10 Dollar Úc đến shilling Tanzania
Giá cả 10 Dollar Úc đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 17,426 TZS.
Bao nhiêu 10 AUD trong TZS?
06 06, 2024
10 AUD = 17,426 TZS
▲ 0.21 %
10 TZS = 0.01 AUD
1 AUD = 1,743 TZS
Lịch sử thay đổi giá 10 AUD trong TZS
Thống kê chi phí 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,039 TZS |
Tối đa | 17,410 TZS |
Bình quân gia quyền | 17,256 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,549 TZS |
Tối đa | 17,410 TZS |
Bình quân gia quyền | 16,964 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,726 TZS |
Tối đa | 17,410 TZS |
Bình quân gia quyền | 16,511 TZS |
Thay đổi chi phí 10 AUD đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 10 Dollar Úc chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 2.09% (17,069 TZS — 17,426 TZS)
Thay đổi chi phí 10 AUD đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 10 Dollar Úc chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 2.86% (16,942 TZS — 17,426 TZS)
Thay đổi chi phí 10 AUD đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 10 Dollar Úc chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 10.37% (15,789 TZS — 17,426 TZS)
Thay đổi chi phí 10 AUD đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 10 Dollar Úc chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 18.94% (14,652 TZS — 17,426 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 AUD trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Dollar Úc (AUD) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Dollar Úc (AUD) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
07/06 | 17,396 TZS | ▼ -0.17 % |
08/06 | 17,438 TZS | ▲ 0.24 % |
09/06 | 17,448 TZS | ▲ 0.06 % |
10/06 | 17,471 TZS | ▲ 0.13 % |
11/06 | 17,441 TZS | ▼ -0.17 % |
12/06 | 17,409 TZS | ▼ -0.18 % |
13/06 | 17,434 TZS | ▲ 0.15 % |
14/06 | 17,613 TZS | ▲ 1.03 % |
15/06 | 17,655 TZS | ▲ 0.24 % |
16/06 | 17,665 TZS | ▲ 0.06 % |
17/06 | 17,676 TZS | ▲ 0.06 % |
18/06 | 17,604 TZS | ▼ -0.41 % |
19/06 | 17,676 TZS | ▲ 0.41 % |
20/06 | 17,649 TZS | ▼ -0.15 % |
21/06 | 17,602 TZS | ▼ -0.27 % |
22/06 | 17,556 TZS | ▼ -0.26 % |
23/06 | 17,549 TZS | ▼ -0.04 % |
24/06 | 17,561 TZS | ▲ 0.07 % |
25/06 | 17,561 TZS | ▲ 0 % |
26/06 | 17,614 TZS | ▲ 0.3 % |
27/06 | 17,661 TZS | ▲ 0.27 % |
28/06 | 17,586 TZS | ▼ -0.43 % |
29/06 | 17,538 TZS | ▼ -0.27 % |
30/06 | 17,686 TZS | ▲ 0.85 % |
01/07 | 17,747 TZS | ▲ 0.35 % |
02/07 | 17,717 TZS | ▼ -0.17 % |
03/07 | 17,707 TZS | ▼ -0.06 % |
04/07 | 17,731 TZS | ▲ 0.14 % |
05/07 | 17,791 TZS | ▲ 0.34 % |
06/07 | 17,690 TZS | ▼ -0.57 % |
* — Giá ước tính của 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,520 TZS | ▲ 0.54 % |
17/06 — 23/06 | 17,525 TZS | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 17,829 TZS | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 17,472 TZS | ▼ -2 % |
08/07 — 14/07 | 17,451 TZS | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 17,802 TZS | ▲ 2.01 % |
22/07 — 28/07 | 18,001 TZS | ▲ 1.12 % |
29/07 — 04/08 | 17,950 TZS | ▼ -0.28 % |
05/08 — 11/08 | 18,166 TZS | ▲ 1.2 % |
12/08 — 18/08 | 18,056 TZS | ▼ -0.61 % |
19/08 — 25/08 | 18,124 TZS | ▲ 0.38 % |
26/08 — 01/09 | 18,106 TZS | ▼ -0.1 % |
Giá ước tính của 10 Dollar Úc trong shilling Tanzania cho năm sau*
07/2024 | 17,323 TZS | ▼ -0.59 % |
08/2024 | 17,179 TZS | ▼ -0.83 % |
09/2024 | 17,128 TZS | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 16,857 TZS | ▼ -1.58 % |
11/2024 | 17,639 TZS | ▲ 4.64 % |
12/2024 | 18,376 TZS | ▲ 4.18 % |
01/2025 | 17,785 TZS | ▼ -3.22 % |
02/2025 | 17,744 TZS | ▼ -0.23 % |
03/2025 | 17,838 TZS | ▲ 0.53 % |
04/2025 | 18,224 TZS | ▲ 2.17 % |
05/2025 | 18,831 TZS | ▲ 3.33 % |
06/2025 | 18,767 TZS | ▼ -0.34 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AUD/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 10 AUD trong TZS hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Dollar Úc đến shilling Tanzania Là - 17,426 TZS
Nó có giá bao nhiêu 10 AUD trong TZS Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 10 Dollar Úc đến shilling Tanzania sẽ có giá - 17,396 tzs
Nó có giá bao nhiêu 10 AUD trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Dollar Úc đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 AUD trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Dollar Úc đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 AUD trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Dollar Úc đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.