1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay
Giá cả 1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 1,110,374 PYG.
Bao nhiêu 1,000 ALL trong PYG?
05 20, 2024
1,000 ALL = 1,110,374 PYG
▲ 7.82 %
1,000 PYG = 0.9 ALL
1 ALL = 1,110 PYG
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ALL trong PYG
Thống kê chi phí 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77,859 PYG |
Tối đa | 1,675,727 PYG |
Bình quân gia quyền | 921,704 PYG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,936 PYG |
Tối đa | 1,936,991 PYG |
Bình quân gia quyền | 1,044,089 PYG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69,873 PYG |
Tối đa | 2,320,842 PYG |
Bình quân gia quyền | 1,048,124 PYG |
Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến PYG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 Lek Albania chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi -16% (1,321,798 PYG — 1,110,374 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến PYG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Lek Albania chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi -29.85% (1,582,848 PYG — 1,110,374 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến PYG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Lek Albania chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 1488.89% (69,884 PYG — 1,110,374 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 ALL đến PYG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Lek Albania chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 1905.95% (55,354 PYG — 1,110,374 PYG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ALL trong PYG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lek Albania (ALL) trong guaraní Paraguay (PYG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lek Albania (ALL) trong guaraní Paraguay (PYG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,150,471 PYG | ▲ 3.61 % |
23/05 | 1,102,987 PYG | ▼ -4.13 % |
24/05 | 1,227,308 PYG | ▲ 11.27 % |
25/05 | 1,278,723 PYG | ▲ 4.19 % |
26/05 | 1,065,871 PYG | ▼ -16.65 % |
27/05 | 1,037,389 PYG | ▼ -2.67 % |
28/05 | 1,013,229 PYG | ▼ -2.33 % |
29/05 | 1,001,211 PYG | ▼ -1.19 % |
30/05 | 988,541 PYG | ▼ -1.27 % |
31/05 | 977,964 PYG | ▼ -1.07 % |
01/06 | 959,313 PYG | ▼ -1.91 % |
02/06 | 942,464 PYG | ▼ -1.76 % |
03/06 | 959,530 PYG | ▲ 1.81 % |
04/06 | 953,511 PYG | ▼ -0.63 % |
05/06 | 1,002,390 PYG | ▲ 5.13 % |
06/06 | 1,036,328 PYG | ▲ 3.39 % |
07/06 | 975,995 PYG | ▼ -5.82 % |
08/06 | 957,769 PYG | ▼ -1.87 % |
09/06 | 921,958 PYG | ▼ -3.74 % |
10/06 | 941,498 PYG | ▲ 2.12 % |
11/06 | 918,884 PYG | ▼ -2.4 % |
12/06 | 900,073 PYG | ▼ -2.05 % |
13/06 | 898,997 PYG | ▼ -0.12 % |
14/06 | 863,899 PYG | ▼ -3.9 % |
15/06 | 873,700 PYG | ▲ 1.13 % |
16/06 | 883,036 PYG | ▲ 1.07 % |
17/06 | 869,008 PYG | ▼ -1.59 % |
18/06 | 852,438 PYG | ▼ -1.91 % |
19/06 | 850,244 PYG | ▼ -0.26 % |
20/06 | 1,115,021 PYG | ▲ 31.14 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,123,791 PYG | ▲ 1.21 % |
03/06 — 09/06 | 1,154,290 PYG | ▲ 2.71 % |
10/06 — 16/06 | 1,096,388 PYG | ▼ -5.02 % |
17/06 — 23/06 | 1,084,465 PYG | ▼ -1.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,127,819 PYG | ▲ 4 % |
01/07 — 07/07 | 1,101,284 PYG | ▼ -2.35 % |
08/07 — 14/07 | 866,610 PYG | ▼ -21.31 % |
15/07 — 21/07 | 1,066,076 PYG | ▲ 23.02 % |
22/07 — 28/07 | 977,236 PYG | ▼ -8.33 % |
29/07 — 04/08 | 1,026,026 PYG | ▲ 4.99 % |
05/08 — 11/08 | 912,157 PYG | ▼ -11.1 % |
12/08 — 18/08 | 1,094,737 PYG | ▲ 20.02 % |
Giá ước tính của 1,000 Lek Albania trong guaraní Paraguay cho năm sau*
06/2024 | 1,110,873 PYG | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 20,958,450 PYG | ▲ 1786.67 % |
08/2024 | 22,948,721 PYG | ▲ 9.5 % |
09/2024 | 19,627,821 PYG | ▼ -14.47 % |
10/2024 | 18,624,938 PYG | ▼ -5.11 % |
11/2024 | 20,761,328 PYG | ▲ 11.47 % |
12/2024 | 19,803,713 PYG | ▼ -4.61 % |
01/2025 | 18,334,089 PYG | ▼ -7.42 % |
02/2025 | 18,981,214 PYG | ▲ 3.53 % |
03/2025 | 17,588,850 PYG | ▼ -7.34 % |
04/2025 | 13,484,637 PYG | ▼ -23.33 % |
05/2025 | 14,861,842 PYG | ▲ 10.21 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ALL/PYG
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ALL trong PYG hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay Là - 1,110,374 PYG
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong PYG Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay sẽ có giá - 1,150,471 pyg
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong PYG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong PYG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ALL trong PYG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lek Albania đến guaraní Paraguay cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.