Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/MITH
Lịch sử thay đổi trong ZWL/MITH tỷ giá
ZWL/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 ZWL = 49.086 MITH
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -12.64% (56.1864 MITH — 49.086 MITH)
Thay đổi trong ZWL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.04% (41.5828 MITH — 49.086 MITH)
Thay đổi trong ZWL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 98.13% (24.7743 MITH — 49.086 MITH)
Thay đổi trong ZWL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 249.51% (14.0442 MITH — 49.086 MITH)
dollar Zimbabwe/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 45.583 MITH | ▼ -7.14 % |
19/05 | 44.5219 MITH | ▼ -2.33 % |
20/05 | 43.88 MITH | ▼ -1.44 % |
21/05 | 42.8603 MITH | ▼ -2.32 % |
22/05 | 43.3284 MITH | ▲ 1.09 % |
23/05 | 43.2165 MITH | ▼ -0.26 % |
24/05 | 43.2766 MITH | ▲ 0.14 % |
25/05 | 45.6651 MITH | ▲ 5.52 % |
26/05 | 47.3972 MITH | ▲ 3.79 % |
27/05 | 48.1434 MITH | ▲ 1.57 % |
28/05 | 41.5619 MITH | ▼ -13.67 % |
29/05 | 41.9687 MITH | ▲ 0.98 % |
30/05 | 41.6732 MITH | ▼ -0.7 % |
31/05 | 43.3014 MITH | ▲ 3.91 % |
01/06 | 42.8688 MITH | ▼ -1 % |
02/06 | 40.3724 MITH | ▼ -5.82 % |
03/06 | 40.572 MITH | ▲ 0.49 % |
04/06 | 37.7244 MITH | ▼ -7.02 % |
05/06 | 36.7481 MITH | ▼ -2.59 % |
06/06 | 37.4027 MITH | ▲ 1.78 % |
07/06 | 37.5956 MITH | ▲ 0.52 % |
08/06 | 37.2765 MITH | ▼ -0.85 % |
09/06 | 37.131 MITH | ▼ -0.39 % |
10/06 | 37.2878 MITH | ▲ 0.42 % |
11/06 | 37.9438 MITH | ▲ 1.76 % |
12/06 | 39.4665 MITH | ▲ 4.01 % |
13/06 | 41.531 MITH | ▲ 5.23 % |
14/06 | 41.6157 MITH | ▲ 0.2 % |
15/06 | 42.009 MITH | ▲ 0.95 % |
16/06 | 43.0848 MITH | ▲ 2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.909 MITH | ▼ -4.44 % |
27/05 — 02/06 | 47.1984 MITH | ▲ 0.62 % |
03/06 — 09/06 | 51.3881 MITH | ▲ 8.88 % |
10/06 — 16/06 | 47.7388 MITH | ▼ -7.1 % |
17/06 — 23/06 | 52.2043 MITH | ▲ 9.35 % |
24/06 — 30/06 | 56.1043 MITH | ▲ 7.47 % |
01/07 — 07/07 | 85.6828 MITH | ▲ 52.72 % |
08/07 — 14/07 | 72.2087 MITH | ▼ -15.73 % |
15/07 — 21/07 | 70.0778 MITH | ▼ -2.95 % |
22/07 — 28/07 | 61.2938 MITH | ▼ -12.53 % |
29/07 — 04/08 | 64.7672 MITH | ▲ 5.67 % |
05/08 — 11/08 | 69.4856 MITH | ▲ 7.29 % |
dollar Zimbabwe/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.9415 MITH | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 49.2353 MITH | ▲ 0.6 % |
08/2024 | 46.1319 MITH | ▼ -6.3 % |
09/2024 | 49.4235 MITH | ▲ 7.14 % |
10/2024 | 108.92 MITH | ▲ 120.38 % |
11/2024 | 101.56 MITH | ▼ -6.75 % |
12/2024 | 55.6252 MITH | ▼ -45.23 % |
01/2025 | 77.2774 MITH | ▲ 38.93 % |
02/2025 | 72.487 MITH | ▼ -6.2 % |
03/2025 | 61.6483 MITH | ▼ -14.95 % |
04/2025 | 87.9681 MITH | ▲ 42.69 % |
05/2025 | 88.1331 MITH | ▲ 0.19 % |
dollar Zimbabwe/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.1037 MITH |
Tối đa | 51.6904 MITH |
Bình quân gia quyền | 47.101 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.2333 MITH |
Tối đa | 60.1128 MITH |
Bình quân gia quyền | 40.2353 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.383 MITH |
Tối đa | 70.9493 MITH |
Bình quân gia quyền | 39.2527 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: