Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/TZS
Lịch sử thay đổi trong AUD/TZS tỷ giá
AUD/TZS tỷ giá
05 16, 2024
1 AUD = 1,733 TZS
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 4.63% (1,656 TZS — 1,733 TZS)
Thay đổi trong AUD/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 4.43% (1,659 TZS — 1,733 TZS)
Thay đổi trong AUD/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.57% (1,567 TZS — 1,733 TZS)
Thay đổi trong AUD/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 18.26% (1,465 TZS — 1,733 TZS)
Dollar Úc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,733 TZS | ▲ 0.02 % |
19/05 | 1,733 TZS | ▲ 0.01 % |
20/05 | 1,732 TZS | ▼ -0.08 % |
21/05 | 1,728 TZS | ▼ -0.2 % |
22/05 | 1,729 TZS | ▲ 0.01 % |
23/05 | 1,745 TZS | ▲ 0.95 % |
24/05 | 1,758 TZS | ▲ 0.77 % |
25/05 | 1,761 TZS | ▲ 0.15 % |
26/05 | 1,767 TZS | ▲ 0.34 % |
27/05 | 1,777 TZS | ▲ 0.55 % |
28/05 | 1,779 TZS | ▲ 0.15 % |
29/05 | 1,780 TZS | ▲ 0.01 % |
30/05 | 1,787 TZS | ▲ 0.44 % |
31/05 | 1,769 TZS | ▼ -1.01 % |
01/06 | 1,779 TZS | ▲ 0.52 % |
02/06 | 1,775 TZS | ▼ -0.17 % |
03/06 | 1,800 TZS | ▲ 1.41 % |
04/06 | 1,801 TZS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 1,803 TZS | ▲ 0.1 % |
06/06 | 1,807 TZS | ▲ 0.22 % |
07/06 | 1,802 TZS | ▼ -0.28 % |
08/06 | 1,800 TZS | ▼ -0.11 % |
09/06 | 1,804 TZS | ▲ 0.24 % |
10/06 | 1,805 TZS | ▲ 0.06 % |
11/06 | 1,808 TZS | ▲ 0.2 % |
12/06 | 1,806 TZS | ▼ -0.12 % |
13/06 | 1,803 TZS | ▼ -0.19 % |
14/06 | 1,807 TZS | ▲ 0.23 % |
15/06 | 1,822 TZS | ▲ 0.82 % |
16/06 | 1,829 TZS | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,735 TZS | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 1,760 TZS | ▲ 1.43 % |
03/06 — 09/06 | 1,748 TZS | ▼ -0.67 % |
10/06 — 16/06 | 1,742 TZS | ▼ -0.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,743 TZS | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 1,780 TZS | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 1,755 TZS | ▼ -1.41 % |
08/07 — 14/07 | 1,753 TZS | ▼ -0.14 % |
15/07 — 21/07 | 1,803 TZS | ▲ 2.84 % |
22/07 — 28/07 | 1,820 TZS | ▲ 0.96 % |
29/07 — 04/08 | 1,817 TZS | ▼ -0.19 % |
05/08 — 11/08 | 1,838 TZS | ▲ 1.17 % |
Dollar Úc/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,735 TZS | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 1,763 TZS | ▲ 1.58 % |
08/2024 | 1,748 TZS | ▼ -0.82 % |
09/2024 | 1,740 TZS | ▼ -0.46 % |
10/2024 | 1,724 TZS | ▼ -0.95 % |
11/2024 | 1,791 TZS | ▲ 3.87 % |
12/2024 | 1,837 TZS | ▲ 2.59 % |
01/2025 | 1,773 TZS | ▼ -3.49 % |
02/2025 | 1,766 TZS | ▼ -0.37 % |
03/2025 | 1,775 TZS | ▲ 0.51 % |
04/2025 | 1,800 TZS | ▲ 1.42 % |
05/2025 | 1,835 TZS | ▲ 1.91 % |
Dollar Úc/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,655 TZS |
Tối đa | 1,734 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,695 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,653 TZS |
Tối đa | 1,734 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,682 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,535 TZS |
Tối đa | 1,734 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,641 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: