1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril
Giá cả 1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 49,444 MITH.
Bao nhiêu 1,000 ZWL trong MITH?
06 06, 2024
1,000 ZWL = 49,444 MITH
▲ 0.28 %
1,000 MITH = 20.22 ZWL
1 ZWL = 49.444 MITH
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZWL trong MITH
Thống kê chi phí 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,104 MITH |
Tối đa | 51,678 MITH |
Bình quân gia quyền | 47,119 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,233 MITH |
Tối đa | 60,113 MITH |
Bình quân gia quyền | 42,461 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,429 MITH |
Tối đa | 70,949 MITH |
Bình quân gia quyền | 40,406 MITH |
Thay đổi chi phí 1,000 ZWL đến MITH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 dollar Zimbabwe chống lại Mithril thay đổi bởi 11.82% (44,218 MITH — 49,444 MITH)
Thay đổi chi phí 1,000 ZWL đến MITH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dollar Zimbabwe chống lại Mithril thay đổi bởi 53.97% (32,112 MITH — 49,444 MITH)
Thay đổi chi phí 1,000 ZWL đến MITH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dollar Zimbabwe chống lại Mithril thay đổi bởi 102.39% (24,429 MITH — 49,444 MITH)
Thay đổi chi phí 1,000 ZWL đến MITH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dollar Zimbabwe chống lại Mithril thay đổi bởi 252.06% (14,044 MITH — 49,444 MITH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZWL trong MITH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Zimbabwe (ZWL) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Zimbabwe (ZWL) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril trong 30 ngày tới*
08/06 | 49,734 MITH | ▲ 0.59 % |
09/06 | 49,157 MITH | ▼ -1.16 % |
10/06 | 48,865 MITH | ▼ -0.6 % |
11/06 | 49,155 MITH | ▲ 0.59 % |
12/06 | 49,737 MITH | ▲ 1.18 % |
13/06 | 52,123 MITH | ▲ 4.8 % |
14/06 | 55,334 MITH | ▲ 6.16 % |
15/06 | 55,419 MITH | ▲ 0.15 % |
16/06 | 55,796 MITH | ▲ 0.68 % |
17/06 | 56,376 MITH | ▲ 1.04 % |
18/06 | 54,323 MITH | ▼ -3.64 % |
19/06 | 54,903 MITH | ▲ 1.07 % |
20/06 | 56,060 MITH | ▲ 2.11 % |
21/06 | 56,703 MITH | ▲ 1.15 % |
22/06 | 53,976 MITH | ▼ -4.81 % |
23/06 | 53,931 MITH | ▼ -0.08 % |
24/06 | 52,989 MITH | ▼ -1.75 % |
25/06 | 53,084 MITH | ▲ 0.18 % |
26/06 | 53,620 MITH | ▲ 1.01 % |
27/06 | 53,547 MITH | ▼ -0.14 % |
28/06 | 53,174 MITH | ▼ -0.7 % |
29/06 | 53,678 MITH | ▲ 0.95 % |
30/06 | 55,421 MITH | ▲ 3.25 % |
01/07 | 59,010 MITH | ▲ 6.48 % |
02/07 | 60,823 MITH | ▲ 3.07 % |
03/07 | 59,114 MITH | ▼ -2.81 % |
04/07 | 57,811 MITH | ▼ -2.2 % |
05/07 | 57,281 MITH | ▼ -0.92 % |
06/07 | 56,746 MITH | ▼ -0.93 % |
07/07 | 58,744 MITH | ▲ 3.52 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46,607 MITH | ▼ -5.74 % |
17/06 — 23/06 | 49,297 MITH | ▲ 5.77 % |
24/06 — 30/06 | 53,560 MITH | ▲ 8.65 % |
01/07 — 07/07 | 94,923 MITH | ▲ 77.23 % |
08/07 — 14/07 | 75,799 MITH | ▼ -20.15 % |
15/07 — 21/07 | 73,967 MITH | ▼ -2.42 % |
22/07 — 28/07 | 66,184 MITH | ▼ -10.52 % |
29/07 — 04/08 | 70,307 MITH | ▲ 6.23 % |
05/08 — 11/08 | 76,369 MITH | ▲ 8.62 % |
12/08 — 18/08 | 73,680 MITH | ▼ -3.52 % |
19/08 — 25/08 | 77,199 MITH | ▲ 4.78 % |
26/08 — 01/09 | 77,801 MITH | ▲ 0.78 % |
Giá ước tính của 1,000 dollar Zimbabwe trong Mithril cho năm sau*
07/2024 | 48,238 MITH | ▼ -2.44 % |
08/2024 | 45,379 MITH | ▼ -5.93 % |
09/2024 | 48,564 MITH | ▲ 7.02 % |
10/2024 | 137,844 MITH | ▲ 183.84 % |
11/2024 | 129,277 MITH | ▼ -6.21 % |
12/2024 | 47,397 MITH | ▼ -63.34 % |
01/2025 | 65,706 MITH | ▲ 38.63 % |
02/2025 | 62,981 MITH | ▼ -4.15 % |
03/2025 | 54,862 MITH | ▼ -12.89 % |
04/2025 | 89,533 MITH | ▲ 63.2 % |
05/2025 | 94,596 MITH | ▲ 5.66 % |
06/2025 | 89,540 MITH | ▼ -5.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZWL/MITH
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ZWL trong MITH hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril Là - 49,444 MITH
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZWL trong MITH Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril sẽ có giá - 49,734 mith
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZWL trong MITH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZWL trong MITH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZWL trong MITH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Zimbabwe đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.