và Herzegovina/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,372 UZS |
Tối đa | 7,668 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,473 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,330 UZS |
Tối đa | 7,672 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,524 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,668 UZS |
Tối đa | 7,767 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,296 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: